Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/KMF

Lịch sử thay đổi trong BNT/KMF tỷ giá

BNT/KMF tỷ giá

05 31, 2024
1 BNT = 364.23 KMF
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (304.57 KMF — 364.23 KMF)

Thay đổi trong BNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -12.04% (414.08 KMF — 364.23 KMF)

Thay đổi trong BNT/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 92.99% (188.73 KMF — 364.23 KMF)

Thay đổi trong BNT/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 345.55% (81.75 KMF — 364.23 KMF)

Bancor/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 369.72 KMF ▲ 1.51 %
02/06 376.22 KMF ▲ 1.76 %
03/06 383.55 KMF ▲ 1.95 %
04/06 383.5 KMF ▼ -0.01 %
05/06 388.06 KMF ▲ 1.19 %
06/06 381.66 KMF ▼ -1.65 %
07/06 376.42 KMF ▼ -1.37 %
08/06 382.04 KMF ▲ 1.49 %
09/06 382.28 KMF ▲ 0.06 %
10/06 373.94 KMF ▼ -2.18 %
11/06 362.28 KMF ▼ -3.12 %
12/06 360.73 KMF ▼ -0.43 %
13/06 357.85 KMF ▼ -0.8 %
14/06 361.32 KMF ▲ 0.97 %
15/06 374.95 KMF ▲ 3.77 %
16/06 390.38 KMF ▲ 4.11 %
17/06 397.07 KMF ▲ 1.71 %
18/06 395.99 KMF ▼ -0.27 %
19/06 405.78 KMF ▲ 2.47 %
20/06 430.29 KMF ▲ 6.04 %
21/06 428.39 KMF ▼ -0.44 %
22/06 425.51 KMF ▼ -0.67 %
23/06 433.47 KMF ▲ 1.87 %
24/06 436.57 KMF ▲ 0.71 %
25/06 439.05 KMF ▲ 0.57 %
26/06 445.49 KMF ▲ 1.47 %
27/06 442.87 KMF ▼ -0.59 %
28/06 433.46 KMF ▼ -2.13 %
29/06 432.35 KMF ▼ -0.26 %
30/06 431.99 KMF ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 360.94 KMF ▼ -0.9 %
10/06 — 16/06 364.26 KMF ▲ 0.92 %
17/06 — 23/06 383.73 KMF ▲ 5.35 %
24/06 — 30/06 386.28 KMF ▲ 0.66 %
01/07 — 07/07 311.89 KMF ▼ -19.26 %
08/07 — 14/07 321.13 KMF ▲ 2.96 %
15/07 — 21/07 299.22 KMF ▼ -6.82 %
22/07 — 28/07 304.36 KMF ▲ 1.72 %
29/07 — 04/08 289.29 KMF ▼ -4.95 %
05/08 — 11/08 315.78 KMF ▲ 9.16 %
12/08 — 18/08 342.22 KMF ▲ 8.37 %
19/08 — 25/08 330.72 KMF ▼ -3.36 %

Bancor/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 372.71 KMF ▲ 2.33 %
07/2024 356.06 KMF ▼ -4.47 %
08/2024 399.78 KMF ▲ 12.28 %
09/2024 407.79 KMF ▲ 2.01 %
10/2024 505.49 KMF ▲ 23.96 %
11/2024 712.25 KMF ▲ 40.9 %
12/2024 694.88 KMF ▼ -2.44 %
01/2025 662.86 KMF ▼ -4.61 %
02/2025 814.26 KMF ▲ 22.84 %
03/2025 817.2 KMF ▲ 0.36 %
04/2025 550.5 KMF ▼ -32.64 %
05/2025 654.09 KMF ▲ 18.82 %

Bancor/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 298.61 KMF
Tối đa 382.24 KMF
Bình quân gia quyền 335.62 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 289.01 KMF
Tối đa 473.5 KMF
Bình quân gia quyền 363.06 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 156.37 KMF
Tối đa 886.51 KMF
Bình quân gia quyền 287.33 KMF

Chia sẻ một liên kết đến BNT/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu