Tỷ giá hối đoái Bread chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/NULS
Lịch sử thay đổi trong BRD/NULS tỷ giá
BRD/NULS tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.05438191 NULS
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 87.37% (0.02902334 NULS — 0.05438191 NULS)
Thay đổi trong BRD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 125.41% (0.02412582 NULS — 0.05438191 NULS)
Thay đổi trong BRD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -80.78% (0.28290624 NULS — 0.05438191 NULS)
Thay đổi trong BRD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -91.17% (0.61606684 NULS — 0.05438191 NULS)
Bread/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.0478789 NULS | ▼ -11.96 % |
18/05 | 0.05134747 NULS | ▲ 7.24 % |
19/05 | 0.04714395 NULS | ▼ -8.19 % |
20/05 | 0.05264142 NULS | ▲ 11.66 % |
21/05 | 0.04863451 NULS | ▼ -7.61 % |
22/05 | 0.05466926 NULS | ▲ 12.41 % |
23/05 | 0.04319826 NULS | ▼ -20.98 % |
24/05 | 0.0557308 NULS | ▲ 29.01 % |
25/05 | 0.0480547 NULS | ▼ -13.77 % |
26/05 | 0.03991468 NULS | ▼ -16.94 % |
27/05 | 0.03777901 NULS | ▼ -5.35 % |
28/05 | 0.04420373 NULS | ▲ 17.01 % |
29/05 | 0.04376335 NULS | ▼ -1 % |
30/05 | 0.04588323 NULS | ▲ 4.84 % |
31/05 | 0.0469111 NULS | ▲ 2.24 % |
01/06 | 0.04036258 NULS | ▼ -13.96 % |
02/06 | 0.03419202 NULS | ▼ -15.29 % |
03/06 | 0.04061709 NULS | ▲ 18.79 % |
04/06 | 0.04081492 NULS | ▲ 0.49 % |
05/06 | 0.04284347 NULS | ▲ 4.97 % |
06/06 | 0.0377056 NULS | ▼ -11.99 % |
07/06 | 0.0370159 NULS | ▼ -1.83 % |
08/06 | 0.03727594 NULS | ▲ 0.7 % |
09/06 | 0.05474153 NULS | ▲ 46.85 % |
10/06 | 0.05214424 NULS | ▼ -4.74 % |
11/06 | 0.05283717 NULS | ▲ 1.33 % |
12/06 | 0.05362139 NULS | ▲ 1.48 % |
13/06 | 0.07261255 NULS | ▲ 35.42 % |
14/06 | 0.10519033 NULS | ▲ 44.87 % |
15/06 | 0.10654842 NULS | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05394111 NULS | ▼ -0.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.05100873 NULS | ▼ -5.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.01765428 NULS | ▼ -65.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.02163433 NULS | ▲ 22.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.01642523 NULS | ▼ -24.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.02844239 NULS | ▲ 73.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.03119412 NULS | ▲ 9.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.0280698 NULS | ▼ -10.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.02982753 NULS | ▲ 6.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.03748292 NULS | ▲ 25.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.03665842 NULS | ▼ -2.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.06813695 NULS | ▲ 85.87 % |
Bread/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05297632 NULS | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 0.05243605 NULS | ▼ -1.02 % |
08/2024 | 0.05278963 NULS | ▲ 0.67 % |
09/2024 | 0.00119154 NULS | ▼ -97.74 % |
10/2024 | 0.00115585 NULS | ▼ -3 % |
11/2024 | 0.00088285 NULS | ▼ -23.62 % |
12/2024 | 0.00079226 NULS | ▼ -10.26 % |
01/2025 | 0.00029072 NULS | ▼ -63.31 % |
02/2025 | 0.00031388 NULS | ▲ 7.97 % |
03/2025 | 0.00040221 NULS | ▲ 28.14 % |
04/2025 | 0.00050575 NULS | ▲ 25.74 % |
05/2025 | 0.00103893 NULS | ▲ 105.43 % |
Bread/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02839648 NULS |
Tối đa | 0.06787341 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.03700652 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01777958 NULS |
Tối đa | 0.06787341 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02685564 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01169474 NULS |
Tối đa | 0.36734688 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.08806027 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: