Tỷ giá hối đoái Bounty0x chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNTY/DAT
Lịch sử thay đổi trong BNTY/DAT tỷ giá
BNTY/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 BNTY = 0.87328815 DAT
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bounty0x/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bounty0x chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNTY/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNTY/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bounty0x/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNTY/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 13.96% (0.76634268 DAT — 0.87328815 DAT)
Thay đổi trong BNTY/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -4.3% (0.91249938 DAT — 0.87328815 DAT)
Thay đổi trong BNTY/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 24.65% (0.70057285 DAT — 0.87328815 DAT)
Thay đổi trong BNTY/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bounty0x tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 24.65% (0.70057285 DAT — 0.87328815 DAT)
Bounty0x/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Bounty0x/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1.080929 DAT | ▲ 23.78 % |
17/05 | 1.064304 DAT | ▼ -1.54 % |
18/05 | 1.103123 DAT | ▲ 3.65 % |
19/05 | 1.121088 DAT | ▲ 1.63 % |
20/05 | 1.185206 DAT | ▲ 5.72 % |
21/05 | 1.151614 DAT | ▼ -2.83 % |
22/05 | 1.012067 DAT | ▼ -12.12 % |
23/05 | 0.95546686 DAT | ▼ -5.59 % |
24/05 | 1.06408 DAT | ▲ 11.37 % |
25/05 | 1.140134 DAT | ▲ 7.15 % |
26/05 | 1.08906 DAT | ▼ -4.48 % |
27/05 | 0.94785152 DAT | ▼ -12.97 % |
28/05 | 0.91832934 DAT | ▼ -3.11 % |
29/05 | 1.010227 DAT | ▲ 10.01 % |
30/05 | 0.97948208 DAT | ▼ -3.04 % |
31/05 | 0.93283571 DAT | ▼ -4.76 % |
01/06 | 0.91014489 DAT | ▼ -2.43 % |
02/06 | 0.93174526 DAT | ▲ 2.37 % |
03/06 | 1.127216 DAT | ▲ 20.98 % |
04/06 | 0.99895106 DAT | ▼ -11.38 % |
05/06 | 0.93311908 DAT | ▼ -6.59 % |
06/06 | 0.92622885 DAT | ▼ -0.74 % |
07/06 | 0.92958046 DAT | ▲ 0.36 % |
08/06 | 0.89901407 DAT | ▼ -3.29 % |
09/06 | 0.87916019 DAT | ▼ -2.21 % |
10/06 | 0.90042173 DAT | ▲ 2.42 % |
11/06 | 0.90196467 DAT | ▲ 0.17 % |
12/06 | 1.005314 DAT | ▲ 11.46 % |
13/06 | 1.069424 DAT | ▲ 6.38 % |
14/06 | 1.091999 DAT | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bounty0x/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bounty0x/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.73470767 DAT | ▼ -15.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.69999102 DAT | ▼ -4.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.68146255 DAT | ▼ -2.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.59154583 DAT | ▼ -13.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.60243171 DAT | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.61089997 DAT | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.65876762 DAT | ▲ 7.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.78270723 DAT | ▲ 18.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.7876624 DAT | ▲ 0.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.72037619 DAT | ▼ -8.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.70744283 DAT | ▼ -1.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.83266632 DAT | ▲ 17.7 % |
Bounty0x/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.82526388 DAT | ▼ -5.5 % |
07/2024 | 1.055919 DAT | ▲ 27.95 % |
08/2024 | 1.176781 DAT | ▲ 11.45 % |
09/2024 | 1.199438 DAT | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 1.02562 DAT | ▼ -14.49 % |
11/2024 | 0.9033375 DAT | ▼ -11.92 % |
12/2024 | 1.236615 DAT | ▲ 36.89 % |
01/2025 | 1.405122 DAT | ▲ 13.63 % |
Bounty0x/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68151504 DAT |
Tối đa | 0.98651184 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.81433217 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.50613225 DAT |
Tối đa | 1.068465 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.72479201 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50613225 DAT |
Tối đa | 4.262173 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.83098811 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BNTY/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bounty0x (BNTY) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bounty0x (BNTY) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: