Tỷ giá hối đoái Bread chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/GAS

Lịch sử thay đổi trong BRD/GAS tỷ giá

BRD/GAS tỷ giá

07 20, 2023
1 BRD = 0.00421779 GAS
▲ 1.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 81.8% (0.00232008 GAS — 0.00421779 GAS)

Thay đổi trong BRD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 124.38% (0.00187979 GAS — 0.00421779 GAS)

Thay đổi trong BRD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -81.44% (0.02273037 GAS — 0.00421779 GAS)

Thay đổi trong BRD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -95.78% (0.1000443 GAS — 0.00421779 GAS)

Bread/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Bread/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00371074 GAS ▼ -12.02 %
18/05 0.00393839 GAS ▲ 6.13 %
19/05 0.00348189 GAS ▼ -11.59 %
20/05 0.00383038 GAS ▲ 10.01 %
21/05 0.00356512 GAS ▼ -6.93 %
22/05 0.00395766 GAS ▲ 11.01 %
23/05 0.00316652 GAS ▼ -19.99 %
24/05 0.00405519 GAS ▲ 28.06 %
25/05 0.00346947 GAS ▼ -14.44 %
26/05 0.00286532 GAS ▼ -17.41 %
27/05 0.00272664 GAS ▼ -4.84 %
28/05 0.00321734 GAS ▲ 18 %
29/05 0.00320547 GAS ▼ -0.37 %
30/05 0.00342833 GAS ▲ 6.95 %
31/05 0.00353746 GAS ▲ 3.18 %
01/06 0.00303894 GAS ▼ -14.09 %
02/06 0.00252797 GAS ▼ -16.81 %
03/06 0.00301739 GAS ▲ 19.36 %
04/06 0.00298031 GAS ▼ -1.23 %
05/06 0.00313935 GAS ▲ 5.34 %
06/06 3,509 GAS ▲ 111781497.7 %
07/06 2,043 GAS ▼ -41.77 %
08/06 -594.95594968 GAS ▼ -129.12 %
09/06 -901.87508974 GAS ▲ 51.59 %
10/06 -854.3790425 GAS ▼ -5.27 %
11/06 -851.00081608 GAS ▼ -0.4 %
12/06 -857.55929488 GAS ▲ 0.77 %
13/06 -1,178.33934059 GAS ▲ 37.41 %
14/06 -1,707.31072493 GAS ▲ 44.89 %
15/06 -1,713.62314704 GAS ▲ 0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bread/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00361426 GAS ▼ -14.31 %
27/05 — 02/06 0.00369229 GAS ▲ 2.16 %
03/06 — 09/06 0.00108421 GAS ▼ -70.64 %
10/06 — 16/06 0.00135386 GAS ▲ 24.87 %
17/06 — 23/06 0.00102847 GAS ▼ -24.03 %
24/06 — 30/06 0.00174668 GAS ▲ 69.83 %
01/07 — 07/07 0.00182049 GAS ▲ 4.23 %
08/07 — 14/07 0.00165556 GAS ▼ -9.06 %
15/07 — 21/07 0.00178086 GAS ▲ 7.57 %
22/07 — 28/07 0.00227894 GAS ▲ 27.97 %
29/07 — 04/08 0.0021442 GAS ▼ -5.91 %
05/08 — 11/08 0.00399746 GAS ▲ 86.43 %

Bread/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00398295 GAS ▼ -5.57 %
07/2024 0.00363489 GAS ▼ -8.74 %
08/2024 0.00432459 GAS ▲ 18.97 %
09/2024 0.00017168 GAS ▼ -96.03 %
10/2024 0.00016609 GAS ▼ -3.26 %
11/2024 0.00014129 GAS ▼ -14.93 %
12/2024 0.00013445 GAS ▼ -4.84 %
01/2025 0.00003842 GAS ▼ -71.43 %
02/2025 0.00004233 GAS ▲ 10.18 %
03/2025 0.00005134 GAS ▲ 21.28 %
04/2025 0.00006615 GAS ▲ 28.86 %
05/2025 0.00013197 GAS ▲ 99.49 %

Bread/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00225808 GAS
Tối đa 0.00534311 GAS
Bình quân gia quyền 0.00290464 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00135691 GAS
Tối đa 0.00534311 GAS
Bình quân gia quyền 123.81 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00098016 GAS
Tối đa 0.03135046 GAS
Bình quân gia quyền 38.4308 GAS

Chia sẻ một liên kết đến BRD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu