Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/DRGN
Lịch sử thay đổi trong BSD/DRGN tỷ giá
BSD/DRGN tỷ giá
05 16, 2024
1 BSD = 18.4455 DRGN
▲ 16.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -12.1% (20.9845 DRGN — 18.4455 DRGN)
Thay đổi trong BSD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 10.68% (16.6653 DRGN — 18.4455 DRGN)
Thay đổi trong BSD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -87.24% (144.51 DRGN — 18.4455 DRGN)
Thay đổi trong BSD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -58.09% (44.0116 DRGN — 18.4455 DRGN)
Bahamian dollar/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 17.272 DRGN | ▼ -6.36 % |
18/05 | 18.0505 DRGN | ▲ 4.51 % |
19/05 | 19.5659 DRGN | ▲ 8.4 % |
20/05 | 19.2169 DRGN | ▼ -1.78 % |
21/05 | 19.678 DRGN | ▲ 2.4 % |
22/05 | 19.5496 DRGN | ▼ -0.65 % |
23/05 | 16.456 DRGN | ▼ -15.82 % |
24/05 | 15.4129 DRGN | ▼ -6.34 % |
25/05 | 12.9684 DRGN | ▼ -15.86 % |
26/05 | 10.603 DRGN | ▼ -18.24 % |
27/05 | 10.4953 DRGN | ▼ -1.02 % |
28/05 | 10.5844 DRGN | ▲ 0.85 % |
29/05 | 10.9543 DRGN | ▲ 3.49 % |
30/05 | 11.1101 DRGN | ▲ 1.42 % |
31/05 | 12.0552 DRGN | ▲ 8.51 % |
01/06 | 12.5026 DRGN | ▲ 3.71 % |
02/06 | 12.4442 DRGN | ▼ -0.47 % |
03/06 | 12.8699 DRGN | ▲ 3.42 % |
04/06 | 13.4558 DRGN | ▲ 4.55 % |
05/06 | 13.3993 DRGN | ▼ -0.42 % |
06/06 | 13.1875 DRGN | ▼ -1.58 % |
07/06 | 13.5783 DRGN | ▲ 2.96 % |
08/06 | 14.1501 DRGN | ▲ 4.21 % |
09/06 | 14.252 DRGN | ▲ 0.72 % |
10/06 | 15.0396 DRGN | ▲ 5.53 % |
11/06 | 15.0976 DRGN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 14.2159 DRGN | ▼ -5.84 % |
13/06 | 11.8309 DRGN | ▼ -16.78 % |
14/06 | 12.4149 DRGN | ▲ 4.94 % |
15/06 | 11.9919 DRGN | ▼ -3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.8271 DRGN | ▲ 7.49 % |
27/05 — 02/06 | 24.7526 DRGN | ▲ 24.84 % |
03/06 — 09/06 | 23.4205 DRGN | ▼ -5.38 % |
10/06 — 16/06 | 19.8803 DRGN | ▼ -15.12 % |
17/06 — 23/06 | 17.2983 DRGN | ▼ -12.99 % |
24/06 — 30/06 | 16.6658 DRGN | ▼ -3.66 % |
01/07 — 07/07 | 28.3847 DRGN | ▲ 70.32 % |
08/07 — 14/07 | 28.4046 DRGN | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 13.9865 DRGN | ▼ -50.76 % |
22/07 — 28/07 | 18.3215 DRGN | ▲ 30.99 % |
29/07 — 04/08 | 19.6179 DRGN | ▲ 7.08 % |
05/08 — 11/08 | 17.2787 DRGN | ▼ -11.92 % |
Bahamian dollar/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.0016 DRGN | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 14.5314 DRGN | ▼ -19.28 % |
08/2024 | 17.1666 DRGN | ▲ 18.13 % |
09/2024 | 12.6241 DRGN | ▼ -26.46 % |
10/2024 | 12.5645 DRGN | ▼ -0.47 % |
11/2024 | 11.3405 DRGN | ▼ -9.74 % |
12/2024 | 6.872021 DRGN | ▼ -39.4 % |
01/2025 | 5.085478 DRGN | ▼ -26 % |
02/2025 | 0.52812899 DRGN | ▼ -89.61 % |
03/2025 | 0.60756651 DRGN | ▲ 15.04 % |
04/2025 | 0.64878732 DRGN | ▲ 6.78 % |
05/2025 | 0.67503064 DRGN | ▲ 4.04 % |
Bahamian dollar/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6281 DRGN |
Tối đa | 21.9279 DRGN |
Bình quân gia quyền | 17.606 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9896 DRGN |
Tối đa | 22.3127 DRGN |
Bình quân gia quyền | 17.0906 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02590088 DRGN |
Tối đa | 183.66 DRGN |
Bình quân gia quyền | 91.8693 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: