Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/JNT
Lịch sử thay đổi trong BSD/JNT tỷ giá
BSD/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 BSD = 7.131986 JNT
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.43% (36.4428 JNT — 7.131986 JNT)
Thay đổi trong BSD/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.05% (65.1083 JNT — 7.131986 JNT)
Thay đổi trong BSD/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.7% (33.4862 JNT — 7.131986 JNT)
Thay đổi trong BSD/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.7% (33.4862 JNT — 7.131986 JNT)
Bahamian dollar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 7.131911 JNT | ▼ -0 % |
04/05 | 7.241881 JNT | ▲ 1.54 % |
05/05 | 7.81963 JNT | ▲ 7.98 % |
06/05 | 7.943216 JNT | ▲ 1.58 % |
07/05 | 8.307367 JNT | ▲ 4.58 % |
08/05 | 9.080802 JNT | ▲ 9.31 % |
09/05 | 9.192882 JNT | ▲ 1.23 % |
10/05 | 8.485487 JNT | ▼ -7.7 % |
11/05 | 8.512235 JNT | ▲ 0.32 % |
12/05 | 8.706077 JNT | ▲ 2.28 % |
13/05 | 8.557204 JNT | ▼ -1.71 % |
14/05 | 6.564203 JNT | ▼ -23.29 % |
15/05 | 7.571199 JNT | ▲ 15.34 % |
16/05 | 7.715246 JNT | ▲ 1.9 % |
17/05 | 6.851559 JNT | ▼ -11.19 % |
18/05 | 6.739365 JNT | ▼ -1.64 % |
19/05 | 4.346097 JNT | ▼ -35.51 % |
20/05 | 4.079317 JNT | ▼ -6.14 % |
21/05 | 4.096712 JNT | ▲ 0.43 % |
22/05 | 4.182711 JNT | ▲ 2.1 % |
23/05 | 4.272708 JNT | ▲ 2.15 % |
24/05 | 3.669242 JNT | ▼ -14.12 % |
25/05 | 3.521706 JNT | ▼ -4.02 % |
26/05 | 3.496872 JNT | ▼ -0.71 % |
27/05 | 2.399529 JNT | ▼ -31.38 % |
28/05 | 2.269396 JNT | ▼ -5.42 % |
29/05 | 2.038595 JNT | ▼ -10.17 % |
30/05 | 1.882513 JNT | ▼ -7.66 % |
31/05 | 1.843086 JNT | ▼ -2.09 % |
01/06 | 1.782671 JNT | ▼ -3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4.840456 JNT | ▼ -32.13 % |
13/05 — 19/05 | 2.967504 JNT | ▼ -38.69 % |
20/05 — 26/05 | 2.901926 JNT | ▼ -2.21 % |
27/05 — 02/06 | 3.414885 JNT | ▲ 17.68 % |
03/06 — 09/06 | 3.067524 JNT | ▼ -10.17 % |
10/06 — 16/06 | 1.689699 JNT | ▼ -44.92 % |
17/06 — 23/06 | 1.223651 JNT | ▼ -27.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.71506476 JNT | ▼ -41.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.6917567 JNT | ▼ -3.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.68401845 JNT | ▼ -1.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.90210563 JNT | ▲ 31.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.69157199 JNT | ▼ -23.34 % |
Bahamian dollar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.856316 JNT | ▲ 10.16 % |
07/2024 | 10.6198 JNT | ▲ 35.18 % |
07/2024 | 12.3467 JNT | ▲ 16.26 % |
08/2024 | 9.076317 JNT | ▼ -26.49 % |
09/2024 | 14.1423 JNT | ▲ 55.82 % |
10/2024 | 11.4046 JNT | ▼ -19.36 % |
11/2024 | 9.622523 JNT | ▼ -15.63 % |
12/2024 | 26.902 JNT | ▲ 179.57 % |
01/2025 | 34.1995 JNT | ▲ 27.13 % |
02/2025 | 7.781136 JNT | ▼ -77.25 % |
03/2025 | -0.61224481 JNT | ▼ -107.87 % |
04/2025 | -0.5922664 JNT | ▼ -3.26 % |
Bahamian dollar/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.187971 JNT |
Tối đa | 32.8119 JNT |
Bình quân gia quyền | 20.2845 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.187971 JNT |
Tối đa | 92.7535 JNT |
Bình quân gia quyền | 48.0073 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08038406 JNT |
Tối đa | 92.7535 JNT |
Bình quân gia quyền | 33.942 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: