Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/IRR
Lịch sử thay đổi trong BNT/IRR tỷ giá
BNT/IRR tỷ giá
05 02, 2024
1 BNT = 28,500 IRR
▲ 3.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -14.72% (33,418 IRR — 28,500 IRR)
Thay đổi trong BNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (30,519 IRR — 28,500 IRR)
Thay đổi trong BNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 41.47% (20,146 IRR — 28,500 IRR)
Thay đổi trong BNT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 272.86% (7,644 IRR — 28,500 IRR)
Bancor/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 27,622 IRR | ▼ -3.08 % |
04/05 | 27,819 IRR | ▲ 0.71 % |
05/05 | 27,977 IRR | ▲ 0.57 % |
06/05 | 28,230 IRR | ▲ 0.9 % |
07/05 | 29,768 IRR | ▲ 5.45 % |
08/05 | 30,985 IRR | ▲ 4.09 % |
09/05 | 30,341 IRR | ▼ -2.08 % |
10/05 | 29,276 IRR | ▼ -3.51 % |
11/05 | 29,821 IRR | ▲ 1.86 % |
12/05 | 27,390 IRR | ▼ -8.15 % |
13/05 | 27,514 IRR | ▲ 0.45 % |
14/05 | 25,397 IRR | ▼ -7.69 % |
15/05 | 23,593 IRR | ▼ -7.1 % |
16/05 | 23,075 IRR | ▼ -2.2 % |
17/05 | 22,871 IRR | ▼ -0.88 % |
18/05 | 22,703 IRR | ▼ -0.74 % |
19/05 | 23,255 IRR | ▲ 2.43 % |
20/05 | 23,994 IRR | ▲ 3.18 % |
21/05 | 24,104 IRR | ▲ 0.46 % |
22/05 | 24,507 IRR | ▲ 1.68 % |
23/05 | 24,748 IRR | ▲ 0.98 % |
24/05 | 24,597 IRR | ▼ -0.61 % |
25/05 | 23,824 IRR | ▼ -3.14 % |
26/05 | 23,586 IRR | ▼ -1 % |
27/05 | 23,450 IRR | ▼ -0.58 % |
28/05 | 23,643 IRR | ▲ 0.82 % |
29/05 | 23,024 IRR | ▼ -2.62 % |
30/05 | 22,157 IRR | ▼ -3.76 % |
31/05 | 21,487 IRR | ▼ -3.02 % |
01/06 | 21,846 IRR | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28,758 IRR | ▲ 0.91 % |
13/05 — 19/05 | 28,867 IRR | ▲ 0.38 % |
20/05 — 26/05 | 32,075 IRR | ▲ 11.11 % |
27/05 — 02/06 | 33,400 IRR | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 28,662 IRR | ▼ -14.19 % |
10/06 — 16/06 | 28,893 IRR | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 30,625 IRR | ▲ 6 % |
24/06 — 30/06 | 30,935 IRR | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 22,860 IRR | ▼ -26.1 % |
08/07 — 14/07 | 23,610 IRR | ▲ 3.28 % |
15/07 — 21/07 | 21,952 IRR | ▼ -7.02 % |
22/07 — 28/07 | 20,569 IRR | ▼ -6.3 % |
Bancor/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,374 IRR | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 28,423 IRR | ▼ -3.24 % |
07/2024 | 31,725 IRR | ▲ 11.62 % |
08/2024 | 31,598 IRR | ▼ -0.4 % |
09/2024 | 39,413 IRR | ▲ 24.73 % |
10/2024 | 61,026 IRR | ▲ 54.84 % |
11/2024 | 60,239 IRR | ▼ -1.29 % |
12/2024 | 55,222 IRR | ▼ -8.33 % |
01/2025 | 66,074 IRR | ▲ 19.65 % |
02/2025 | 66,065 IRR | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 42,345 IRR | ▼ -35.9 % |
04/2025 | 43,049 IRR | ▲ 1.66 % |
Bancor/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26,349 IRR |
Tối đa | 38,406 IRR |
Bình quân gia quyền | 31,810 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26,349 IRR |
Tối đa | 44,228 IRR |
Bình quân gia quyền | 34,160 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,551 IRR |
Tối đa | 81,280 IRR |
Bình quân gia quyền | 25,551 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: