Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/DCN
Lịch sử thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá
BRL/DCN tỷ giá
05 15, 2024
1 BRL = 128,998 DCN
▼ -14.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (128,592 DCN — 128,998 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (126,372 DCN — 128,998 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 143.52% (52,972 DCN — 128,998 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 193.49% (43,953 DCN — 128,998 DCN)
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 121,599 DCN | ▼ -5.74 % |
18/05 | 120,515 DCN | ▼ -0.89 % |
19/05 | 125,421 DCN | ▲ 4.07 % |
20/05 | 127,793 DCN | ▲ 1.89 % |
21/05 | 120,519 DCN | ▼ -5.69 % |
22/05 | 125,841 DCN | ▲ 4.42 % |
23/05 | 126,754 DCN | ▲ 0.73 % |
24/05 | 136,101 DCN | ▲ 7.37 % |
25/05 | 142,200 DCN | ▲ 4.48 % |
26/05 | 90,503 DCN | ▼ -36.35 % |
27/05 | 108,198 DCN | ▲ 19.55 % |
28/05 | 108,640 DCN | ▲ 0.41 % |
29/05 | 104,978 DCN | ▼ -3.37 % |
30/05 | 112,193 DCN | ▲ 6.87 % |
31/05 | 111,758 DCN | ▼ -0.39 % |
01/06 | 104,399 DCN | ▼ -6.58 % |
02/06 | 101,942 DCN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 107,868 DCN | ▲ 5.81 % |
04/06 | 112,969 DCN | ▲ 4.73 % |
05/06 | 114,422 DCN | ▲ 1.29 % |
06/06 | 110,543 DCN | ▼ -3.39 % |
07/06 | 114,799 DCN | ▲ 3.85 % |
08/06 | 118,751 DCN | ▲ 3.44 % |
09/06 | 116,502 DCN | ▼ -1.89 % |
10/06 | 112,120 DCN | ▼ -3.76 % |
11/06 | 101,572 DCN | ▼ -9.41 % |
12/06 | 102,626 DCN | ▲ 1.04 % |
13/06 | 103,846 DCN | ▲ 1.19 % |
14/06 | 114,781 DCN | ▲ 10.53 % |
15/06 | 124,375 DCN | ▲ 8.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 117,482 DCN | ▼ -8.93 % |
27/05 — 02/06 | 120,049 DCN | ▲ 2.18 % |
03/06 — 09/06 | 136,131 DCN | ▲ 13.4 % |
10/06 — 16/06 | 122,193 DCN | ▼ -10.24 % |
17/06 — 23/06 | 111,465 DCN | ▼ -8.78 % |
24/06 — 30/06 | 128,323 DCN | ▲ 15.12 % |
01/07 — 07/07 | 138,003 DCN | ▲ 7.54 % |
08/07 — 14/07 | 137,189 DCN | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 144,190 DCN | ▲ 5.1 % |
22/07 — 28/07 | 144,763 DCN | ▲ 0.4 % |
29/07 — 04/08 | 132,585 DCN | ▼ -8.41 % |
05/08 — 11/08 | 158,642 DCN | ▲ 19.65 % |
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 137,947 DCN | ▲ 6.94 % |
07/2024 | 145,845 DCN | ▲ 5.73 % |
08/2024 | 165,567 DCN | ▲ 13.52 % |
09/2024 | 167,971 DCN | ▲ 1.45 % |
10/2024 | 141,538 DCN | ▼ -15.74 % |
11/2024 | 151,183 DCN | ▲ 6.81 % |
12/2024 | 127,952 DCN | ▼ -15.37 % |
01/2025 | 151,147 DCN | ▲ 18.13 % |
02/2025 | 137,885 DCN | ▼ -8.77 % |
03/2025 | 123,133 DCN | ▼ -10.7 % |
04/2025 | 142,674 DCN | ▲ 15.87 % |
05/2025 | 178,838 DCN | ▲ 25.35 % |
real Brazil/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 112,216 DCN |
Tối đa | 143,405 DCN |
Bình quân gia quyền | 131,509 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,308 DCN |
Tối đa | 158,244 DCN |
Bình quân gia quyền | 125,725 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56,418 DCN |
Tối đa | 225,231 DCN |
Bình quân gia quyền | 129,867 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: