Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/NMC
Lịch sử thay đổi trong BSD/NMC tỷ giá
BSD/NMC tỷ giá
04 28, 2024
1 BSD = 2.332634 NMC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 16.28% (2.005984 NMC — 2.332634 NMC)
Thay đổi trong BSD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 38.58% (1.683198 NMC — 2.332634 NMC)
Thay đổi trong BSD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 1009916.95% (0.00023095 NMC — 2.332634 NMC)
Thay đổi trong BSD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -11.7% (2.641771 NMC — 2.332634 NMC)
Bahamian dollar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 2.314147 NMC | ▼ -0.79 % |
30/04 | 2.296613 NMC | ▼ -0.76 % |
01/05 | 2.316833 NMC | ▲ 0.88 % |
02/05 | 2.64692 NMC | ▲ 14.25 % |
03/05 | 2.819909 NMC | ▲ 6.54 % |
04/05 | 2.766231 NMC | ▼ -1.9 % |
05/05 | 2.745521 NMC | ▼ -0.75 % |
06/05 | 2.731937 NMC | ▼ -0.49 % |
07/05 | 2.6683 NMC | ▼ -2.33 % |
08/05 | 2.539474 NMC | ▼ -4.83 % |
09/05 | 2.581532 NMC | ▲ 1.66 % |
10/05 | 2.6296 NMC | ▲ 1.86 % |
11/05 | 2.565739 NMC | ▼ -2.43 % |
12/05 | 2.660898 NMC | ▲ 3.71 % |
13/05 | 2.817572 NMC | ▲ 5.89 % |
14/05 | 2.792738 NMC | ▼ -0.88 % |
15/05 | 2.763083 NMC | ▼ -1.06 % |
16/05 | 2.770688 NMC | ▲ 0.28 % |
17/05 | 2.773191 NMC | ▲ 0.09 % |
18/05 | 2.764944 NMC | ▼ -0.3 % |
19/05 | 2.750483 NMC | ▼ -0.52 % |
20/05 | 2.729192 NMC | ▼ -0.77 % |
21/05 | 2.722956 NMC | ▼ -0.23 % |
22/05 | 2.690692 NMC | ▼ -1.18 % |
23/05 | 2.681847 NMC | ▼ -0.33 % |
24/05 | 2.722523 NMC | ▲ 1.52 % |
25/05 | 2.770068 NMC | ▲ 1.75 % |
26/05 | 2.82044 NMC | ▲ 1.82 % |
27/05 | 2.83333 NMC | ▲ 0.46 % |
28/05 | 2.839563 NMC | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2.39367 NMC | ▲ 2.62 % |
06/05 — 12/05 | 2.28623 NMC | ▼ -4.49 % |
13/05 — 19/05 | 1.928939 NMC | ▼ -15.63 % |
20/05 — 26/05 | 1.671731 NMC | ▼ -13.33 % |
27/05 — 02/06 | 1.76798 NMC | ▲ 5.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.840455 NMC | ▲ 4.1 % |
10/06 — 16/06 | 1.899455 NMC | ▲ 3.21 % |
17/06 — 23/06 | 1.90686 NMC | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 2.004661 NMC | ▲ 5.13 % |
01/07 — 07/07 | 2.172751 NMC | ▲ 8.38 % |
08/07 — 14/07 | 2.112962 NMC | ▼ -2.75 % |
15/07 — 21/07 | 2.238754 NMC | ▲ 5.95 % |
Bahamian dollar/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 2.517195 NMC | ▲ 7.91 % |
06/2024 | 1.939898 NMC | ▼ -22.93 % |
07/2024 | 2.224611 NMC | ▲ 14.68 % |
08/2024 | 2.405701 NMC | ▲ 8.14 % |
09/2024 | 2.519856 NMC | ▲ 4.75 % |
10/2024 | 3.005259 NMC | ▲ 19.26 % |
11/2024 | 2.816021 NMC | ▼ -6.3 % |
12/2024 | 4.2136 NMC | ▲ 49.63 % |
01/2025 | 5.759777 NMC | ▲ 36.69 % |
02/2025 | 6.262914 NMC | ▲ 8.74 % |
03/2025 | 6.619556 NMC | ▲ 5.69 % |
04/2025 | 7.492536 NMC | ▲ 13.19 % |
Bahamian dollar/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.020248 NMC |
Tối đa | 2.348875 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.240217 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.696418 NMC |
Tối đa | 2.724755 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.137355 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018378 NMC |
Tối đa | 2.724755 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.133655 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: