Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/NULS
Lịch sử thay đổi trong BOB/NULS tỷ giá
BOB/NULS tỷ giá
05 30, 2024
1 BOB = 0.015565 NULS
▼ -1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 331.79% (0.00360477 NULS — 0.015565 NULS)
Thay đổi trong BOB/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 108.17% (0.00747706 NULS — 0.015565 NULS)
Thay đổi trong BOB/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -97.67% (0.66742756 NULS — 0.015565 NULS)
Thay đổi trong BOB/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -98.03% (0.79164415 NULS — 0.015565 NULS)
boliviano Bolivia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.01727323 NULS | ▲ 10.97 % |
01/06 | 0.01743039 NULS | ▲ 0.91 % |
02/06 | 0.01685263 NULS | ▼ -3.31 % |
03/06 | 0.01479546 NULS | ▼ -12.21 % |
04/06 | 0.01480519 NULS | ▲ 0.07 % |
05/06 | 0.01485445 NULS | ▲ 0.33 % |
06/06 | 0.01453724 NULS | ▼ -2.14 % |
07/06 | 0.01402079 NULS | ▼ -3.55 % |
08/06 | 0.01520545 NULS | ▲ 8.45 % |
09/06 | 0.01509315 NULS | ▼ -0.74 % |
10/06 | 0.0154517 NULS | ▲ 2.38 % |
11/06 | 0.01551757 NULS | ▲ 0.43 % |
12/06 | 0.01587794 NULS | ▲ 2.32 % |
13/06 | 0.01682386 NULS | ▲ 5.96 % |
14/06 | 0.01646926 NULS | ▼ -2.11 % |
15/06 | 0.01599137 NULS | ▼ -2.9 % |
16/06 | 0.01570801 NULS | ▼ -1.77 % |
17/06 | 0.01580811 NULS | ▲ 0.64 % |
18/06 | 0.01580948 NULS | ▲ 0.01 % |
19/06 | 0.01538407 NULS | ▼ -2.69 % |
20/06 | 0.01527696 NULS | ▼ -0.7 % |
21/06 | 0.01536489 NULS | ▲ 0.58 % |
22/06 | 0.01609046 NULS | ▲ 4.72 % |
23/06 | 0.01671383 NULS | ▲ 3.87 % |
24/06 | 0.01647934 NULS | ▼ -1.4 % |
25/06 | 0.01663763 NULS | ▲ 0.96 % |
26/06 | 0.01819898 NULS | ▲ 9.38 % |
27/06 | 0.01882725 NULS | ▲ 3.45 % |
28/06 | 0.01849692 NULS | ▼ -1.75 % |
29/06 | -0.00042701 NULS | ▼ -102.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00720022 NULS | ▼ -53.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.00514147 NULS | ▼ -28.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.0055105 NULS | ▲ 7.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.00516061 NULS | ▼ -6.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00675102 NULS | ▲ 30.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.00687968 NULS | ▲ 1.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.00742506 NULS | ▲ 7.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.0069918 NULS | ▼ -5.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.00735975 NULS | ▲ 5.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.00711913 NULS | ▼ -3.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.0081801 NULS | ▲ 14.9 % |
19/08 — 25/08 | 0.00225488 NULS | ▼ -72.43 % |
boliviano Bolivia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01543815 NULS | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 0.00376868 NULS | ▼ -75.59 % |
08/2024 | 0.00428675 NULS | ▲ 13.75 % |
09/2024 | 0.00395967 NULS | ▼ -7.63 % |
10/2024 | 0.00380619 NULS | ▼ -3.88 % |
11/2024 | 0.00319568 NULS | ▼ -16.04 % |
12/2024 | 0.00246859 NULS | ▼ -22.75 % |
01/2025 | 0.00328131 NULS | ▲ 32.92 % |
02/2025 | 0.00210105 NULS | ▼ -35.97 % |
03/2025 | 0.00067776 NULS | ▼ -67.74 % |
04/2025 | 0.00095277 NULS | ▲ 40.58 % |
05/2025 | 0.00022263 NULS | ▼ -76.63 % |
boliviano Bolivia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00250289 NULS |
Tối đa | 0.25650863 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.06088475 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00250289 NULS |
Tối đa | 0.46229934 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.06448811 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00250289 NULS |
Tối đa | 0.84631347 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.2167606 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: