Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/ETN
Lịch sử thay đổi trong BRD/ETN tỷ giá
BRD/ETN tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 5.197751 ETN
▼ -5.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 87.36% (2.774277 ETN — 5.197751 ETN)
Thay đổi trong BRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 147.87% (2.096971 ETN — 5.197751 ETN)
Thay đổi trong BRD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -71.09% (17.9787 ETN — 5.197751 ETN)
Thay đổi trong BRD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -90.56% (55.0558 ETN — 5.197751 ETN)
Bread/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 4.438791 ETN | ▼ -14.6 % |
18/05 | 4.353936 ETN | ▼ -1.91 % |
19/05 | 3.577342 ETN | ▼ -17.84 % |
20/05 | 3.773585 ETN | ▲ 5.49 % |
21/05 | 3.401587 ETN | ▼ -9.86 % |
22/05 | 3.569335 ETN | ▲ 4.93 % |
23/05 | 2.830907 ETN | ▼ -20.69 % |
24/05 | 4.005904 ETN | ▲ 41.51 % |
25/05 | 3.537381 ETN | ▼ -11.7 % |
26/05 | 2.952215 ETN | ▼ -16.54 % |
27/05 | 2.879893 ETN | ▼ -2.45 % |
28/05 | 3.479373 ETN | ▲ 20.82 % |
29/05 | 3.43668 ETN | ▼ -1.23 % |
30/05 | 3.740823 ETN | ▲ 8.85 % |
31/05 | 3.957719 ETN | ▲ 5.8 % |
01/06 | 3.310129 ETN | ▼ -16.36 % |
02/06 | 2.764091 ETN | ▼ -16.5 % |
03/06 | 3.232175 ETN | ▲ 16.93 % |
04/06 | 3.180911 ETN | ▼ -1.59 % |
05/06 | 3.317429 ETN | ▲ 4.29 % |
06/06 | 2.932388 ETN | ▼ -11.61 % |
07/06 | 2.936588 ETN | ▲ 0.14 % |
08/06 | 2.83075 ETN | ▼ -3.6 % |
09/06 | 3.935163 ETN | ▲ 39.01 % |
10/06 | 3.65051 ETN | ▼ -7.23 % |
11/06 | 3.874653 ETN | ▲ 6.14 % |
12/06 | 4.175464 ETN | ▲ 7.76 % |
13/06 | 5.823112 ETN | ▲ 39.46 % |
14/06 | 8.674023 ETN | ▲ 48.96 % |
15/06 | 8.775757 ETN | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.168672 ETN | ▼ -0.56 % |
27/05 — 02/06 | 4.628532 ETN | ▼ -10.45 % |
03/06 — 09/06 | 2.303061 ETN | ▼ -50.24 % |
10/06 — 16/06 | 2.50369 ETN | ▲ 8.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.951176 ETN | ▼ -22.07 % |
24/06 — 30/06 | 3.179605 ETN | ▲ 62.96 % |
01/07 — 07/07 | 2.345832 ETN | ▼ -26.22 % |
08/07 — 14/07 | 2.555077 ETN | ▲ 8.92 % |
15/07 — 21/07 | 2.731826 ETN | ▲ 6.92 % |
22/07 — 28/07 | 3.205537 ETN | ▲ 17.34 % |
29/07 — 04/08 | 3.476031 ETN | ▲ 8.44 % |
05/08 — 11/08 | 6.795378 ETN | ▲ 95.49 % |
Bread/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.565401 ETN | ▼ -12.17 % |
07/2024 | 4.896127 ETN | ▲ 7.24 % |
08/2024 | 6.13851 ETN | ▲ 25.37 % |
09/2024 | 0.0048534 ETN | ▼ -99.92 % |
10/2024 | 0.00458352 ETN | ▼ -5.56 % |
11/2024 | 0.00544936 ETN | ▲ 18.89 % |
12/2024 | 0.00504962 ETN | ▼ -7.34 % |
01/2025 | 0.00236762 ETN | ▼ -53.11 % |
02/2025 | 0.00226512 ETN | ▼ -4.33 % |
03/2025 | 0.00237081 ETN | ▲ 4.67 % |
04/2025 | 0.002835 ETN | ▲ 19.58 % |
05/2025 | 0.00673099 ETN | ▲ 137.42 % |
Bread/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.546562 ETN |
Tối đa | 6.836697 ETN |
Bình quân gia quyền | 3.581879 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.506189 ETN |
Tối đa | 6.836697 ETN |
Bình quân gia quyền | 2.533254 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.415694 ETN |
Tối đa | 27.8083 ETN |
Bình quân gia quyền | 6.897614 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: