Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/WABI
Lịch sử thay đổi trong BRL/WABI tỷ giá
BRL/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BRL = 168.85 WABI
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.84% (142.08 WABI — 168.85 WABI)
Thay đổi trong BRL/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10957.81% (1.527019 WABI — 168.85 WABI)
Thay đổi trong BRL/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3335.05% (4.915648 WABI — 168.85 WABI)
Thay đổi trong BRL/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6293.97% (2.640843 WABI — 168.85 WABI)
real Brazil/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 200.98 WABI | ▲ 19.02 % |
16/05 | 178.96 WABI | ▼ -10.95 % |
17/05 | 134.58 WABI | ▼ -24.8 % |
18/05 | 179.41 WABI | ▲ 33.32 % |
19/05 | 277.37 WABI | ▲ 54.6 % |
20/05 | 290.01 WABI | ▲ 4.56 % |
21/05 | 150.84 WABI | ▼ -47.99 % |
22/05 | 301.89 WABI | ▲ 100.13 % |
23/05 | 282.51 WABI | ▼ -6.42 % |
24/05 | 188.65 WABI | ▼ -33.22 % |
25/05 | 162.65 WABI | ▼ -13.78 % |
26/05 | 131.02 WABI | ▼ -19.45 % |
27/05 | 180.61 WABI | ▲ 37.85 % |
28/05 | 344.64 WABI | ▲ 90.82 % |
29/05 | 250.31 WABI | ▼ -27.37 % |
30/05 | 192.35 WABI | ▼ -23.16 % |
31/05 | 199.89 WABI | ▲ 3.92 % |
01/06 | 397.66 WABI | ▲ 98.94 % |
02/06 | 410.06 WABI | ▲ 3.12 % |
03/06 | 323.01 WABI | ▼ -21.23 % |
04/06 | 319.29 WABI | ▼ -1.15 % |
05/06 | 388.08 WABI | ▲ 21.54 % |
06/06 | 447.77 WABI | ▲ 15.38 % |
07/06 | 457.94 WABI | ▲ 2.27 % |
08/06 | 484.35 WABI | ▲ 5.77 % |
09/06 | 483.3 WABI | ▼ -0.22 % |
10/06 | 481.39 WABI | ▼ -0.4 % |
11/06 | 483.95 WABI | ▲ 0.53 % |
12/06 | 481.45 WABI | ▼ -0.52 % |
13/06 | 470.83 WABI | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 169.07 WABI | ▲ 0.13 % |
27/05 — 02/06 | 184.97 WABI | ▲ 9.4 % |
03/06 — 09/06 | 210.33 WABI | ▲ 13.71 % |
10/06 — 16/06 | 786.97 WABI | ▲ 274.17 % |
17/06 — 23/06 | 1,843 WABI | ▲ 134.15 % |
24/06 — 30/06 | 2,591 WABI | ▲ 40.63 % |
01/07 — 07/07 | 5,643 WABI | ▲ 117.75 % |
08/07 — 14/07 | 16,272 WABI | ▲ 188.37 % |
15/07 — 21/07 | 4,069 WABI | ▼ -74.99 % |
22/07 — 28/07 | 6,922 WABI | ▲ 70.12 % |
29/07 — 04/08 | 10,451 WABI | ▲ 50.98 % |
05/08 — 11/08 | 10,264 WABI | ▼ -1.79 % |
real Brazil/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 162.52 WABI | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 114.16 WABI | ▼ -29.75 % |
08/2024 | 82.157 WABI | ▼ -28.03 % |
09/2024 | 34.5974 WABI | ▼ -57.89 % |
10/2024 | 42.5377 WABI | ▲ 22.95 % |
11/2024 | 34.9371 WABI | ▼ -17.87 % |
12/2024 | 42.3714 WABI | ▲ 21.28 % |
01/2025 | 37.4372 WABI | ▼ -11.65 % |
02/2025 | 30.2613 WABI | ▼ -19.17 % |
03/2025 | 849.87 WABI | ▲ 2708.45 % |
04/2025 | 2,492 WABI | ▲ 193.26 % |
05/2025 | 3,943 WABI | ▲ 58.22 % |
real Brazil/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.78 WABI |
Tối đa | 168.85 WABI |
Bình quân gia quyền | 122.74 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.187297 WABI |
Tối đa | 168.85 WABI |
Bình quân gia quyền | 49.3743 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.02072 WABI |
Tối đa | 168.85 WABI |
Bình quân gia quyền | 14.3129 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: