Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/TNB

Lịch sử thay đổi trong BRL/TNB tỷ giá

BRL/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 BRL = 4,966 TNB
▲ 0.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 548.48% (765.77 TNB — 4,966 TNB)

Thay đổi trong BRL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 668.91% (645.83 TNB — 4,966 TNB)

Thay đổi trong BRL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14271.58% (34.5531 TNB — 4,966 TNB)

Thay đổi trong BRL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2586.79% (184.82 TNB — 4,966 TNB)

real Brazil/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

real Brazil/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 4,918 TNB ▼ -0.96 %
26/05 5,036 TNB ▲ 2.39 %
27/05 5,076 TNB ▲ 0.8 %
28/05 5,094 TNB ▲ 0.36 %
29/05 4,997 TNB ▼ -1.91 %
30/05 4,922 TNB ▼ -1.51 %
31/05 4,836 TNB ▼ -1.75 %
01/06 4,827 TNB ▼ -0.18 %
02/06 5,005 TNB ▲ 3.69 %
03/06 7,559 TNB ▲ 51.03 %
04/06 14,035 TNB ▲ 85.67 %
05/06 33,475 TNB ▲ 138.5 %
06/06 33,378 TNB ▼ -0.29 %
07/06 33,411 TNB ▲ 0.1 %
08/06 33,495 TNB ▲ 0.25 %
09/06 33,380 TNB ▼ -0.35 %
10/06 32,570 TNB ▼ -2.42 %
11/06 31,733 TNB ▼ -2.57 %
12/06 31,551 TNB ▼ -0.57 %
13/06 31,281 TNB ▼ -0.86 %
14/06 31,197 TNB ▼ -0.27 %
15/06 31,226 TNB ▲ 0.09 %
16/06 32,163 TNB ▲ 3 %
17/06 33,239 TNB ▲ 3.34 %
18/06 33,220 TNB ▼ -0.06 %
19/06 33,189 TNB ▼ -0.09 %
20/06 33,320 TNB ▲ 0.39 %
21/06 33,878 TNB ▲ 1.67 %
22/06 34,084 TNB ▲ 0.61 %
23/06 34,023 TNB ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

real Brazil/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5,020 TNB ▲ 1.1 %
03/06 — 09/06 6,126 TNB ▲ 22.03 %
10/06 — 16/06 5,817 TNB ▼ -5.05 %
17/06 — 23/06 5,924 TNB ▲ 1.85 %
24/06 — 30/06 6,117 TNB ▲ 3.25 %
01/07 — 07/07 5,836 TNB ▼ -4.59 %
08/07 — 14/07 6,025 TNB ▲ 3.25 %
15/07 — 21/07 9,076 TNB ▲ 50.63 %
22/07 — 28/07 37,806 TNB ▲ 316.53 %
29/07 — 04/08 35,227 TNB ▼ -6.82 %
05/08 — 11/08 36,626 TNB ▲ 3.97 %
12/08 — 18/08 37,286 TNB ▲ 1.8 %

real Brazil/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,929 TNB ▼ -0.74 %
07/2024 59,819 TNB ▲ 1113.6 %
08/2024 71,013 TNB ▲ 18.71 %
09/2024 84,467 TNB ▲ 18.95 %
10/2024 86,392 TNB ▲ 2.28 %
11/2024 101,681 TNB ▲ 17.7 %
12/2024 128,641 TNB ▲ 26.51 %
01/2025 130,771 TNB ▲ 1.66 %
02/2025 168,074 TNB ▲ 28.53 %
03/2025 156,746 TNB ▼ -6.74 %
04/2025 565,845 TNB ▲ 261 %
05/2025 1,359,233 TNB ▲ 140.21 %

real Brazil/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 748.87 TNB
Tối đa 4,997 TNB
Bình quân gia quyền 3,943 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 647.9 TNB
Tối đa 4,997 TNB
Bình quân gia quyền 2,044 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.335 TNB
Tối đa 4,997 TNB
Bình quân gia quyền 676.36 TNB

Chia sẻ một liên kết đến BRL/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu