Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MITH
Lịch sử thay đổi trong BSD/MITH tỷ giá
BSD/MITH tỷ giá
05 16, 2024
1 BSD = 1,317 MITH
▲ 1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.79% (1,493 MITH — 1,317 MITH)
Thay đổi trong BSD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.02% (1,116 MITH — 1,317 MITH)
Thay đổi trong BSD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 179.75% (470.67 MITH — 1,317 MITH)
Thay đổi trong BSD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 357.88% (287.57 MITH — 1,317 MITH)
Bahamian dollar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,274 MITH | ▼ -3.27 % |
18/05 | 1,195 MITH | ▼ -6.22 % |
19/05 | 1,156 MITH | ▼ -3.25 % |
20/05 | 1,134 MITH | ▼ -1.91 % |
21/05 | 1,100 MITH | ▼ -2.97 % |
22/05 | 1,110 MITH | ▲ 0.92 % |
23/05 | 1,115 MITH | ▲ 0.41 % |
24/05 | 1,122 MITH | ▲ 0.69 % |
25/05 | 1,186 MITH | ▲ 5.63 % |
26/05 | 1,267 MITH | ▲ 6.88 % |
27/05 | 1,287 MITH | ▲ 1.54 % |
28/05 | 1,094 MITH | ▼ -14.94 % |
29/05 | 1,105 MITH | ▲ 0.95 % |
30/05 | 1,103 MITH | ▼ -0.2 % |
31/05 | 1,141 MITH | ▲ 3.52 % |
01/06 | 1,134 MITH | ▼ -0.7 % |
02/06 | 1,067 MITH | ▼ -5.91 % |
03/06 | 1,073 MITH | ▲ 0.63 % |
04/06 | 1,020 MITH | ▼ -4.92 % |
05/06 | 1,007 MITH | ▼ -1.29 % |
06/06 | 1,029 MITH | ▲ 2.17 % |
07/06 | 1,037 MITH | ▲ 0.77 % |
08/06 | 1,032 MITH | ▼ -0.48 % |
09/06 | 1,029 MITH | ▼ -0.34 % |
10/06 | 1,035 MITH | ▲ 0.66 % |
11/06 | 1,048 MITH | ▲ 1.17 % |
12/06 | 1,057 MITH | ▲ 0.88 % |
13/06 | 1,060 MITH | ▲ 0.28 % |
14/06 | 1,065 MITH | ▲ 0.46 % |
15/06 | 1,067 MITH | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,277 MITH | ▼ -3.04 % |
27/05 — 02/06 | 1,326 MITH | ▲ 3.87 % |
03/06 — 09/06 | 1,523 MITH | ▲ 14.84 % |
10/06 — 16/06 | 1,435 MITH | ▼ -5.78 % |
17/06 — 23/06 | 1,454 MITH | ▲ 1.3 % |
24/06 — 30/06 | 1,555 MITH | ▲ 6.99 % |
01/07 — 07/07 | 2,652 MITH | ▲ 70.55 % |
08/07 — 14/07 | 2,270 MITH | ▼ -14.4 % |
15/07 — 21/07 | 2,316 MITH | ▲ 2 % |
22/07 — 28/07 | 2,062 MITH | ▼ -10.98 % |
29/07 — 04/08 | 2,199 MITH | ▲ 6.68 % |
05/08 — 11/08 | 2,218 MITH | ▲ 0.86 % |
Bahamian dollar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,325 MITH | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 1,420 MITH | ▲ 7.18 % |
08/2024 | 1,409 MITH | ▼ -0.83 % |
09/2024 | 1,536 MITH | ▲ 9.06 % |
10/2024 | 4,060 MITH | ▲ 164.27 % |
11/2024 | 4,175 MITH | ▲ 2.82 % |
12/2024 | 2,676 MITH | ▼ -35.89 % |
01/2025 | 3,635 MITH | ▲ 35.84 % |
02/2025 | 2,763 MITH | ▼ -23.99 % |
03/2025 | 2,584 MITH | ▼ -6.49 % |
04/2025 | 4,033 MITH | ▲ 56.06 % |
05/2025 | 3,680 MITH | ▼ -8.76 % |
Bahamian dollar/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,273 MITH |
Tối đa | 1,462 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,339 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 779.73 MITH |
Tối đa | 1,597 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,092 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20087453 MITH |
Tối đa | 1,798 MITH |
Bình quân gia quyền | 977.81 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: