Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/MITH
Lịch sử thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá
BTM/MITH tỷ giá
06 26, 2024
1 BTM = 16.8207 MITH
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.5% (17.4306 MITH — 16.8207 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 63.81% (10.2682 MITH — 16.8207 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.55% (14.0696 MITH — 16.8207 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (17.599 MITH — 16.8207 MITH)
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 17.3569 MITH | ▲ 3.19 % |
28/06 | 17.476 MITH | ▲ 0.69 % |
29/06 | 18.2631 MITH | ▲ 4.5 % |
30/06 | 19.0846 MITH | ▲ 4.5 % |
01/07 | 18.9749 MITH | ▼ -0.58 % |
02/07 | 17.6635 MITH | ▼ -6.91 % |
03/07 | 16.7307 MITH | ▼ -5.28 % |
04/07 | 16.4641 MITH | ▼ -1.59 % |
05/07 | 16.1276 MITH | ▼ -2.04 % |
06/07 | 16.0703 MITH | ▼ -0.36 % |
07/07 | 15.9677 MITH | ▼ -0.64 % |
08/07 | 16.3308 MITH | ▲ 2.27 % |
09/07 | 16.5839 MITH | ▲ 1.55 % |
10/07 | 16.6629 MITH | ▲ 0.48 % |
11/07 | 15.4995 MITH | ▼ -6.98 % |
12/07 | 14.7543 MITH | ▼ -4.81 % |
13/07 | 14.9929 MITH | ▲ 1.62 % |
14/07 | 16.482 MITH | ▲ 9.93 % |
15/07 | 17.4546 MITH | ▲ 5.9 % |
16/07 | 16.5921 MITH | ▼ -4.94 % |
17/07 | 16.148 MITH | ▼ -2.68 % |
18/07 | 16.2356 MITH | ▲ 0.54 % |
19/07 | 15.2388 MITH | ▼ -6.14 % |
20/07 | 16.7616 MITH | ▲ 9.99 % |
21/07 | 16.8304 MITH | ▲ 0.41 % |
22/07 | 16.6612 MITH | ▼ -1.01 % |
23/07 | 16.7184 MITH | ▲ 0.34 % |
24/07 | 16.7326 MITH | ▲ 0.08 % |
25/07 | 17.3849 MITH | ▲ 3.9 % |
26/07 | 17.3374 MITH | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 15.7934 MITH | ▼ -6.11 % |
08/07 — 14/07 | 15.9933 MITH | ▲ 1.27 % |
15/07 — 21/07 | 16.1458 MITH | ▲ 0.95 % |
22/07 — 28/07 | 14.3577 MITH | ▼ -11.07 % |
29/07 — 04/08 | 16.0253 MITH | ▲ 11.61 % |
05/08 — 11/08 | 16.9704 MITH | ▲ 5.9 % |
12/08 — 18/08 | 18.6686 MITH | ▲ 10.01 % |
19/08 — 25/08 | 18.5249 MITH | ▼ -0.77 % |
26/08 — 01/09 | 18.3417 MITH | ▼ -0.99 % |
02/09 — 08/09 | 17.6765 MITH | ▼ -3.63 % |
09/09 — 15/09 | 18.1097 MITH | ▲ 2.45 % |
16/09 — 22/09 | 18.5409 MITH | ▲ 2.38 % |
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17.2769 MITH | ▲ 2.71 % |
08/2024 | 16.2972 MITH | ▼ -5.67 % |
09/2024 | 19.9892 MITH | ▲ 22.65 % |
10/2024 | 50.4267 MITH | ▲ 152.27 % |
11/2024 | 5.42216 MITH | ▼ -89.25 % |
12/2024 | 2.609517 MITH | ▼ -51.87 % |
01/2025 | 2.489873 MITH | ▼ -4.58 % |
02/2025 | 2.765324 MITH | ▲ 11.06 % |
03/2025 | 2.977507 MITH | ▲ 7.67 % |
04/2025 | 3.985644 MITH | ▲ 33.86 % |
05/2025 | 5.090537 MITH | ▲ 27.72 % |
06/2025 | 4.496522 MITH | ▼ -11.67 % |
Bytom/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.2636 MITH |
Tối đa | 19.2855 MITH |
Bình quân gia quyền | 16.6832 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1049 MITH |
Tối đa | 19.2855 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.8717 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.479265 MITH |
Tối đa | 52.8776 MITH |
Bình quân gia quyền | 17.05 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: