Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/ARDR
Lịch sử thay đổi trong BRD/ARDR tỷ giá
BRD/ARDR tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.15361087 ARDR
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 75.86% (0.08734699 ARDR — 0.15361087 ARDR)
Thay đổi trong BRD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 135.18% (0.06531624 ARDR — 0.15361087 ARDR)
Thay đổi trong BRD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -73.86% (0.58768912 ARDR — 0.15361087 ARDR)
Thay đổi trong BRD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -95.19% (3.191609 ARDR — 0.15361087 ARDR)
Bread/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.1313853 ARDR | ▼ -14.47 % |
17/05 | 0.13777472 ARDR | ▲ 4.86 % |
18/05 | 0.12725369 ARDR | ▼ -7.64 % |
19/05 | 0.13679005 ARDR | ▲ 7.49 % |
20/05 | 0.12826474 ARDR | ▼ -6.23 % |
21/05 | 0.14842199 ARDR | ▲ 15.72 % |
22/05 | 0.11335823 ARDR | ▼ -23.62 % |
23/05 | 0.14661006 ARDR | ▲ 29.33 % |
24/05 | 0.12115609 ARDR | ▼ -17.36 % |
25/05 | 0.10591947 ARDR | ▼ -12.58 % |
26/05 | 0.10062645 ARDR | ▼ -5 % |
27/05 | 0.11859154 ARDR | ▲ 17.85 % |
28/05 | 0.11775791 ARDR | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.13014064 ARDR | ▲ 10.52 % |
30/05 | 0.13494845 ARDR | ▲ 3.69 % |
31/05 | 0.11596552 ARDR | ▼ -14.07 % |
01/06 | 0.10371738 ARDR | ▼ -10.56 % |
02/06 | 0.12347502 ARDR | ▲ 19.05 % |
03/06 | 0.12172812 ARDR | ▼ -1.41 % |
04/06 | 0.13057971 ARDR | ▲ 7.27 % |
05/06 | 0.11355287 ARDR | ▼ -13.04 % |
06/06 | 0.11215055 ARDR | ▼ -1.23 % |
07/06 | 0.11125043 ARDR | ▼ -0.8 % |
08/06 | 0.1623452 ARDR | ▲ 45.93 % |
09/06 | 0.14774002 ARDR | ▼ -9 % |
10/06 | 0.14668445 ARDR | ▼ -0.71 % |
11/06 | 0.14993307 ARDR | ▲ 2.21 % |
12/06 | 0.19388239 ARDR | ▲ 29.31 % |
13/06 | 0.27007319 ARDR | ▲ 39.3 % |
14/06 | 0.26437546 ARDR | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.15131271 ARDR | ▼ -1.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.15676287 ARDR | ▲ 3.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.07004269 ARDR | ▼ -55.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.08265457 ARDR | ▲ 18.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.05623954 ARDR | ▼ -31.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.08028037 ARDR | ▲ 42.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.08269643 ARDR | ▲ 3.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.07630255 ARDR | ▼ -7.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.07933588 ARDR | ▲ 3.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.09657252 ARDR | ▲ 21.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.09246547 ARDR | ▼ -4.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.16682224 ARDR | ▲ 80.42 % |
Bread/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14452301 ARDR | ▼ -5.92 % |
07/2024 | 0.14190408 ARDR | ▼ -1.81 % |
08/2024 | 0.18213194 ARDR | ▲ 28.35 % |
09/2024 | 0.04349251 ARDR | ▼ -76.12 % |
10/2024 | 0.04294228 ARDR | ▼ -1.27 % |
11/2024 | 0.04503651 ARDR | ▲ 4.88 % |
12/2024 | 0.03738472 ARDR | ▼ -16.99 % |
01/2025 | 0.01163714 ARDR | ▼ -68.87 % |
02/2025 | 0.01204524 ARDR | ▲ 3.51 % |
03/2025 | 0.01359694 ARDR | ▲ 12.88 % |
04/2025 | 0.01759071 ARDR | ▲ 29.37 % |
05/2025 | 0.02934499 ARDR | ▲ 66.82 % |
Bread/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08055047 ARDR |
Tối đa | 0.19395227 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.10501264 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04755334 ARDR |
Tối đa | 0.19395227 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.07428081 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03381928 ARDR |
Tối đa | 0.83002485 ARDR |
Bình quân gia quyền | 0.20452551 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: