Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/WABI
Lịch sử thay đổi trong BOB/WABI tỷ giá
BOB/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BOB = 3.5317 WABI
▼ -97.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11.41% (3.169985 WABI — 3.5317 WABI)
Thay đổi trong BOB/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 206.48% (1.152348 WABI — 3.5317 WABI)
Thay đổi trong BOB/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -3.8% (3.671347 WABI — 3.5317 WABI)
Thay đổi trong BOB/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 79.51% (1.967452 WABI — 3.5317 WABI)
boliviano Bolivia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 3.841445 WABI | ▲ 8.77 % |
11/05 | 4.465685 WABI | ▲ 16.25 % |
12/05 | 1.921273 WABI | ▼ -56.98 % |
13/05 | 3.382412 WABI | ▲ 76.05 % |
14/05 | 5.849618 WABI | ▲ 72.94 % |
15/05 | 6.214844 WABI | ▲ 6.24 % |
16/05 | 3.010859 WABI | ▼ -51.55 % |
17/05 | 5.286939 WABI | ▲ 75.6 % |
18/05 | 0.51003412 WABI | ▼ -90.35 % |
19/05 | 0.43420696 WABI | ▼ -14.87 % |
20/05 | 0.09157809 WABI | ▼ -78.91 % |
21/05 | 0.63350175 WABI | ▲ 591.76 % |
22/05 | 0.21522646 WABI | ▼ -66.03 % |
23/05 | 4.686981 WABI | ▲ 2077.7 % |
24/05 | 1.178457 WABI | ▼ -74.86 % |
25/05 | 0.21309014 WABI | ▼ -81.92 % |
26/05 | 2.960841 WABI | ▲ 1289.48 % |
27/05 | 6.072067 WABI | ▲ 105.08 % |
28/05 | 4.981259 WABI | ▼ -17.96 % |
29/05 | 4.629423 WABI | ▼ -7.06 % |
30/05 | 4.670235 WABI | ▲ 0.88 % |
31/05 | 3.156391 WABI | ▼ -32.41 % |
01/06 | 8.718149 WABI | ▲ 176.21 % |
02/06 | 9.057827 WABI | ▲ 3.9 % |
03/06 | 9.753047 WABI | ▲ 7.68 % |
04/06 | 9.604108 WABI | ▼ -1.53 % |
05/06 | 9.873425 WABI | ▲ 2.8 % |
06/06 | 9.881588 WABI | ▲ 0.08 % |
07/06 | 6.367569 WABI | ▼ -35.56 % |
08/06 | 0.19504302 WABI | ▼ -96.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.525827 WABI | ▼ -0.17 % |
20/05 — 26/05 | 3.951024 WABI | ▲ 12.06 % |
27/05 — 02/06 | 4.40339 WABI | ▲ 11.45 % |
03/06 — 09/06 | 22.3116 WABI | ▲ 406.69 % |
10/06 — 16/06 | 50.7682 WABI | ▲ 127.54 % |
17/06 — 23/06 | 172.06 WABI | ▲ 238.91 % |
24/06 — 30/06 | 574.7 WABI | ▲ 234.01 % |
01/07 — 07/07 | 1,865 WABI | ▲ 224.51 % |
08/07 — 14/07 | -268.74002392 WABI | ▼ -114.41 % |
15/07 — 21/07 | -5,166.57233528 WABI | ▲ 1822.52 % |
22/07 — 28/07 | -8,768.60555231 WABI | ▲ 69.72 % |
29/07 — 04/08 | 3,246 WABI | ▼ -137.02 % |
boliviano Bolivia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.44581 WABI | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 2.512015 WABI | ▼ -27.1 % |
08/2024 | 1.771296 WABI | ▼ -29.49 % |
09/2024 | 1.010318 WABI | ▼ -42.96 % |
10/2024 | 1.282384 WABI | ▲ 26.93 % |
11/2024 | 1.075969 WABI | ▼ -16.1 % |
12/2024 | 1.352792 WABI | ▲ 25.73 % |
01/2025 | 1.163763 WABI | ▼ -13.97 % |
02/2025 | 1.039414 WABI | ▼ -10.69 % |
03/2025 | 78.8587 WABI | ▲ 7486.84 % |
04/2025 | 198.63 WABI | ▲ 151.88 % |
05/2025 | -6.88552768 WABI | ▼ -103.47 % |
boliviano Bolivia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.000841 WABI |
Tối đa | 834.46 WABI |
Bình quân gia quyền | 238.85 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.000841 WABI |
Tối đa | 834.46 WABI |
Bình quân gia quyền | 95.9653 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.000841 WABI |
Tối đa | 834.46 WABI |
Bình quân gia quyền | 25.2622 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: