Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/VEF
Lịch sử thay đổi trong BOB/VEF tỷ giá
BOB/VEF tỷ giá
06 08, 2024
1 BOB = 8,917 VEF
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14.95% (7,758 VEF — 8,917 VEF)
Thay đổi trong BOB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -27.7% (12,333 VEF — 8,917 VEF)
Thay đổi trong BOB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -97.91% (425,848 VEF — 8,917 VEF)
Thay đổi trong BOB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 558989.68% (1.59 VEF — 8,917 VEF)
boliviano Bolivia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 8,963 VEF | ▲ 0.51 % |
10/06 | 8,922 VEF | ▼ -0.46 % |
11/06 | 8,911 VEF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 8,906 VEF | ▼ -0.05 % |
13/06 | 8,928 VEF | ▲ 0.25 % |
14/06 | 8,962 VEF | ▲ 0.38 % |
15/06 | 9,013 VEF | ▲ 0.56 % |
16/06 | 8,951 VEF | ▼ -0.68 % |
17/06 | 9,010 VEF | ▲ 0.65 % |
18/06 | 8,978 VEF | ▼ -0.35 % |
19/06 | 8,969 VEF | ▼ -0.1 % |
20/06 | 8,950 VEF | ▼ -0.2 % |
21/06 | 8,935 VEF | ▼ -0.17 % |
22/06 | 8,927 VEF | ▼ -0.09 % |
23/06 | 8,914 VEF | ▼ -0.15 % |
24/06 | 8,979 VEF | ▲ 0.72 % |
25/06 | 9,355 VEF | ▲ 4.2 % |
26/06 | 10,000 VEF | ▲ 6.89 % |
27/06 | 10,010 VEF | ▲ 0.09 % |
28/06 | 9,963 VEF | ▼ -0.47 % |
29/06 | 9,959 VEF | ▼ -0.04 % |
30/06 | 10,003 VEF | ▲ 0.44 % |
01/07 | 10,003 VEF | ▲ 0 % |
02/07 | 8,536 VEF | ▼ -14.67 % |
03/07 | 8,586 VEF | ▲ 0.59 % |
04/07 | 8,681 VEF | ▲ 1.1 % |
05/07 | 8,647 VEF | ▼ -0.39 % |
06/07 | 8,656 VEF | ▲ 0.11 % |
07/07 | 8,592 VEF | ▼ -0.74 % |
08/07 | 1,875 VEF | ▼ -78.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,882 VEF | ▼ -0.4 % |
17/06 — 23/06 | 8,771 VEF | ▼ -1.25 % |
24/06 — 30/06 | 8,829 VEF | ▲ 0.67 % |
01/07 — 07/07 | 8,643 VEF | ▼ -2.11 % |
08/07 — 14/07 | 8,620 VEF | ▼ -0.27 % |
15/07 — 21/07 | 8,667 VEF | ▲ 0.54 % |
22/07 — 28/07 | 8,718 VEF | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 8,702 VEF | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 8,777 VEF | ▲ 0.87 % |
12/08 — 18/08 | 10,315 VEF | ▲ 17.52 % |
19/08 — 25/08 | 9,267 VEF | ▼ -10.16 % |
26/08 — 01/09 | 2,253 VEF | ▼ -75.69 % |
boliviano Bolivia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,962 VEF | ▲ 0.5 % |
08/2024 | 9,816 VEF | ▲ 9.53 % |
09/2024 | 10,037 VEF | ▲ 2.25 % |
10/2024 | 10,269 VEF | ▲ 2.31 % |
11/2024 | 10,910 VEF | ▲ 6.24 % |
12/2024 | 11,238 VEF | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 11,163 VEF | ▼ -0.67 % |
02/2025 | 11,165 VEF | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 11,246 VEF | ▲ 0.73 % |
04/2025 | 11,038 VEF | ▼ -1.85 % |
05/2025 | 13,202 VEF | ▲ 19.6 % |
06/2025 | -3,106.58 VEF | ▼ -123.53 % |
boliviano Bolivia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,161 VEF |
Tối đa | 574,170 VEF |
Bình quân gia quyền | 152,574 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,161 VEF |
Tối đa | 574,170 VEF |
Bình quân gia quyền | 149,493 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,418 VEF |
Tối đa | 575,338 VEF |
Bình quân gia quyền | 175,113 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: