Tỷ giá hối đoái Bitcoin Gold chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTG/KHR
Lịch sử thay đổi trong BTG/KHR tỷ giá
BTG/KHR tỷ giá
05 24, 2024
1 BTG = 147,903 KHR
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Gold/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Gold chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTG/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTG/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Gold/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTG/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (143,482 KHR — 147,903 KHR)
Thay đổi trong BTG/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 48% (99,938 KHR — 147,903 KHR)
Thay đổi trong BTG/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 189.43% (51,101 KHR — 147,903 KHR)
Thay đổi trong BTG/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 276.11% (39,325 KHR — 147,903 KHR)
Bitcoin Gold/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Gold/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 142,854 KHR | ▼ -3.41 % |
26/05 | 139,827 KHR | ▼ -2.12 % |
27/05 | 140,008 KHR | ▲ 0.13 % |
28/05 | 138,935 KHR | ▼ -0.77 % |
29/05 | 134,284 KHR | ▼ -3.35 % |
30/05 | 128,238 KHR | ▼ -4.5 % |
31/05 | 121,081 KHR | ▼ -5.58 % |
01/06 | 119,703 KHR | ▼ -1.14 % |
02/06 | 131,067 KHR | ▲ 9.49 % |
03/06 | 150,938 KHR | ▲ 15.16 % |
04/06 | 152,180 KHR | ▲ 0.82 % |
05/06 | 154,530 KHR | ▲ 1.54 % |
06/06 | 150,080 KHR | ▼ -2.88 % |
07/06 | 142,542 KHR | ▼ -5.02 % |
08/06 | 139,250 KHR | ▼ -2.31 % |
09/06 | 140,305 KHR | ▲ 0.76 % |
10/06 | 140,199 KHR | ▼ -0.08 % |
11/06 | 140,524 KHR | ▲ 0.23 % |
12/06 | 137,219 KHR | ▼ -2.35 % |
13/06 | 135,566 KHR | ▼ -1.21 % |
14/06 | 138,261 KHR | ▲ 1.99 % |
15/06 | 143,519 KHR | ▲ 3.8 % |
16/06 | 143,291 KHR | ▼ -0.16 % |
17/06 | 150,819 KHR | ▲ 5.25 % |
18/06 | 152,874 KHR | ▲ 1.36 % |
19/06 | 152,693 KHR | ▼ -0.12 % |
20/06 | 160,666 KHR | ▲ 5.22 % |
21/06 | 155,230 KHR | ▼ -3.38 % |
22/06 | 151,600 KHR | ▼ -2.34 % |
23/06 | 151,886 KHR | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Gold/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Gold/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 144,904 KHR | ▼ -2.03 % |
03/06 — 09/06 | 129,043 KHR | ▼ -10.95 % |
10/06 — 16/06 | 132,707 KHR | ▲ 2.84 % |
17/06 — 23/06 | 136,386 KHR | ▲ 2.77 % |
24/06 — 30/06 | 133,248 KHR | ▼ -2.3 % |
01/07 — 07/07 | 105,183 KHR | ▼ -21.06 % |
08/07 — 14/07 | 104,080 KHR | ▼ -1.05 % |
15/07 — 21/07 | 93,046 KHR | ▼ -10.6 % |
22/07 — 28/07 | 105,332 KHR | ▲ 13.2 % |
29/07 — 04/08 | 91,219 KHR | ▼ -13.4 % |
05/08 — 11/08 | 100,466 KHR | ▲ 10.14 % |
12/08 — 18/08 | 100,331 KHR | ▼ -0.13 % |
Bitcoin Gold/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 163,504 KHR | ▲ 10.55 % |
07/2024 | 203,830 KHR | ▲ 24.66 % |
08/2024 | 144,463 KHR | ▼ -29.13 % |
09/2024 | 143,860 KHR | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 170,622 KHR | ▲ 18.6 % |
11/2024 | 173,843 KHR | ▲ 1.89 % |
12/2024 | 266,178 KHR | ▲ 53.11 % |
01/2025 | 281,075 KHR | ▲ 5.6 % |
02/2025 | 332,123 KHR | ▲ 18.16 % |
03/2025 | 614,374 KHR | ▲ 84.98 % |
04/2025 | 330,558 KHR | ▼ -46.2 % |
05/2025 | 443,887 KHR | ▲ 34.28 % |
Bitcoin Gold/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 112,779 KHR |
Tối đa | 159,856 KHR |
Bình quân gia quyền | 141,296 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 99,049 KHR |
Tối đa | 281,013 KHR |
Bình quân gia quyền | 164,349 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,406 KHR |
Tối đa | 281,013 KHR |
Bình quân gia quyền | 90,233 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BTG/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Gold (BTG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Gold (BTG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: