Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/UZS
Lịch sử thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá
BNT/UZS tỷ giá
05 14, 2024
1 BNT = 9,081 UZS
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -9.08% (9,987 UZS — 9,081 UZS)
Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -16.92% (10,930 UZS — 9,081 UZS)
Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 74.07% (5,217 UZS — 9,081 UZS)
Thay đổi trong BNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 376.21% (1,907 UZS — 9,081 UZS)
Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 8,537 UZS | ▼ -5.99 % |
17/05 | 8,317 UZS | ▼ -2.58 % |
18/05 | 8,275 UZS | ▼ -0.5 % |
19/05 | 8,233 UZS | ▼ -0.51 % |
20/05 | 8,400 UZS | ▲ 2.04 % |
21/05 | 8,616 UZS | ▲ 2.57 % |
22/05 | 8,673 UZS | ▲ 0.66 % |
23/05 | 8,784 UZS | ▲ 1.28 % |
24/05 | 8,958 UZS | ▲ 1.98 % |
25/05 | 8,888 UZS | ▼ -0.78 % |
26/05 | 8,650 UZS | ▼ -2.69 % |
27/05 | 8,506 UZS | ▼ -1.66 % |
28/05 | 8,435 UZS | ▼ -0.83 % |
29/05 | 8,563 UZS | ▲ 1.52 % |
30/05 | 8,319 UZS | ▼ -2.85 % |
31/05 | 8,016 UZS | ▼ -3.64 % |
01/06 | 7,840 UZS | ▼ -2.19 % |
02/06 | 7,998 UZS | ▲ 2 % |
03/06 | 8,343 UZS | ▲ 4.32 % |
04/06 | 8,547 UZS | ▲ 2.44 % |
05/06 | 8,547 UZS | ▲ 0 % |
06/06 | 8,714 UZS | ▲ 1.95 % |
07/06 | 8,598 UZS | ▼ -1.33 % |
08/06 | 8,458 UZS | ▼ -1.62 % |
09/06 | 8,621 UZS | ▲ 1.92 % |
10/06 | 8,621 UZS | ▼ -0 % |
11/06 | 8,496 UZS | ▼ -1.44 % |
12/06 | 8,295 UZS | ▼ -2.37 % |
13/06 | 8,291 UZS | ▼ -0.04 % |
14/06 | 8,310 UZS | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,219 UZS | ▲ 1.52 % |
27/05 — 02/06 | 10,116 UZS | ▲ 9.73 % |
03/06 — 09/06 | 8,615 UZS | ▼ -14.84 % |
10/06 — 16/06 | 8,643 UZS | ▲ 0.33 % |
17/06 — 23/06 | 9,012 UZS | ▲ 4.26 % |
24/06 — 30/06 | 9,167 UZS | ▲ 1.72 % |
01/07 — 07/07 | 7,279 UZS | ▼ -20.59 % |
08/07 — 14/07 | 7,445 UZS | ▲ 2.27 % |
15/07 — 21/07 | 7,103 UZS | ▼ -4.58 % |
22/07 — 28/07 | 7,248 UZS | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 6,961 UZS | ▼ -3.96 % |
05/08 — 11/08 | 6,976 UZS | ▲ 0.21 % |
Bancor/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,285 UZS | ▲ 2.25 % |
07/2024 | 8,962 UZS | ▼ -3.47 % |
08/2024 | 10,544 UZS | ▲ 17.65 % |
09/2024 | 10,390 UZS | ▼ -1.46 % |
10/2024 | 12,509 UZS | ▲ 20.39 % |
11/2024 | 16,792 UZS | ▲ 34.24 % |
12/2024 | 17,002 UZS | ▲ 1.25 % |
01/2025 | 15,108 UZS | ▼ -11.14 % |
02/2025 | 20,310 UZS | ▲ 34.43 % |
03/2025 | 20,372 UZS | ▲ 0.3 % |
04/2025 | 15,892 UZS | ▼ -21.99 % |
05/2025 | 16,505 UZS | ▲ 3.86 % |
Bancor/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,478 UZS |
Tối đa | 10,303 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,512 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,478 UZS |
Tối đa | 14,424 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,960 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,296 UZS |
Tối đa | 25,205 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,162 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: