Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/MGA
Lịch sử thay đổi trong BNT/MGA tỷ giá
BNT/MGA tỷ giá
05 24, 2024
1 BNT = 3,474 MGA
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 7.82% (3,222 MGA — 3,474 MGA)
Thay đổi trong BNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (3,570 MGA — 3,474 MGA)
Thay đổi trong BNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 95.33% (1,779 MGA — 3,474 MGA)
Thay đổi trong BNT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 410.34% (680.78 MGA — 3,474 MGA)
Bancor/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 3,402 MGA | ▼ -2.08 % |
26/05 | 3,355 MGA | ▼ -1.4 % |
27/05 | 3,347 MGA | ▼ -0.23 % |
28/05 | 3,394 MGA | ▲ 1.42 % |
29/05 | 3,255 MGA | ▼ -4.09 % |
30/05 | 3,143 MGA | ▼ -3.47 % |
31/05 | 3,071 MGA | ▼ -2.27 % |
01/06 | 3,106 MGA | ▲ 1.15 % |
02/06 | 3,196 MGA | ▲ 2.87 % |
03/06 | 3,251 MGA | ▲ 1.74 % |
04/06 | 3,252 MGA | ▲ 0.03 % |
05/06 | 3,330 MGA | ▲ 2.4 % |
06/06 | 3,297 MGA | ▼ -1 % |
07/06 | 3,249 MGA | ▼ -1.47 % |
08/06 | 3,290 MGA | ▲ 1.26 % |
09/06 | 3,268 MGA | ▼ -0.65 % |
10/06 | 3,209 MGA | ▼ -1.81 % |
11/06 | 3,135 MGA | ▼ -2.3 % |
12/06 | 3,129 MGA | ▼ -0.21 % |
13/06 | 3,111 MGA | ▼ -0.58 % |
14/06 | 3,175 MGA | ▲ 2.06 % |
15/06 | 3,270 MGA | ▲ 2.99 % |
16/06 | 3,402 MGA | ▲ 4.04 % |
17/06 | 3,472 MGA | ▲ 2.06 % |
18/06 | 3,453 MGA | ▼ -0.55 % |
19/06 | 3,557 MGA | ▲ 3.01 % |
20/06 | 3,787 MGA | ▲ 6.48 % |
21/06 | 3,759 MGA | ▼ -0.75 % |
22/06 | 3,716 MGA | ▼ -1.12 % |
23/06 | 3,773 MGA | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,529 MGA | ▲ 1.56 % |
03/06 — 09/06 | 3,078 MGA | ▼ -12.76 % |
10/06 — 16/06 | 3,045 MGA | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 3,125 MGA | ▲ 2.64 % |
24/06 — 30/06 | 3,158 MGA | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 2,591 MGA | ▼ -17.93 % |
08/07 — 14/07 | 2,660 MGA | ▲ 2.65 % |
15/07 — 21/07 | 2,529 MGA | ▼ -4.94 % |
22/07 — 28/07 | 2,566 MGA | ▲ 1.47 % |
29/07 — 04/08 | 2,390 MGA | ▼ -6.85 % |
05/08 — 11/08 | 2,683 MGA | ▲ 12.25 % |
12/08 — 18/08 | 2,836 MGA | ▲ 5.7 % |
Bancor/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,546 MGA | ▲ 2.05 % |
07/2024 | 3,303 MGA | ▼ -6.85 % |
08/2024 | 3,689 MGA | ▲ 11.7 % |
09/2024 | 3,720 MGA | ▲ 0.83 % |
10/2024 | 5,097 MGA | ▲ 37.02 % |
11/2024 | 6,961 MGA | ▲ 36.57 % |
12/2024 | 7,076 MGA | ▲ 1.66 % |
01/2025 | 6,558 MGA | ▼ -7.32 % |
02/2025 | 6,340 MGA | ▼ -3.33 % |
03/2025 | 8,461 MGA | ▲ 33.45 % |
04/2025 | 6,098 MGA | ▼ -27.92 % |
05/2025 | 7,927 MGA | ▲ 29.99 % |
Bancor/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,797 MGA |
Tối đa | 3,616 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,144 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,797 MGA |
Tối đa | 4,733 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,539 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,546 MGA |
Tối đa | 8,664 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,803 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: