Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MNT
Lịch sử thay đổi trong BSD/MNT tỷ giá
BSD/MNT tỷ giá
05 25, 2024
1 BSD = 3,453 MNT
▲ 348593.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 385936.69% (0.89 MNT — 3,453 MNT)
Thay đổi trong BSD/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 317241.11% (1.09 MNT — 3,453 MNT)
Thay đổi trong BSD/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (3,475 MNT — 3,453 MNT)
Thay đổi trong BSD/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 23.28% (2,801 MNT — 3,453 MNT)
Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 3,454 MNT | ▲ 0.05 % |
27/05 | 3,446 MNT | ▼ -0.23 % |
28/05 | 3,446 MNT | ▼ -0 % |
29/05 | 3,450 MNT | ▲ 0.1 % |
30/05 | 3,454 MNT | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3,425 MNT | ▼ -0.83 % |
01/06 | 3,446 MNT | ▲ 0.62 % |
02/06 | 3,448 MNT | ▲ 0.06 % |
03/06 | 3,455 MNT | ▲ 0.19 % |
04/06 | 3,452 MNT | ▼ -0.07 % |
05/06 | 3,446 MNT | ▼ -0.19 % |
06/06 | 3,445 MNT | ▼ -0.01 % |
07/06 | 3,438 MNT | ▼ -0.21 % |
08/06 | 3,442 MNT | ▲ 0.11 % |
09/06 | 3,444 MNT | ▲ 0.06 % |
10/06 | 3,444 MNT | ▲ 0 % |
11/06 | 3,440 MNT | ▼ -0.1 % |
12/06 | 3,441 MNT | ▲ 0.01 % |
13/06 | 3,445 MNT | ▲ 0.12 % |
14/06 | 3,445 MNT | ▼ -0.01 % |
15/06 | 3,444 MNT | ▼ -0.02 % |
16/06 | 3,441 MNT | ▼ -0.07 % |
17/06 | 3,445 MNT | ▲ 0.1 % |
18/06 | 3,463 MNT | ▲ 0.55 % |
19/06 | 3,447 MNT | ▼ -0.46 % |
20/06 | 3,447 MNT | ▼ -0.02 % |
21/06 | 3,448 MNT | ▲ 0.03 % |
22/06 | 3,446 MNT | ▼ -0.04 % |
23/06 | 3,441 MNT | ▼ -0.16 % |
24/06 | -772.25 MNT | ▼ -122.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,429 MNT | ▼ -0.68 % |
03/06 — 09/06 | 3,421 MNT | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 3,433 MNT | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 3,432 MNT | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 3,451 MNT | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 3,504 MNT | ▲ 1.54 % |
08/07 — 14/07 | 3,499 MNT | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 3,499 MNT | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 3,503 MNT | ▲ 0.12 % |
29/07 — 04/08 | 3,500 MNT | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 3,501 MNT | ▲ 0.01 % |
12/08 — 18/08 | 143.95 MNT | ▼ -95.89 % |
Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,458 MNT | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 1,166 MNT | ▼ -66.29 % |
08/2024 | 1,186 MNT | ▲ 1.73 % |
09/2024 | 1,179 MNT | ▼ -0.61 % |
10/2024 | 1,181 MNT | ▲ 0.22 % |
11/2024 | 1,175 MNT | ▼ -0.53 % |
12/2024 | 1,162 MNT | ▼ -1.13 % |
01/2025 | 1,167 MNT | ▲ 0.42 % |
02/2025 | 1,155 MNT | ▼ -1.01 % |
03/2025 | 1,152 MNT | ▼ -0.26 % |
04/2025 | 1,172 MNT | ▲ 1.79 % |
05/2025 | 194.63 MNT | ▼ -83.4 % |
Bahamian dollar/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,427 MNT |
Tối đa | 1.04 MNT |
Bình quân gia quyền | 891.6 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,361 MNT |
Tối đa | 1.21 MNT |
Bình quân gia quyền | 865.05 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.15 MNT |
Tối đa | 3,498 MNT |
Bình quân gia quyền | 1,286 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: