Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/MITH

Lịch sử thay đổi trong BOB/MITH tỷ giá

BOB/MITH tỷ giá

05 16, 2024
1 BOB = 2.394505 MITH
▲ 1.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BOB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.96% (2.91867 MITH — 2.394505 MITH)

Thay đổi trong BOB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 8.54% (2.206097 MITH — 2.394505 MITH)

Thay đổi trong BOB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -96.48% (68.1128 MITH — 2.394505 MITH)

Thay đổi trong BOB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -94.26% (41.7048 MITH — 2.394505 MITH)

boliviano Bolivia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

boliviano Bolivia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 2.378469 MITH ▼ -0.67 %
18/05 2.107841 MITH ▼ -11.38 %
19/05 2.072292 MITH ▼ -1.69 %
20/05 2.103147 MITH ▲ 1.49 %
21/05 2.121436 MITH ▲ 0.87 %
22/05 2.11343 MITH ▼ -0.38 %
23/05 2.116043 MITH ▲ 0.12 %
24/05 2.167304 MITH ▲ 2.42 %
25/05 2.184963 MITH ▲ 0.81 %
26/05 2.414739 MITH ▲ 10.52 %
27/05 2.395909 MITH ▼ -0.78 %
28/05 1.708686 MITH ▼ -28.68 %
29/05 1.814672 MITH ▲ 6.2 %
30/05 1.885667 MITH ▲ 3.91 %
31/05 2.01991 MITH ▲ 7.12 %
01/06 2.044363 MITH ▲ 1.21 %
02/06 1.863292 MITH ▼ -8.86 %
03/06 1.840392 MITH ▼ -1.23 %
04/06 1.756917 MITH ▼ -4.54 %
05/06 1.732335 MITH ▼ -1.4 %
06/06 1.818355 MITH ▲ 4.97 %
07/06 1.816855 MITH ▼ -0.08 %
08/06 1.838388 MITH ▲ 1.19 %
09/06 1.834598 MITH ▼ -0.21 %
10/06 1.819534 MITH ▼ -0.82 %
11/06 1.851354 MITH ▲ 1.75 %
12/06 1.885972 MITH ▲ 1.87 %
13/06 1.881757 MITH ▼ -0.22 %
14/06 1.894914 MITH ▲ 0.7 %
15/06 0.06894104 MITH ▼ -96.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

boliviano Bolivia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.355251 MITH ▼ -1.64 %
27/05 — 02/06 2.500631 MITH ▲ 6.17 %
03/06 — 09/06 2.835036 MITH ▲ 13.37 %
10/06 — 16/06 2.629624 MITH ▼ -7.25 %
17/06 — 23/06 2.686247 MITH ▲ 2.15 %
24/06 — 30/06 2.913816 MITH ▲ 8.47 %
01/07 — 07/07 4.436251 MITH ▲ 52.25 %
08/07 — 14/07 4.122601 MITH ▼ -7.07 %
15/07 — 21/07 3.753094 MITH ▼ -8.96 %
22/07 — 28/07 3.641752 MITH ▼ -2.97 %
29/07 — 04/08 4.056652 MITH ▲ 11.39 %
05/08 — 11/08 0.11234639 MITH ▼ -97.23 %

boliviano Bolivia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.409978 MITH ▲ 0.65 %
07/2024 0.9855647 MITH ▼ -59.1 %
08/2024 0.9588369 MITH ▼ -2.71 %
09/2024 1.053344 MITH ▲ 9.86 %
10/2024 2.796474 MITH ▲ 165.49 %
11/2024 2.872059 MITH ▲ 2.7 %
12/2024 1.81135 MITH ▼ -36.93 %
01/2025 2.563459 MITH ▲ 41.52 %
02/2025 1.876341 MITH ▼ -26.8 %
03/2025 1.797954 MITH ▼ -4.18 %
04/2025 2.777231 MITH ▲ 54.47 %
05/2025 -0.67373776 MITH ▼ -124.26 %

boliviano Bolivia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.247233 MITH
Tối đa 211.04 MITH
Bình quân gia quyền 48.7188 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.734959 MITH
Tối đa 230.24 MITH
Bình quân gia quyền 41.2232 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.9618863 MITH
Tối đa 260.26 MITH
Bình quân gia quyền 43.6564 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BOB/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu