Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/VEF
Lịch sử thay đổi trong BTM/VEF tỷ giá
BTM/VEF tỷ giá
05 09, 2024
1 BTM = 42,603 VEF
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (42,949 VEF — 42,603 VEF)
Thay đổi trong BTM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (32,300 VEF — 42,603 VEF)
Thay đổi trong BTM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -26.83% (58,226 VEF — 42,603 VEF)
Thay đổi trong BTM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6329705.42% (0.67 VEF — 42,603 VEF)
Bytom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 41,338 VEF | ▼ -2.97 % |
11/05 | 41,086 VEF | ▼ -0.61 % |
12/05 | 41,209 VEF | ▲ 0.3 % |
13/05 | 39,138 VEF | ▼ -5.02 % |
14/05 | 36,409 VEF | ▼ -6.97 % |
15/05 | 36,196 VEF | ▼ -0.59 % |
16/05 | 35,828 VEF | ▼ -1.02 % |
17/05 | 35,585 VEF | ▼ -0.68 % |
18/05 | 36,641 VEF | ▲ 2.97 % |
19/05 | 37,493 VEF | ▲ 2.32 % |
20/05 | 37,714 VEF | ▲ 0.59 % |
21/05 | 41,854 VEF | ▲ 10.97 % |
22/05 | 43,138 VEF | ▲ 3.07 % |
23/05 | 42,504 VEF | ▼ -1.47 % |
24/05 | 42,273 VEF | ▼ -0.54 % |
25/05 | 42,632 VEF | ▲ 0.85 % |
26/05 | 44,604 VEF | ▲ 4.62 % |
27/05 | 44,863 VEF | ▲ 0.58 % |
28/05 | 44,342 VEF | ▼ -1.16 % |
29/05 | 43,266 VEF | ▼ -2.43 % |
30/05 | 40,580 VEF | ▼ -6.21 % |
31/05 | 39,686 VEF | ▼ -2.2 % |
01/06 | 40,067 VEF | ▲ 0.96 % |
02/06 | 42,052 VEF | ▲ 4.95 % |
03/06 | 43,458 VEF | ▲ 3.35 % |
04/06 | 42,849 VEF | ▼ -1.4 % |
05/06 | 42,383 VEF | ▼ -1.09 % |
06/06 | 40,931 VEF | ▼ -3.43 % |
07/06 | 41,073 VEF | ▲ 0.35 % |
08/06 | 41,583 VEF | ▲ 1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43,126 VEF | ▲ 1.23 % |
20/05 — 26/05 | 55,385 VEF | ▲ 28.43 % |
27/05 — 02/06 | 57,176 VEF | ▲ 3.23 % |
03/06 — 09/06 | 43,287 VEF | ▼ -24.29 % |
10/06 — 16/06 | 48,138 VEF | ▲ 11.21 % |
17/06 — 23/06 | 50,019 VEF | ▲ 3.91 % |
24/06 — 30/06 | 44,404 VEF | ▼ -11.22 % |
01/07 — 07/07 | 34,910 VEF | ▼ -21.38 % |
08/07 — 14/07 | 42,775 VEF | ▲ 22.53 % |
15/07 — 21/07 | 42,668 VEF | ▼ -0.25 % |
22/07 — 28/07 | 41,561 VEF | ▼ -2.6 % |
29/07 — 04/08 | 40,901 VEF | ▼ -1.59 % |
Bytom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,034 VEF | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 50,831 VEF | ▲ 18.12 % |
08/2024 | 52,660 VEF | ▲ 3.6 % |
09/2024 | 62,279 VEF | ▲ 18.27 % |
10/2024 | 60,191 VEF | ▼ -3.35 % |
11/2024 | 13,549 VEF | ▼ -77.49 % |
12/2024 | 16,002 VEF | ▲ 18.11 % |
01/2025 | 10,726 VEF | ▼ -32.97 % |
02/2025 | 14,042 VEF | ▲ 30.91 % |
03/2025 | 15,724 VEF | ▲ 11.98 % |
04/2025 | 13,742 VEF | ▼ -12.61 % |
05/2025 | 14,438 VEF | ▲ 5.07 % |
Bytom/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,657 VEF |
Tối đa | 46,767 VEF |
Bình quân gia quyền | 41,583 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,072 VEF |
Tối đa | 55,279 VEF |
Bình quân gia quyền | 42,645 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,635 VEF |
Tối đa | 121,902 VEF |
Bình quân gia quyền | 65,529 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: