Tỷ giá hối đoái BOScoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BOScoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOS/MTL
Lịch sử thay đổi trong BOS/MTL tỷ giá
BOS/MTL tỷ giá
10 11, 2021
1 BOS = 0.00150058 MTL
▲ 5.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BOScoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BOScoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BOScoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các BOScoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.28% (0.00212184 MTL — 0.00150058 MTL)
Thay đổi trong BOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các BOScoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -72.24% (0.00540646 MTL — 0.00150058 MTL)
Thay đổi trong BOS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các BOScoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -62.16% (0.00396585 MTL — 0.00150058 MTL)
Thay đổi trong BOS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce BOScoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.95% (0.00997202 MTL — 0.00150058 MTL)
BOScoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
BOScoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00147523 MTL | ▼ -1.69 % |
16/05 | 0.00150743 MTL | ▲ 2.18 % |
17/05 | 0.00126796 MTL | ▼ -15.89 % |
18/05 | 0.00097747 MTL | ▼ -22.91 % |
19/05 | 0.00097148 MTL | ▼ -0.61 % |
20/05 | 0.00095167 MTL | ▼ -2.04 % |
21/05 | 0.00096902 MTL | ▲ 1.82 % |
22/05 | 0.00091087 MTL | ▼ -6 % |
23/05 | 0.00096852 MTL | ▲ 6.33 % |
24/05 | 0.00100274 MTL | ▲ 3.53 % |
25/05 | 0.00100664 MTL | ▲ 0.39 % |
26/05 | 0.00100678 MTL | ▲ 0.01 % |
27/05 | 0.00104315 MTL | ▲ 3.61 % |
28/05 | 0.0010461 MTL | ▲ 0.28 % |
29/05 | 0.00106902 MTL | ▲ 2.19 % |
30/05 | 0.00109358 MTL | ▲ 2.3 % |
31/05 | 0.00106866 MTL | ▼ -2.28 % |
01/06 | 0.00107264 MTL | ▲ 0.37 % |
02/06 | 0.00107153 MTL | ▼ -0.1 % |
03/06 | 0.00103419 MTL | ▼ -3.48 % |
04/06 | 0.00102444 MTL | ▼ -0.94 % |
05/06 | 0.00101749 MTL | ▼ -0.68 % |
06/06 | 0.00099562 MTL | ▼ -2.15 % |
07/06 | 0.00100598 MTL | ▲ 1.04 % |
08/06 | 0.00101973 MTL | ▲ 1.37 % |
09/06 | 0.00105194 MTL | ▲ 3.16 % |
10/06 | 0.00102615 MTL | ▼ -2.45 % |
11/06 | 0.00101992 MTL | ▼ -0.61 % |
12/06 | 0.0010085 MTL | ▼ -1.12 % |
13/06 | 0.00099891 MTL | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BOScoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BOScoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.001403 MTL | ▼ -6.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.00139546 MTL | ▼ -0.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.00103343 MTL | ▼ -25.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.00085598 MTL | ▼ -17.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.00088963 MTL | ▲ 3.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.00069063 MTL | ▼ -22.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.00047726 MTL | ▼ -30.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00053441 MTL | ▲ 11.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.00026369 MTL | ▼ -50.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00030441 MTL | ▲ 15.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.000277 MTL | ▼ -9 % |
05/08 — 11/08 | 0.00028564 MTL | ▲ 3.12 % |
BOScoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00148437 MTL | ▼ -1.08 % |
07/2024 | 0.00151999 MTL | ▲ 2.4 % |
08/2024 | 0.00045503 MTL | ▼ -70.06 % |
09/2024 | 0.00070945 MTL | ▲ 55.91 % |
10/2024 | 0.00032919 MTL | ▼ -53.6 % |
11/2024 | 0.00070598 MTL | ▲ 114.46 % |
12/2024 | 0.00052925 MTL | ▼ -25.03 % |
01/2025 | 0.00060391 MTL | ▲ 14.11 % |
02/2025 | 0.00089297 MTL | ▲ 47.86 % |
03/2025 | 0.00024432 MTL | ▼ -72.64 % |
04/2025 | 0.00020158 MTL | ▼ -17.49 % |
05/2025 | 0.00019806 MTL | ▼ -1.75 % |
BOScoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00127785 MTL |
Tối đa | 0.00220332 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00144944 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00127785 MTL |
Tối đa | 0.00707253 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00335147 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00059298 MTL |
Tối đa | 0.01179827 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0034163 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BOS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BOScoin (BOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BOScoin (BOS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: