Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/TNT
Lịch sử thay đổi trong BSD/TNT tỷ giá
BSD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BSD = 8,624 TNT
▲ 103997.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (8,669 TNT — 8,624 TNT)
Thay đổi trong BSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (8,669 TNT — 8,624 TNT)
Thay đổi trong BSD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (8,669 TNT — 8,624 TNT)
Thay đổi trong BSD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38226.06% (22.5008 TNT — 8,624 TNT)
Bahamian dollar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 8,551 TNT | ▼ -0.85 % |
30/04 | 7,496 TNT | ▼ -12.33 % |
01/05 | 12,869 TNT | ▲ 71.67 % |
02/05 | 10,544 TNT | ▼ -18.06 % |
03/05 | 9,869 TNT | ▼ -6.4 % |
04/05 | 10,605 TNT | ▲ 7.45 % |
05/05 | 10,155 TNT | ▼ -4.24 % |
06/05 | 9,034 TNT | ▼ -11.04 % |
07/05 | 8,647 TNT | ▼ -4.28 % |
08/05 | 7,991 TNT | ▼ -7.58 % |
09/05 | 8,701 TNT | ▲ 8.88 % |
10/05 | 10,582 TNT | ▲ 21.62 % |
11/05 | 12,772 TNT | ▲ 20.7 % |
12/05 | 6,628 TNT | ▼ -48.1 % |
13/05 | 14,920 TNT | ▲ 125.1 % |
14/05 | 12,056 TNT | ▼ -19.2 % |
15/05 | 7,313 TNT | ▼ -39.34 % |
16/05 | 7,694 TNT | ▲ 5.21 % |
17/05 | 6,997 TNT | ▼ -9.06 % |
18/05 | 50.6398 TNT | ▼ -99.28 % |
19/05 | 49.1519 TNT | ▼ -2.94 % |
20/05 | 48.0598 TNT | ▼ -2.22 % |
21/05 | 48.0992 TNT | ▲ 0.08 % |
22/05 | 47.1829 TNT | ▼ -1.9 % |
23/05 | 47.3023 TNT | ▲ 0.25 % |
24/05 | 48.4004 TNT | ▲ 2.32 % |
25/05 | 48.9405 TNT | ▲ 1.12 % |
26/05 | 49.3475 TNT | ▲ 0.83 % |
27/05 | 55.9202 TNT | ▲ 13.32 % |
28/05 | 60,848 TNT | ▲ 108713.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4,580 TNT | ▼ -46.89 % |
06/05 — 12/05 | 4,350 TNT | ▼ -5.02 % |
13/05 — 19/05 | -1,017.74906539 TNT | ▼ -123.4 % |
20/05 — 26/05 | -982.45722089 TNT | ▼ -3.47 % |
27/05 — 02/06 | -1,633,080.36877049 TNT | ▲ 166124.07 % |
03/06 — 09/06 | -1,740,808.1524914 TNT | ▲ 6.6 % |
10/06 — 16/06 | -2,712,815.20057305 TNT | ▲ 55.84 % |
17/06 — 23/06 | -4,214,431.83363714 TNT | ▲ 55.35 % |
24/06 — 30/06 | -3,655,105.62940036 TNT | ▼ -13.27 % |
01/07 — 07/07 | -2,976,825.54751905 TNT | ▼ -18.56 % |
08/07 — 14/07 | -5,027,378.50194072 TNT | ▲ 68.88 % |
15/07 — 21/07 | -4,190,371.74349688 TNT | ▼ -16.65 % |
Bahamian dollar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 8,538 TNT | ▼ -0.99 % |
06/2024 | 20,598 TNT | ▲ 141.24 % |
07/2024 | 23,502 TNT | ▲ 14.1 % |
08/2024 | 31,920 TNT | ▲ 35.82 % |
09/2024 | 73,065 TNT | ▲ 128.9 % |
10/2024 | 90,733 TNT | ▲ 24.18 % |
11/2024 | 91,067 TNT | ▲ 0.37 % |
12/2024 | 227,255 TNT | ▲ 149.55 % |
01/2025 | 256,295 TNT | ▲ 12.78 % |
02/2025 | 133,176 TNT | ▼ -48.04 % |
03/2025 | 35,937 TNT | ▼ -73.02 % |
04/2025 | 31,994,969 TNT | ▲ 88930.63 % |
Bahamian dollar/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,624 TNT |
Tối đa | 8,669 TNT |
Bình quân gia quyền | 8,646 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,624 TNT |
Tối đa | 8,669 TNT |
Bình quân gia quyền | 8,646 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,624 TNT |
Tối đa | 8,669 TNT |
Bình quân gia quyền | 8,646 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: