Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/XMY
Lịch sử thay đổi trong BOB/XMY tỷ giá
BOB/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 BOB = 25.0453 XMY
▲ 25.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -26.47% (34.0596 XMY — 25.0453 XMY)
Thay đổi trong BOB/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -7.99% (27.2216 XMY — 25.0453 XMY)
Thay đổi trong BOB/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -98.18% (1,378 XMY — 25.0453 XMY)
Thay đổi trong BOB/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -82.29% (141.43 XMY — 25.0453 XMY)
boliviano Bolivia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 29.9837 XMY | ▲ 19.72 % |
30/06 | 30.1507 XMY | ▲ 0.56 % |
01/07 | 38.0701 XMY | ▲ 26.27 % |
02/07 | 34.7494 XMY | ▼ -8.72 % |
03/07 | 34.1535 XMY | ▼ -1.71 % |
04/07 | 35.0457 XMY | ▲ 2.61 % |
05/07 | 35.133 XMY | ▲ 0.25 % |
06/07 | 35.1654 XMY | ▲ 0.09 % |
07/07 | 35.3666 XMY | ▲ 0.57 % |
08/07 | 35.2947 XMY | ▼ -0.2 % |
09/07 | 34.8354 XMY | ▼ -1.3 % |
10/07 | 34.2691 XMY | ▼ -1.63 % |
11/07 | 34.1212 XMY | ▼ -0.43 % |
12/07 | 33.9968 XMY | ▼ -0.36 % |
13/07 | 29.207 XMY | ▼ -14.09 % |
14/07 | 29.1339 XMY | ▼ -0.25 % |
15/07 | 35.4352 XMY | ▲ 21.63 % |
16/07 | 35.4632 XMY | ▲ 0.08 % |
17/07 | 35.4632 XMY | ▼ -0 % |
18/07 | 35.1934 XMY | ▼ -0.76 % |
19/07 | 35.3216 XMY | ▲ 0.36 % |
20/07 | 36.0867 XMY | ▲ 2.17 % |
21/07 | 33.9283 XMY | ▼ -5.98 % |
22/07 | 34.9918 XMY | ▲ 3.13 % |
23/07 | 36.7592 XMY | ▲ 5.05 % |
24/07 | 35.9967 XMY | ▼ -2.07 % |
25/07 | 31.2922 XMY | ▼ -13.07 % |
26/07 | 31.4192 XMY | ▲ 0.41 % |
27/07 | 31.4516 XMY | ▲ 0.1 % |
28/07 | 10.0492 XMY | ▼ -68.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 25.1312 XMY | ▲ 0.34 % |
08/07 — 14/07 | 27.0413 XMY | ▲ 7.6 % |
15/07 — 21/07 | 32.1301 XMY | ▲ 18.82 % |
22/07 — 28/07 | 42.5042 XMY | ▲ 32.29 % |
29/07 — 04/08 | 30.8945 XMY | ▼ -27.31 % |
05/08 — 11/08 | 45.7776 XMY | ▲ 48.17 % |
12/08 — 18/08 | 44.1466 XMY | ▼ -3.56 % |
19/08 — 25/08 | 45.8629 XMY | ▲ 3.89 % |
26/08 — 01/09 | 35.5908 XMY | ▼ -22.4 % |
02/09 — 08/09 | 45.0317 XMY | ▲ 26.53 % |
09/09 — 15/09 | 45.2536 XMY | ▲ 0.49 % |
16/09 — 22/09 | 11.9318 XMY | ▼ -73.63 % |
boliviano Bolivia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 23.9118 XMY | ▼ -4.53 % |
08/2024 | 27.1689 XMY | ▲ 13.62 % |
09/2024 | 35.8612 XMY | ▲ 31.99 % |
10/2024 | 29.5018 XMY | ▼ -17.73 % |
11/2024 | 34.8841 XMY | ▲ 18.24 % |
12/2024 | 4,036 XMY | ▲ 11470.59 % |
01/2025 | 6,009 XMY | ▲ 48.88 % |
02/2025 | 9,087 XMY | ▲ 51.22 % |
03/2025 | -732.0149076 XMY | ▼ -108.06 % |
04/2025 | -798.63840541 XMY | ▲ 9.1 % |
05/2025 | -1,177.76305541 XMY | ▲ 47.47 % |
06/2025 | -356.52221467 XMY | ▼ -69.73 % |
boliviano Bolivia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.3296 XMY |
Tối đa | 2,636 XMY |
Bình quân gia quyền | 627.59 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3296 XMY |
Tối đa | 2,898 XMY |
Bình quân gia quyền | 565.62 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03005287 XMY |
Tối đa | 30,290 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,400 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: