Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/RYO

Lịch sử thay đổi trong BNT/RYO tỷ giá

BNT/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 BNT = 19.813 RYO
▲ 2.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 18.5% (16.7197 RYO — 19.813 RYO)

Thay đổi trong BNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -57.94% (47.106 RYO — 19.813 RYO)

Thay đổi trong BNT/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.23% (52.4629 RYO — 19.813 RYO)

Thay đổi trong BNT/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -15.96% (23.5769 RYO — 19.813 RYO)

Bancor/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 19.6962 RYO ▼ -0.59 %
11/05 20.2827 RYO ▲ 2.98 %
12/05 20.4035 RYO ▲ 0.6 %
13/05 20.0403 RYO ▼ -1.78 %
14/05 21.8936 RYO ▲ 9.25 %
15/05 22.4584 RYO ▲ 2.58 %
16/05 24.0531 RYO ▲ 7.1 %
17/05 26.9983 RYO ▲ 12.24 %
18/05 26.4802 RYO ▼ -1.92 %
19/05 23.8077 RYO ▼ -10.09 %
20/05 23.2001 RYO ▼ -2.55 %
21/05 22.3568 RYO ▼ -3.64 %
22/05 21.8225 RYO ▼ -2.39 %
23/05 1.371415 RYO ▼ -93.72 %
24/05 1.547485 RYO ▲ 12.84 %
25/05 1.615847 RYO ▲ 4.42 %
26/05 1.035268 RYO ▼ -35.93 %
27/05 1.047567 RYO ▲ 1.19 %
28/05 1.663479 RYO ▲ 58.79 %
29/05 1.586484 RYO ▼ -4.63 %
30/05 1.599133 RYO ▲ 0.8 %
31/05 1.646395 RYO ▲ 2.96 %
01/06 1.441938 RYO ▼ -12.42 %
02/06 1.559092 RYO ▲ 8.12 %
03/06 1.556284 RYO ▼ -0.18 %
04/06 1.527067 RYO ▼ -1.88 %
05/06 1.679386 RYO ▲ 9.97 %
06/06 1.340455 RYO ▼ -20.18 %
07/06 1.364305 RYO ▲ 1.78 %
08/06 1.38287 RYO ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 22.4592 RYO ▲ 13.36 %
20/05 — 26/05 17.8663 RYO ▼ -20.45 %
27/05 — 02/06 16.5332 RYO ▼ -7.46 %
03/06 — 09/06 18.2973 RYO ▲ 10.67 %
10/06 — 16/06 17.932 RYO ▼ -2 %
17/06 — 23/06 21.022 RYO ▲ 17.23 %
24/06 — 30/06 4.599583 RYO ▼ -78.12 %
01/07 — 07/07 3.751276 RYO ▼ -18.44 %
08/07 — 14/07 5.627524 RYO ▲ 50.02 %
15/07 — 21/07 5.952051 RYO ▲ 5.77 %
22/07 — 28/07 4.948573 RYO ▼ -16.86 %
29/07 — 04/08 6.123867 RYO ▲ 23.75 %

Bancor/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 19.2335 RYO ▼ -2.92 %
07/2024 12.758 RYO ▼ -33.67 %
08/2024 11.2415 RYO ▼ -11.89 %
09/2024 9.231405 RYO ▼ -17.88 %
10/2024 7.064171 RYO ▼ -23.48 %
11/2024 4.593177 RYO ▼ -34.98 %
12/2024 6.012367 RYO ▲ 30.9 %
01/2025 6.031342 RYO ▲ 0.32 %
02/2025 5.636747 RYO ▼ -6.54 %
03/2025 2.312238 RYO ▼ -58.98 %
04/2025 2.080302 RYO ▼ -10.03 %
05/2025 2.729569 RYO ▲ 31.21 %

Bancor/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14.285 RYO
Tối đa 22.1315 RYO
Bình quân gia quyền 19.5887 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.285 RYO
Tối đa 66.2299 RYO
Bình quân gia quyền 37.6039 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.285 RYO
Tối đa 66.2299 RYO
Bình quân gia quyền 43.4523 RYO

Chia sẻ một liên kết đến BNT/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu