Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/KRW
Lịch sử thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá
BSD/KRW tỷ giá
05 15, 2024
1 BSD = 1,362 KRW
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1.9% (1,388 KRW — 1,362 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (1,339 KRW — 1,362 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (1,336 KRW — 1,362 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 11.85% (1,218 KRW — 1,362 KRW)
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,367 KRW | ▲ 0.35 % |
17/05 | 1,359 KRW | ▼ -0.54 % |
18/05 | 1,356 KRW | ▼ -0.21 % |
19/05 | 1,354 KRW | ▼ -0.17 % |
20/05 | 1,356 KRW | ▲ 0.11 % |
21/05 | 1,356 KRW | ▼ -0 % |
22/05 | 1,357 KRW | ▲ 0.09 % |
23/05 | 1,355 KRW | ▼ -0.11 % |
24/05 | 1,355 KRW | ▲ 0 % |
25/05 | 1,354 KRW | ▼ -0.06 % |
26/05 | 1,357 KRW | ▲ 0.16 % |
27/05 | 1,353 KRW | ▼ -0.28 % |
28/05 | 1,353 KRW | ▼ -0 % |
29/05 | 1,354 KRW | ▲ 0.1 % |
30/05 | 1,360 KRW | ▲ 0.45 % |
31/05 | 1,356 KRW | ▼ -0.32 % |
01/06 | 1,353 KRW | ▼ -0.24 % |
02/06 | 1,340 KRW | ▼ -0.96 % |
03/06 | 1,339 KRW | ▼ -0.04 % |
04/06 | 1,338 KRW | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,337 KRW | ▼ -0.13 % |
06/06 | 1,337 KRW | ▲ 0.04 % |
07/06 | 1,342 KRW | ▲ 0.37 % |
08/06 | 1,347 KRW | ▲ 0.34 % |
09/06 | 1,352 KRW | ▲ 0.42 % |
10/06 | 1,352 KRW | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1,352 KRW | ▼ -0.04 % |
12/06 | 1,347 KRW | ▼ -0.34 % |
13/06 | 1,347 KRW | ▲ 0.01 % |
14/06 | 1,342 KRW | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,358 KRW | ▼ -0.25 % |
27/05 — 02/06 | 1,333 KRW | ▼ -1.9 % |
03/06 — 09/06 | 1,356 KRW | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 1,365 KRW | ▲ 0.64 % |
17/06 — 23/06 | 1,377 KRW | ▲ 0.93 % |
24/06 — 30/06 | 1,379 KRW | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 1,411 KRW | ▲ 2.3 % |
08/07 — 14/07 | 1,405 KRW | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 1,403 KRW | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 1,389 KRW | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 1,396 KRW | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 1,391 KRW | ▼ -0.34 % |
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,364 KRW | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 1,322 KRW | ▼ -3.03 % |
08/2024 | 1,367 KRW | ▲ 3.38 % |
09/2024 | 1,399 KRW | ▲ 2.31 % |
10/2024 | 1,400 KRW | ▲ 0.13 % |
11/2024 | 1,361 KRW | ▼ -2.8 % |
12/2024 | 1,348 KRW | ▼ -0.98 % |
01/2025 | 1,399 KRW | ▲ 3.77 % |
02/2025 | 1,403 KRW | ▲ 0.3 % |
03/2025 | 1,421 KRW | ▲ 1.31 % |
04/2025 | 1,444 KRW | ▲ 1.63 % |
05/2025 | 1,428 KRW | ▼ -1.13 % |
Bahamian dollar/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,358 KRW |
Tối đa | 1,391 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,372 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 KRW |
Tối đa | 1,391 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,351 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48 KRW |
Tối đa | 1,391 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,323 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: