Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/CMM
Lịch sử thay đổi trong BRD/CMM tỷ giá
BRD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 BRD = 36.1529 CMM
▲ 10.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -44.43% (65.0605 CMM — 36.1529 CMM)
Thay đổi trong BRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -61.43% (93.7301 CMM — 36.1529 CMM)
Thay đổi trong BRD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bread tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -56.73% (83.5485 CMM — 36.1529 CMM)
Thay đổi trong BRD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -56.73% (83.5485 CMM — 36.1529 CMM)
Bread/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 37.0813 CMM | ▲ 2.57 % |
04/05 | 36.4533 CMM | ▼ -1.69 % |
05/05 | 34.9685 CMM | ▼ -4.07 % |
06/05 | 30.2607 CMM | ▼ -13.46 % |
07/05 | 30.5218 CMM | ▲ 0.86 % |
08/05 | 31.6083 CMM | ▲ 3.56 % |
09/05 | 30.7865 CMM | ▼ -2.6 % |
10/05 | 24.561 CMM | ▼ -20.22 % |
11/05 | 24.8327 CMM | ▲ 1.11 % |
12/05 | 22.5751 CMM | ▼ -9.09 % |
13/05 | 18.67 CMM | ▼ -17.3 % |
14/05 | 16.9148 CMM | ▼ -9.4 % |
15/05 | 19.1827 CMM | ▲ 13.41 % |
16/05 | 23.869 CMM | ▲ 24.43 % |
17/05 | 22.6185 CMM | ▼ -5.24 % |
18/05 | 23.0807 CMM | ▲ 2.04 % |
19/05 | 25.3254 CMM | ▲ 9.73 % |
20/05 | 24.7591 CMM | ▼ -2.24 % |
21/05 | 22.1887 CMM | ▼ -10.38 % |
22/05 | 21.3976 CMM | ▼ -3.57 % |
23/05 | 21.8412 CMM | ▲ 2.07 % |
24/05 | 21.6487 CMM | ▼ -0.88 % |
25/05 | 21.67 CMM | ▲ 0.1 % |
26/05 | 21.1283 CMM | ▼ -2.5 % |
27/05 | 17.5421 CMM | ▼ -16.97 % |
28/05 | 18.7981 CMM | ▲ 7.16 % |
29/05 | 19.7521 CMM | ▲ 5.07 % |
30/05 | 17.9366 CMM | ▼ -9.19 % |
31/05 | 17.6838 CMM | ▼ -1.41 % |
01/06 | 17.5815 CMM | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 39.2411 CMM | ▲ 8.54 % |
13/05 — 19/05 | 34.6887 CMM | ▼ -11.6 % |
20/05 — 26/05 | 29.4698 CMM | ▼ -15.04 % |
27/05 — 02/06 | 27.1837 CMM | ▼ -7.76 % |
03/06 — 09/06 | 26.9271 CMM | ▼ -0.94 % |
10/06 — 16/06 | 27.2334 CMM | ▲ 1.14 % |
17/06 — 23/06 | 26.7259 CMM | ▼ -1.86 % |
24/06 — 30/06 | 25.8304 CMM | ▼ -3.35 % |
01/07 — 07/07 | 15.8303 CMM | ▼ -38.71 % |
08/07 — 14/07 | 15.1819 CMM | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 13.2595 CMM | ▼ -12.66 % |
22/07 — 28/07 | 10.3447 CMM | ▼ -21.98 % |
Bread/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.6743 CMM | ▼ -17.92 % |
07/2024 | 31.8706 CMM | ▲ 7.4 % |
07/2024 | 35.9216 CMM | ▲ 12.71 % |
08/2024 | 41.3926 CMM | ▲ 15.23 % |
09/2024 | 41.0812 CMM | ▼ -0.75 % |
10/2024 | 23.3428 CMM | ▼ -43.18 % |
11/2024 | 16.285 CMM | ▼ -30.24 % |
12/2024 | 11.3455 CMM | ▼ -30.33 % |
Bread/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.2264 CMM |
Tối đa | 69.0169 CMM |
Bình quân gia quyền | 43.986 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2264 CMM |
Tối đa | 104.01 CMM |
Bình quân gia quyền | 62.893 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2264 CMM |
Tối đa | 140.14 CMM |
Bình quân gia quyền | 85.0637 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: