Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/NULS
Lịch sử thay đổi trong BRL/NULS tỷ giá
BRL/NULS tỷ giá
05 30, 2024
1 BRL = 0.317201 NULS
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -6.4% (0.338877 NULS — 0.317201 NULS)
Thay đổi trong BRL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -53.05% (0.67567981 NULS — 0.317201 NULS)
Thay đổi trong BRL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.19% (0.91124843 NULS — 0.317201 NULS)
Thay đổi trong BRL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.15% (1.062597 NULS — 0.317201 NULS)
real Brazil/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.33842829 NULS | ▲ 6.69 % |
01/06 | 0.33720347 NULS | ▼ -0.36 % |
02/06 | 0.33288043 NULS | ▼ -1.28 % |
03/06 | 0.30835093 NULS | ▼ -7.37 % |
04/06 | 0.2934125 NULS | ▼ -4.84 % |
05/06 | 0.29386144 NULS | ▲ 0.15 % |
06/06 | 0.29204464 NULS | ▼ -0.62 % |
07/06 | 0.28289084 NULS | ▼ -3.13 % |
08/06 | 0.29086175 NULS | ▲ 2.82 % |
09/06 | 0.29061087 NULS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 0.29523721 NULS | ▲ 1.59 % |
11/06 | 0.29704306 NULS | ▲ 0.61 % |
12/06 | 0.30668688 NULS | ▲ 3.25 % |
13/06 | 0.32845824 NULS | ▲ 7.1 % |
14/06 | 0.32439651 NULS | ▼ -1.24 % |
15/06 | 0.31064183 NULS | ▼ -4.24 % |
16/06 | 0.30829058 NULS | ▼ -0.76 % |
17/06 | 0.30357875 NULS | ▼ -1.53 % |
18/06 | 0.30519368 NULS | ▲ 0.53 % |
19/06 | 0.3006598 NULS | ▼ -1.49 % |
20/06 | 0.29344716 NULS | ▼ -2.4 % |
21/06 | 0.29423362 NULS | ▲ 0.27 % |
22/06 | 0.31457381 NULS | ▲ 6.91 % |
23/06 | 0.3195153 NULS | ▲ 1.57 % |
24/06 | 0.3154077 NULS | ▼ -1.29 % |
25/06 | 0.30970639 NULS | ▼ -1.81 % |
26/06 | 0.31252565 NULS | ▲ 0.91 % |
27/06 | 0.31818329 NULS | ▲ 1.81 % |
28/06 | 0.31737996 NULS | ▼ -0.25 % |
29/06 | 0.31968404 NULS | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.23226202 NULS | ▼ -26.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.1088043 NULS | ▼ -53.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.11207992 NULS | ▲ 3.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.10857448 NULS | ▼ -3.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.13890423 NULS | ▲ 27.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.13409028 NULS | ▼ -3.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.14897235 NULS | ▲ 11.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.14246199 NULS | ▼ -4.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.14831451 NULS | ▲ 4.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.1449442 NULS | ▼ -2.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.14609364 NULS | ▲ 0.79 % |
19/08 — 25/08 | 0.14911456 NULS | ▲ 2.07 % |
real Brazil/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3158677 NULS | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 0.33460667 NULS | ▲ 5.93 % |
08/2024 | 0.37110929 NULS | ▲ 10.91 % |
09/2024 | 0.33240677 NULS | ▼ -10.43 % |
10/2024 | 0.32335887 NULS | ▼ -2.72 % |
11/2024 | 0.27754564 NULS | ▼ -14.17 % |
12/2024 | 0.21820641 NULS | ▼ -21.38 % |
01/2025 | 0.28024073 NULS | ▲ 28.43 % |
02/2025 | 0.18024278 NULS | ▼ -35.68 % |
03/2025 | 0.05724362 NULS | ▼ -68.24 % |
04/2025 | 0.07909038 NULS | ▲ 38.16 % |
05/2025 | 0.07252314 NULS | ▼ -8.3 % |
real Brazil/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30295182 NULS |
Tối đa | 0.34546792 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.31621289 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2327074 NULS |
Tối đa | 0.64658452 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.349517 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2327074 NULS |
Tối đa | 1.167707 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.81524921 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: