Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/MSR
Lịch sử thay đổi trong BRL/MSR tỷ giá
BRL/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BRL = 33.4888 MSR
▲ 5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 42.07% (23.5727 MSR — 33.4888 MSR)
Thay đổi trong BRL/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 27.33% (26.3003 MSR — 33.4888 MSR)
Thay đổi trong BRL/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 27.33% (26.3003 MSR — 33.4888 MSR)
Thay đổi trong BRL/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 79.13% (18.6954 MSR — 33.4888 MSR)
real Brazil/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 35.9787 MSR | ▲ 7.44 % |
04/05 | 38.9566 MSR | ▲ 8.28 % |
05/05 | 36.1521 MSR | ▼ -7.2 % |
06/05 | 32.3162 MSR | ▼ -10.61 % |
07/05 | 33.9164 MSR | ▲ 4.95 % |
08/05 | 32.9355 MSR | ▼ -2.89 % |
09/05 | 32.2379 MSR | ▼ -2.12 % |
10/05 | 36.0101 MSR | ▲ 11.7 % |
11/05 | 45.1024 MSR | ▲ 25.25 % |
12/05 | 51.529 MSR | ▲ 14.25 % |
13/05 | 50.4813 MSR | ▼ -2.03 % |
14/05 | 47.3621 MSR | ▼ -6.18 % |
15/05 | 44.5786 MSR | ▼ -5.88 % |
16/05 | 44.0853 MSR | ▼ -1.11 % |
17/05 | 40.8201 MSR | ▼ -7.41 % |
18/05 | 46.1415 MSR | ▲ 13.04 % |
19/05 | 44.1172 MSR | ▼ -4.39 % |
20/05 | 43.0475 MSR | ▼ -2.42 % |
21/05 | 41.3886 MSR | ▼ -3.85 % |
22/05 | 43.9297 MSR | ▲ 6.14 % |
23/05 | 46.7507 MSR | ▲ 6.42 % |
24/05 | 45.3514 MSR | ▼ -2.99 % |
25/05 | 42.9064 MSR | ▼ -5.39 % |
26/05 | 45.938 MSR | ▲ 7.07 % |
27/05 | 48.2151 MSR | ▲ 4.96 % |
28/05 | 47.214 MSR | ▼ -2.08 % |
29/05 | 45.256 MSR | ▼ -4.15 % |
30/05 | 46.3807 MSR | ▲ 2.49 % |
31/05 | 45.9711 MSR | ▼ -0.88 % |
01/06 | 46.5793 MSR | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 32.6734 MSR | ▼ -2.43 % |
13/05 — 19/05 | 28.7418 MSR | ▼ -12.03 % |
20/05 — 26/05 | 28.3776 MSR | ▼ -1.27 % |
27/05 — 02/06 | 34.2118 MSR | ▲ 20.56 % |
03/06 — 09/06 | 34.9773 MSR | ▲ 2.24 % |
10/06 — 16/06 | 37.7112 MSR | ▲ 7.82 % |
17/06 — 23/06 | 38.828 MSR | ▲ 2.96 % |
24/06 — 30/06 | 39.1435 MSR | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 38.2311 MSR | ▼ -2.33 % |
08/07 — 14/07 | 62.9826 MSR | ▲ 64.74 % |
15/07 — 21/07 | 48.3452 MSR | ▼ -23.24 % |
22/07 — 28/07 | 96.5993 MSR | ▲ 99.81 % |
real Brazil/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.8598 MSR | ▼ -16.81 % |
07/2024 | 27.8467 MSR | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 24.0535 MSR | ▼ -13.62 % |
08/2024 | 16.1321 MSR | ▼ -32.93 % |
09/2024 | 22.9314 MSR | ▲ 42.15 % |
10/2024 | 22.7344 MSR | ▼ -0.86 % |
11/2024 | 20.322 MSR | ▼ -10.61 % |
12/2024 | 45.768 MSR | ▲ 125.21 % |
01/2025 | 46.7372 MSR | ▲ 2.12 % |
02/2025 | 50.189 MSR | ▲ 7.39 % |
03/2025 | 55.8531 MSR | ▲ 11.29 % |
real Brazil/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1588 MSR |
Tối đa | 31.9347 MSR |
Bình quân gia quyền | 28.899 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.4262 MSR |
Tối đa | 31.9347 MSR |
Bình quân gia quyền | 27.6309 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.4262 MSR |
Tối đa | 31.9347 MSR |
Bình quân gia quyền | 27.6309 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: