Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/NAV
Lịch sử thay đổi trong BRL/NAV tỷ giá
BRL/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 BRL = 2.427693 NAV
▼ -38.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (2.439813 NAV — 2.427693 NAV)
Thay đổi trong BRL/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.5% (4.012877 NAV — 2.427693 NAV)
Thay đổi trong BRL/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -62.26% (6.4326 NAV — 2.427693 NAV)
Thay đổi trong BRL/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.36% (2.565185 NAV — 2.427693 NAV)
real Brazil/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 2.458492 NAV | ▲ 1.27 % |
27/06 | 2.638424 NAV | ▲ 7.32 % |
28/06 | 2.871258 NAV | ▲ 8.82 % |
29/06 | 2.780443 NAV | ▼ -3.16 % |
30/06 | 2.690138 NAV | ▼ -3.25 % |
01/07 | 2.778444 NAV | ▲ 3.28 % |
02/07 | 3.073717 NAV | ▲ 10.63 % |
03/07 | 3.121566 NAV | ▲ 1.56 % |
04/07 | 2.779991 NAV | ▼ -10.94 % |
05/07 | 2.300285 NAV | ▼ -17.26 % |
06/07 | 2.17508 NAV | ▼ -5.44 % |
07/07 | 1.964846 NAV | ▼ -9.67 % |
08/07 | 1.958912 NAV | ▼ -0.3 % |
09/07 | 1.99351 NAV | ▲ 1.77 % |
10/07 | 2.073811 NAV | ▲ 4.03 % |
11/07 | 2.120354 NAV | ▲ 2.24 % |
12/07 | 2.074269 NAV | ▼ -2.17 % |
13/07 | 2.038121 NAV | ▼ -1.74 % |
14/07 | 2.187308 NAV | ▲ 7.32 % |
15/07 | 2.244629 NAV | ▲ 2.62 % |
16/07 | 2.294856 NAV | ▲ 2.24 % |
17/07 | 2.228191 NAV | ▼ -2.9 % |
18/07 | 2.312746 NAV | ▲ 3.79 % |
19/07 | 2.240172 NAV | ▼ -3.14 % |
20/07 | 2.440246 NAV | ▲ 8.93 % |
21/07 | 2.56357 NAV | ▲ 5.05 % |
22/07 | 2.600097 NAV | ▲ 1.42 % |
23/07 | 2.746152 NAV | ▲ 5.62 % |
24/07 | 2.83896 NAV | ▲ 3.38 % |
25/07 | 1.952348 NAV | ▼ -31.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2.097041 NAV | ▼ -13.62 % |
08/07 — 14/07 | 2.255672 NAV | ▲ 7.56 % |
15/07 — 21/07 | 2.386979 NAV | ▲ 5.82 % |
22/07 — 28/07 | 2.973777 NAV | ▲ 24.58 % |
29/07 — 04/08 | 2.661801 NAV | ▼ -10.49 % |
05/08 — 11/08 | 2.693753 NAV | ▲ 1.2 % |
12/08 — 18/08 | 2.651342 NAV | ▼ -1.57 % |
19/08 — 25/08 | 2.027816 NAV | ▼ -23.52 % |
26/08 — 01/09 | 1.930636 NAV | ▼ -4.79 % |
02/09 — 08/09 | 2.258302 NAV | ▲ 16.97 % |
09/09 — 15/09 | 2.675351 NAV | ▲ 18.47 % |
16/09 — 22/09 | 1.951317 NAV | ▼ -27.06 % |
real Brazil/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.371076 NAV | ▼ -2.33 % |
08/2024 | 1.9324 NAV | ▼ -18.5 % |
09/2024 | 2.611156 NAV | ▲ 35.13 % |
10/2024 | 3.121359 NAV | ▲ 19.54 % |
11/2024 | 1.748652 NAV | ▼ -43.98 % |
12/2024 | 2.125166 NAV | ▲ 21.53 % |
01/2025 | 1.238968 NAV | ▼ -41.7 % |
02/2025 | 2.010241 NAV | ▲ 62.25 % |
03/2025 | 2.461783 NAV | ▲ 22.46 % |
04/2025 | 2.236264 NAV | ▼ -9.16 % |
05/2025 | 2.21373 NAV | ▼ -1.01 % |
06/2025 | 1.278782 NAV | ▼ -42.23 % |
real Brazil/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.427693 NAV |
Tối đa | 2.439813 NAV |
Bình quân gia quyền | 2.433753 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.427693 NAV |
Tối đa | 4.012877 NAV |
Bình quân gia quyền | 3.202932 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.561502 NAV |
Tối đa | 6.332852 NAV |
Bình quân gia quyền | 3.621513 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: