Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/NMC
Lịch sử thay đổi trong BRL/NMC tỷ giá
BRL/NMC tỷ giá
06 26, 2024
1 BRL = 0.44412483 NMC
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 5.49% (0.42102195 NMC — 0.44412483 NMC)
Thay đổi trong BRL/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (0.40851292 NMC — 0.44412483 NMC)
Thay đổi trong BRL/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 262.48% (0.12252269 NMC — 0.44412483 NMC)
Thay đổi trong BRL/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -13.64% (0.51425587 NMC — 0.44412483 NMC)
real Brazil/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.44628475 NMC | ▲ 0.49 % |
28/06 | 0.4640941 NMC | ▲ 3.99 % |
29/06 | 0.48117146 NMC | ▲ 3.68 % |
30/06 | 0.4603465 NMC | ▼ -4.33 % |
01/07 | 0.47297132 NMC | ▲ 2.74 % |
02/07 | 0.47041746 NMC | ▼ -0.54 % |
03/07 | 0.46355612 NMC | ▼ -1.46 % |
04/07 | 0.43401997 NMC | ▼ -6.37 % |
05/07 | 0.4345469 NMC | ▲ 0.12 % |
06/07 | 0.4364524 NMC | ▲ 0.44 % |
07/07 | 0.4545419 NMC | ▲ 4.14 % |
08/07 | 0.47649266 NMC | ▲ 4.83 % |
09/07 | 0.46234755 NMC | ▼ -2.97 % |
10/07 | 0.4581962 NMC | ▼ -0.9 % |
11/07 | 0.46934916 NMC | ▲ 2.43 % |
12/07 | 0.45741189 NMC | ▼ -2.54 % |
13/07 | 0.45248274 NMC | ▼ -1.08 % |
14/07 | 0.46637503 NMC | ▲ 3.07 % |
15/07 | 0.47283373 NMC | ▲ 1.38 % |
16/07 | 0.47352704 NMC | ▲ 0.15 % |
17/07 | 0.47146524 NMC | ▼ -0.44 % |
18/07 | 0.4719181 NMC | ▲ 0.1 % |
19/07 | 0.46818065 NMC | ▼ -0.79 % |
20/07 | 0.46075045 NMC | ▼ -1.59 % |
21/07 | 0.44458735 NMC | ▼ -3.51 % |
22/07 | 0.43950549 NMC | ▼ -1.14 % |
23/07 | 0.44432927 NMC | ▲ 1.1 % |
24/07 | 0.45591883 NMC | ▲ 2.61 % |
25/07 | 0.45222852 NMC | ▼ -0.81 % |
26/07 | 0.44584877 NMC | ▼ -1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.43740999 NMC | ▼ -1.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.42617826 NMC | ▼ -2.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.46652099 NMC | ▲ 9.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.4955595 NMC | ▲ 6.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.53768483 NMC | ▲ 8.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.48890176 NMC | ▼ -9.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.43052411 NMC | ▼ -11.94 % |
19/08 — 25/08 | 0.44937162 NMC | ▲ 4.38 % |
26/08 — 01/09 | 0.45115632 NMC | ▲ 0.4 % |
02/09 — 08/09 | 0.4666302 NMC | ▲ 3.43 % |
09/09 — 15/09 | 0.44747428 NMC | ▼ -4.11 % |
16/09 — 22/09 | 0.44152232 NMC | ▼ -1.33 % |
real Brazil/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.46081229 NMC | ▲ 3.76 % |
08/2024 | 0.48151775 NMC | ▲ 4.49 % |
09/2024 | 0.49078707 NMC | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 0.58941313 NMC | ▲ 20.1 % |
11/2024 | 0.54093587 NMC | ▼ -8.22 % |
12/2024 | 0.88338864 NMC | ▲ 63.31 % |
01/2025 | 1.141566 NMC | ▲ 29.23 % |
02/2025 | 1.216893 NMC | ▲ 6.6 % |
03/2025 | 1.300041 NMC | ▲ 6.83 % |
04/2025 | 1.618927 NMC | ▲ 24.53 % |
05/2025 | 1.512825 NMC | ▼ -6.55 % |
06/2025 | 1.448943 NMC | ▼ -4.22 % |
real Brazil/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4330414 NMC |
Tối đa | 0.46545548 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.4502656 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.40228401 NMC |
Tối đa | 0.53018836 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.45827675 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1224291 NMC |
Tối đa | 0.5485855 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.28600603 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: