Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/NEBL
Lịch sử thay đổi trong BRD/NEBL tỷ giá
BRD/NEBL tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.28491633 NEBL
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 81.81% (0.15670842 NEBL — 0.28491633 NEBL)
Thay đổi trong BRD/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 924.25% (0.02781704 NEBL — 0.28491633 NEBL)
Thay đổi trong BRD/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -5.35% (0.30101193 NEBL — 0.28491633 NEBL)
Thay đổi trong BRD/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (0.29268601 NEBL — 0.28491633 NEBL)
Bread/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.3120843 NEBL | ▲ 9.54 % |
01/05 | 0.39580316 NEBL | ▲ 26.83 % |
02/05 | 0.37266156 NEBL | ▼ -5.85 % |
03/05 | 0.39465658 NEBL | ▲ 5.9 % |
04/05 | 0.37201207 NEBL | ▼ -5.74 % |
05/05 | 0.397623 NEBL | ▲ 6.88 % |
06/05 | 0.30664267 NEBL | ▼ -22.88 % |
07/05 | 0.43613543 NEBL | ▲ 42.23 % |
08/05 | 0.40976526 NEBL | ▼ -6.05 % |
09/05 | 0.36355019 NEBL | ▼ -11.28 % |
10/05 | 0.35621413 NEBL | ▼ -2.02 % |
11/05 | 0.40056084 NEBL | ▲ 12.45 % |
12/05 | 0.52024481 NEBL | ▲ 29.88 % |
13/05 | 0.80140289 NEBL | ▲ 54.04 % |
14/05 | 0.84195188 NEBL | ▲ 5.06 % |
15/05 | 0.79501902 NEBL | ▼ -5.57 % |
16/05 | 0.81633549 NEBL | ▲ 2.68 % |
17/05 | 1.04275 NEBL | ▲ 27.74 % |
18/05 | 1.051784 NEBL | ▲ 0.87 % |
19/05 | 1.262749 NEBL | ▲ 20.06 % |
20/05 | 1.091921 NEBL | ▼ -13.53 % |
21/05 | 1.081248 NEBL | ▼ -0.98 % |
22/05 | 1.121187 NEBL | ▲ 3.69 % |
23/05 | 1.874933 NEBL | ▲ 67.23 % |
24/05 | 1.813038 NEBL | ▼ -3.3 % |
25/05 | 1.838579 NEBL | ▲ 1.41 % |
26/05 | 1.901691 NEBL | ▲ 3.43 % |
27/05 | 2.527742 NEBL | ▲ 32.92 % |
28/05 | 3.497034 NEBL | ▲ 38.35 % |
29/05 | 3.451823 NEBL | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.29440127 NEBL | ▲ 3.33 % |
13/05 — 19/05 | 0.29207276 NEBL | ▼ -0.79 % |
20/05 — 26/05 | 0.15071647 NEBL | ▼ -48.4 % |
27/05 — 02/06 | 0.17596 NEBL | ▲ 16.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.15399244 NEBL | ▼ -12.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.59128893 NEBL | ▲ 283.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.334266 NEBL | ▲ 125.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.712731 NEBL | ▲ 28.36 % |
01/07 — 07/07 | 3.788962 NEBL | ▲ 121.22 % |
08/07 — 14/07 | 7.206221 NEBL | ▲ 90.19 % |
15/07 — 21/07 | 7.21658 NEBL | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 15.7802 NEBL | ▲ 118.67 % |
Bread/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.29952175 NEBL | ▲ 5.13 % |
06/2024 | 0.23660177 NEBL | ▼ -21.01 % |
07/2024 | 0.15422331 NEBL | ▼ -34.82 % |
08/2024 | -0.02505188 NEBL | ▼ -116.24 % |
09/2024 | -0.024906 NEBL | ▼ -0.58 % |
10/2024 | -0.03718119 NEBL | ▲ 49.29 % |
11/2024 | -0.03575733 NEBL | ▼ -3.83 % |
12/2024 | -0.0232285 NEBL | ▼ -35.04 % |
01/2025 | -0.02534573 NEBL | ▲ 9.11 % |
02/2025 | -0.24139087 NEBL | ▲ 852.39 % |
03/2025 | -1.15387395 NEBL | ▲ 378.01 % |
04/2025 | -2.48462851 NEBL | ▲ 115.33 % |
Bread/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14729205 NEBL |
Tối đa | 0.36878663 NEBL |
Bình quân gia quyền | 0.19754194 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02179039 NEBL |
Tối đa | 0.36878663 NEBL |
Bình quân gia quyền | 0.08896027 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00351085 NEBL |
Tối đa | 0.36878663 NEBL |
Bình quân gia quyền | 0.08165199 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: