Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Euro
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/EUR
Lịch sử thay đổi trong BRL/EUR tỷ giá
BRL/EUR tỷ giá
05 16, 2024
1 BRL = 0.18 EUR
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Euro, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Euro.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/EUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/EUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Euro, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/EUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (0.18 EUR — 0.18 EUR)
Thay đổi trong BRL/EUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (0.19 EUR — 0.18 EUR)
Thay đổi trong BRL/EUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -4.25% (0.19 EUR — 0.18 EUR)
Thay đổi trong BRL/EUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 16, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -55.63% (0.4 EUR — 0.18 EUR)
real Brazil/Euro dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Euro dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.7 % |
18/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.23 % |
19/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.55 % |
20/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.04 % |
21/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.11 % |
22/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.47 % |
23/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.78 % |
24/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.07 % |
25/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.46 % |
26/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.58 % |
27/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.28 % |
28/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.14 % |
30/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.35 % |
31/05 | 0.18 EUR | ▼ -0.63 % |
01/06 | 0.18 EUR | ▲ 0.6 % |
02/06 | 0.18 EUR | ▲ 0.95 % |
03/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.18 EUR | ▲ 0.35 % |
07/06 | 0.18 EUR | ▲ 0.01 % |
08/06 | 0.18 EUR | ▼ -1.23 % |
09/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.82 % |
10/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.01 % |
12/06 | 0.18 EUR | ▲ 0.05 % |
13/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.07 % |
14/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.46 % |
15/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Euro cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Euro dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.18 EUR | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.18 EUR | ▼ -1.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.18 EUR | ▲ 1.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.18 EUR | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.18 EUR | ▼ -1.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.18 EUR | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.17 EUR | ▼ -1 % |
15/07 — 21/07 | 0.18 EUR | ▲ 1.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.18 EUR | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.17 EUR | ▼ -1.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.17 EUR | ▼ -0.67 % |
real Brazil/Euro dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18 EUR | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 0.18 EUR | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 0.18 EUR | ▼ -1.55 % |
09/2024 | 0.18 EUR | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 0.18 EUR | ▲ 0.88 % |
11/2024 | 0.18 EUR | ▼ -1.33 % |
12/2024 | 0.18 EUR | ▼ -0.31 % |
01/2025 | 0.18 EUR | ▲ 0.29 % |
02/2025 | 0.18 EUR | ▼ -0.67 % |
03/2025 | 0.17 EUR | ▼ -0.89 % |
04/2025 | 0.17 EUR | ▼ -2.35 % |
05/2025 | 0.17 EUR | ▼ -0.85 % |
real Brazil/Euro thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18 EUR |
Tối đa | 0.18 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.18 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18 EUR |
Tối đa | 0.19 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.18 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18 EUR |
Tối đa | 0.19 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.19 EUR |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/EUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến BRL/EUR số tiền trao đổi
- 100 BRL → 17.9 EUR
- 1 BRL → 0.18 EUR
- 147 BRL → 26.31 EUR
- 15000 BRL → 2,685 EUR
- 5000 BRL → 894.92 EUR
- 3500 BRL → 626.45 EUR
- 180 BRL → 32.22 EUR
- 38000 BRL → 6,801 EUR
- 150 BRL → 26.85 EUR
- 50 BRL → 8.95 EUR
- 1850 BRL → 331.12 EUR
- 1900 BRL → 340.07 EUR
- 300 BRL → 53.7 EUR
- 400 BRL → 71.59 EUR
- 280 BRL → 50.12 EUR
- 3000 BRL → 536.95 EUR
- 1000 BRL → 178.98 EUR
- 118 BRL → 21.12 EUR
- 3400 BRL → 608.55 EUR
- 190 BRL → 34.01 EUR
- 200 BRL → 35.8 EUR
- 60000 BRL → 10,739 EUR
- 8460 BRL → 1,514 EUR
- 2 BRL → 0.36 EUR
- 9000 BRL → 1,611 EUR
- 3700 BRL → 662.24 EUR
- 30 BRL → 5.37 EUR
- 450 BRL → 80.54 EUR
- 268 BRL → 47.97 EUR
- 99 BRL → 17.72 EUR
- 2100 BRL → 375.87 EUR
- 2000 BRL → 357.97 EUR
- 684 BRL → 122.43 EUR
- 497 BRL → 88.96 EUR
- 9180 BRL → 1,643 EUR
- 5800 BRL → 1,038 EUR
- 685 BRL → 122.6 EUR
- 5 BRL → 0.89 EUR
- 500 BRL → 89.49 EUR
- 4937 BRL → 883.65 EUR
- 10 BRL → 1.79 EUR
- 265 BRL → 47.43 EUR
- 465 BRL → 83.23 EUR
- 4400 BRL → 787.53 EUR
- 3800 BRL → 680.14 EUR
- 997 BRL → 178.45 EUR
- 2036 BRL → 364.41 EUR