Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/TAU
Lịch sử thay đổi trong BOB/TAU tỷ giá
BOB/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BOB = 28.4644 TAU
▲ 3059.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 3457.17% (0.8001991 TAU — 28.4644 TAU)
Thay đổi trong BOB/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.77% (9.857262 TAU — 28.4644 TAU)
Thay đổi trong BOB/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 406.44% (5.620484 TAU — 28.4644 TAU)
Thay đổi trong BOB/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 134.88% (12.1187 TAU — 28.4644 TAU)
boliviano Bolivia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 29.0459 TAU | ▲ 2.04 % |
31/05 | 26.3925 TAU | ▼ -9.14 % |
01/06 | 26.3471 TAU | ▼ -0.17 % |
02/06 | 27.0784 TAU | ▲ 2.78 % |
03/06 | 28.2713 TAU | ▲ 4.41 % |
04/06 | 15.6944 TAU | ▼ -44.49 % |
05/06 | 15.8749 TAU | ▲ 1.15 % |
06/06 | 29.7043 TAU | ▲ 87.11 % |
07/06 | 9.822875 TAU | ▼ -66.93 % |
08/06 | 22.5736 TAU | ▲ 129.81 % |
09/06 | 14.2338 TAU | ▼ -36.94 % |
10/06 | 13.3921 TAU | ▼ -5.91 % |
11/06 | 23.9082 TAU | ▲ 78.53 % |
12/06 | 22.8928 TAU | ▼ -4.25 % |
13/06 | 16.0618 TAU | ▼ -29.84 % |
14/06 | 16.361 TAU | ▲ 1.86 % |
15/06 | 16.7426 TAU | ▲ 2.33 % |
16/06 | 9.289706 TAU | ▼ -44.51 % |
17/06 | 22.5026 TAU | ▲ 142.23 % |
18/06 | 23.5019 TAU | ▲ 4.44 % |
19/06 | 24.0538 TAU | ▲ 2.35 % |
20/06 | 24.4059 TAU | ▲ 1.46 % |
21/06 | 25.0477 TAU | ▲ 2.63 % |
22/06 | 25.485 TAU | ▲ 1.75 % |
23/06 | 14.129 TAU | ▼ -44.56 % |
24/06 | 12.6111 TAU | ▼ -10.74 % |
25/06 | -0.97345704 TAU | ▼ -107.72 % |
26/06 | -0.94855034 TAU | ▼ -2.56 % |
27/06 | -0.94112237 TAU | ▼ -0.78 % |
28/06 | -0.25388536 TAU | ▼ -73.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 29.2922 TAU | ▲ 2.91 % |
10/06 — 16/06 | 33.5056 TAU | ▲ 14.38 % |
17/06 — 23/06 | 31.4074 TAU | ▼ -6.26 % |
24/06 — 30/06 | 39.429 TAU | ▲ 25.54 % |
01/07 — 07/07 | 40.0641 TAU | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 239.24 TAU | ▲ 497.14 % |
15/07 — 21/07 | 232.63 TAU | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 197.94 TAU | ▼ -14.91 % |
29/07 — 04/08 | 87.5398 TAU | ▼ -55.78 % |
05/08 — 11/08 | 143.82 TAU | ▲ 64.3 % |
12/08 — 18/08 | 191.7 TAU | ▲ 33.29 % |
19/08 — 25/08 | -5.23787075 TAU | ▼ -102.73 % |
boliviano Bolivia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.9341 TAU | ▼ -8.89 % |
07/2024 | 23.4117 TAU | ▼ -9.73 % |
08/2024 | 30.0663 TAU | ▲ 28.42 % |
09/2024 | 28.0395 TAU | ▼ -6.74 % |
10/2024 | 27.5166 TAU | ▼ -1.86 % |
11/2024 | 37.6254 TAU | ▲ 36.74 % |
12/2024 | 27.3784 TAU | ▼ -27.23 % |
01/2025 | 22.6496 TAU | ▼ -17.27 % |
02/2025 | 44.7245 TAU | ▲ 97.46 % |
03/2025 | 203.03 TAU | ▲ 353.96 % |
04/2025 | 170.54 TAU | ▼ -16 % |
05/2025 | 10.6562 TAU | ▼ -93.75 % |
boliviano Bolivia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00030824 TAU |
Tối đa | 210.69 TAU |
Bình quân gia quyền | 67.1282 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00030824 TAU |
Tối đa | 210.69 TAU |
Bình quân gia quyền | 50.3799 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00030824 TAU |
Tối đa | 210.69 TAU |
Bình quân gia quyền | 18.0764 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: