Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/MITH
Lịch sử thay đổi trong BRD/MITH tỷ giá
BRD/MITH tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 6.374293 MITH
▲ 3.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 75.05% (3.641399 MITH — 6.374293 MITH)
Thay đổi trong BRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 161.3% (2.439438 MITH — 6.374293 MITH)
Thay đổi trong BRD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 221.47% (1.982873 MITH — 6.374293 MITH)
Thay đổi trong BRD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -80.36% (32.4552 MITH — 6.374293 MITH)
Bread/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5.60552 MITH | ▼ -12.06 % |
18/05 | 6.036828 MITH | ▲ 7.69 % |
19/05 | 5.386832 MITH | ▼ -10.77 % |
20/05 | 5.837933 MITH | ▲ 8.37 % |
21/05 | 5.264589 MITH | ▼ -9.82 % |
22/05 | 5.879167 MITH | ▲ 11.67 % |
23/05 | 4.631952 MITH | ▼ -21.21 % |
24/05 | 5.831958 MITH | ▲ 25.91 % |
25/05 | 5.063192 MITH | ▼ -13.18 % |
26/05 | 3.676173 MITH | ▼ -27.39 % |
27/05 | 3.431649 MITH | ▼ -6.65 % |
28/05 | 4.929186 MITH | ▲ 43.64 % |
29/05 | 5.046044 MITH | ▲ 2.37 % |
30/05 | 5.34897 MITH | ▲ 6 % |
31/05 | 5.580555 MITH | ▲ 4.33 % |
01/06 | 4.769464 MITH | ▼ -14.53 % |
02/06 | 4.109315 MITH | ▼ -13.84 % |
03/06 | 5.142485 MITH | ▲ 25.14 % |
04/06 | 4.983609 MITH | ▼ -3.09 % |
05/06 | 4.890424 MITH | ▼ -1.87 % |
06/06 | 4.351201 MITH | ▼ -11.03 % |
07/06 | 4.56347 MITH | ▲ 4.88 % |
08/06 | 4.596377 MITH | ▲ 0.72 % |
09/06 | 7.871944 MITH | ▲ 71.26 % |
10/06 | 7.649623 MITH | ▼ -2.82 % |
11/06 | 7.583774 MITH | ▼ -0.86 % |
12/06 | 7.637356 MITH | ▲ 0.71 % |
13/06 | 10.3182 MITH | ▲ 35.1 % |
14/06 | 14.4519 MITH | ▲ 40.06 % |
15/06 | 14.4162 MITH | ▼ -0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.196249 MITH | ▼ -2.79 % |
27/05 — 02/06 | 6.166215 MITH | ▼ -0.48 % |
03/06 — 09/06 | 3.052989 MITH | ▼ -50.49 % |
10/06 — 16/06 | 3.825921 MITH | ▲ 25.32 % |
17/06 — 23/06 | 3.28303 MITH | ▼ -14.19 % |
24/06 — 30/06 | 5.595014 MITH | ▲ 70.42 % |
01/07 — 07/07 | 5.626687 MITH | ▲ 0.57 % |
08/07 — 14/07 | 5.50235 MITH | ▼ -2.21 % |
15/07 — 21/07 | 5.625503 MITH | ▲ 2.24 % |
22/07 — 28/07 | 9.1564 MITH | ▲ 62.77 % |
29/07 — 04/08 | 8.818852 MITH | ▼ -3.69 % |
05/08 — 11/08 | 15.5855 MITH | ▲ 76.73 % |
Bread/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.122854 MITH | ▼ -3.94 % |
07/2024 | 5.998167 MITH | ▼ -2.04 % |
08/2024 | 4.711536 MITH | ▼ -21.45 % |
09/2024 | 0.21842219 MITH | ▼ -95.36 % |
10/2024 | 0.21666415 MITH | ▼ -0.8 % |
11/2024 | 1.157807 MITH | ▲ 434.38 % |
12/2024 | 1.19261 MITH | ▲ 3.01 % |
01/2025 | 0.60906682 MITH | ▼ -48.93 % |
02/2025 | 0.67686453 MITH | ▲ 11.13 % |
03/2025 | 0.97832868 MITH | ▲ 44.54 % |
04/2025 | 1.478128 MITH | ▲ 51.09 % |
05/2025 | 2.829912 MITH | ▲ 91.45 % |
Bread/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.634096 MITH |
Tối đa | 7.74502 MITH |
Bình quân gia quyền | 4.517242 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.588569 MITH |
Tối đa | 7.74502 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.909408 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63097742 MITH |
Tối đa | 7.74502 MITH |
Bình quân gia quyền | 2.280597 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: