Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/PAY
Lịch sử thay đổi trong BRL/PAY tỷ giá
BRL/PAY tỷ giá
04 28, 2024
1 BRL = 21.9598 PAY
▲ 4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (20.2928 PAY — 21.9598 PAY)
Thay đổi trong BRL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -13.38% (25.3527 PAY — 21.9598 PAY)
Thay đổi trong BRL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 40.36% (15.6458 PAY — 21.9598 PAY)
Thay đổi trong BRL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 241.39% (6.432466 PAY — 21.9598 PAY)
real Brazil/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 21.7635 PAY | ▼ -0.89 % |
30/04 | 21.1139 PAY | ▼ -2.98 % |
01/05 | 22.0367 PAY | ▲ 4.37 % |
02/05 | 22.7474 PAY | ▲ 3.23 % |
03/05 | 22.3491 PAY | ▼ -1.75 % |
04/05 | 22.2368 PAY | ▼ -0.5 % |
05/05 | 22.4866 PAY | ▲ 1.12 % |
06/05 | 23.2982 PAY | ▲ 3.61 % |
07/05 | 22.6163 PAY | ▼ -2.93 % |
08/05 | 22.3971 PAY | ▼ -0.97 % |
09/05 | 21.8559 PAY | ▼ -2.42 % |
10/05 | 21.5662 PAY | ▼ -1.33 % |
11/05 | 22.3012 PAY | ▲ 3.41 % |
12/05 | 23.1098 PAY | ▲ 3.63 % |
13/05 | 23.2711 PAY | ▲ 0.7 % |
14/05 | 23.8862 PAY | ▲ 2.64 % |
15/05 | 25.6436 PAY | ▲ 7.36 % |
16/05 | 24.9197 PAY | ▼ -2.82 % |
17/05 | 23.5191 PAY | ▼ -5.62 % |
18/05 | 24.5954 PAY | ▲ 4.58 % |
19/05 | 23.3527 PAY | ▼ -5.05 % |
20/05 | 22.0515 PAY | ▼ -5.57 % |
21/05 | 21.9142 PAY | ▼ -0.62 % |
22/05 | 22.1681 PAY | ▲ 1.16 % |
23/05 | 22.0458 PAY | ▼ -0.55 % |
24/05 | 22.4113 PAY | ▲ 1.66 % |
25/05 | 23.1547 PAY | ▲ 3.32 % |
26/05 | 24.1635 PAY | ▲ 4.36 % |
27/05 | 23.7312 PAY | ▼ -1.79 % |
28/05 | 24.2897 PAY | ▲ 2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 21.8439 PAY | ▼ -0.53 % |
06/05 — 12/05 | 25.1674 PAY | ▲ 15.22 % |
13/05 — 19/05 | 19.9701 PAY | ▼ -20.65 % |
20/05 — 26/05 | 16.7938 PAY | ▼ -15.91 % |
27/05 — 02/06 | 16.8889 PAY | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 18.7551 PAY | ▲ 11.05 % |
10/06 — 16/06 | 17.2199 PAY | ▼ -8.19 % |
17/06 — 23/06 | 17.5619 PAY | ▲ 1.99 % |
24/06 — 30/06 | 17.5874 PAY | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 20.4544 PAY | ▲ 16.3 % |
08/07 — 14/07 | 17.6976 PAY | ▼ -13.48 % |
15/07 — 21/07 | 19.5723 PAY | ▲ 10.59 % |
real Brazil/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 21.9175 PAY | ▼ -0.19 % |
06/2024 | 31.4753 PAY | ▲ 43.61 % |
07/2024 | 33.2618 PAY | ▲ 5.68 % |
08/2024 | 32.0452 PAY | ▼ -3.66 % |
09/2024 | 30.1251 PAY | ▼ -5.99 % |
10/2024 | 26.3594 PAY | ▼ -12.5 % |
11/2024 | 35.6771 PAY | ▲ 35.35 % |
12/2024 | 32.8916 PAY | ▼ -7.81 % |
01/2025 | 32.8345 PAY | ▼ -0.17 % |
02/2025 | 27.0105 PAY | ▼ -17.74 % |
03/2025 | 25.4164 PAY | ▼ -5.9 % |
04/2025 | 27.5322 PAY | ▲ 8.32 % |
real Brazil/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0678 PAY |
Tối đa | 21.622 PAY |
Bình quân gia quyền | 20.2514 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3554 PAY |
Tối đa | 27.1757 PAY |
Bình quân gia quyền | 21.3866 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5767 PAY |
Tối đa | 28.4807 PAY |
Bình quân gia quyền | 21.7703 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: