Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/WABI
Lịch sử thay đổi trong BTM/WABI tỷ giá
BTM/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BTM = 17.2777 WABI
▼ -2.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 27.31% (13.5711 WABI — 17.2777 WABI)
Thay đổi trong BTM/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10049.64% (0.17023001 WABI — 17.2777 WABI)
Thay đổi trong BTM/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6876.61% (0.24765235 WABI — 17.2777 WABI)
Thay đổi trong BTM/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1981.04% (0.83024663 WABI — 17.2777 WABI)
Bytom/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 20.8572 WABI | ▲ 20.72 % |
01/06 | 17.5083 WABI | ▼ -16.06 % |
02/06 | 12.6581 WABI | ▼ -27.7 % |
03/06 | 17.8194 WABI | ▲ 40.77 % |
04/06 | 31.3141 WABI | ▲ 75.73 % |
05/06 | 31.5175 WABI | ▲ 0.65 % |
06/06 | 19.9436 WABI | ▼ -36.72 % |
07/06 | 39.7595 WABI | ▲ 99.36 % |
08/06 | 36.5069 WABI | ▼ -8.18 % |
09/06 | 21.8782 WABI | ▼ -40.07 % |
10/06 | 18.9918 WABI | ▼ -13.19 % |
11/06 | 15.829 WABI | ▼ -16.65 % |
12/06 | 22.3239 WABI | ▲ 41.03 % |
13/06 | 43.5095 WABI | ▲ 94.9 % |
14/06 | 30.1692 WABI | ▼ -30.66 % |
15/06 | 20.7225 WABI | ▼ -31.31 % |
16/06 | 21.6602 WABI | ▲ 4.53 % |
17/06 | 49.2025 WABI | ▲ 127.16 % |
18/06 | 50.5943 WABI | ▲ 2.83 % |
19/06 | 38.7594 WABI | ▼ -23.39 % |
20/06 | 38.6316 WABI | ▼ -0.33 % |
21/06 | 58.3543 WABI | ▲ 51.05 % |
22/06 | 67.4725 WABI | ▲ 15.63 % |
23/06 | 63.808 WABI | ▼ -5.43 % |
24/06 | 66.0198 WABI | ▲ 3.47 % |
25/06 | 64.4276 WABI | ▼ -2.41 % |
26/06 | 62.8766 WABI | ▼ -2.41 % |
27/06 | 62.9866 WABI | ▲ 0.18 % |
28/06 | 62.7512 WABI | ▼ -0.37 % |
29/06 | 61.3501 WABI | ▼ -2.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19.0944 WABI | ▲ 10.51 % |
10/06 — 16/06 | 18.6218 WABI | ▼ -2.48 % |
17/06 — 23/06 | 15.3805 WABI | ▼ -17.41 % |
24/06 — 30/06 | 64.3226 WABI | ▲ 318.21 % |
01/07 — 07/07 | 158.87 WABI | ▲ 146.98 % |
08/07 — 14/07 | 231.64 WABI | ▲ 45.81 % |
15/07 — 21/07 | 478.61 WABI | ▲ 106.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,731 WABI | ▲ 261.66 % |
29/07 — 04/08 | 809.91 WABI | ▼ -53.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,402 WABI | ▲ 73.15 % |
12/08 — 18/08 | 1,906 WABI | ▲ 35.89 % |
19/08 — 25/08 | 1,874 WABI | ▼ -1.68 % |
Bytom/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.9004 WABI | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 13.7283 WABI | ▼ -18.77 % |
08/2024 | 7.26528 WABI | ▼ -47.08 % |
09/2024 | 1.843235 WABI | ▼ -74.63 % |
10/2024 | 2.34366 WABI | ▲ 27.15 % |
11/2024 | 2.532613 WABI | ▲ 8.06 % |
12/2024 | 3.656431 WABI | ▲ 44.37 % |
01/2025 | 4.683401 WABI | ▲ 28.09 % |
02/2025 | 8.268884 WABI | ▲ 76.56 % |
03/2025 | 134.49 WABI | ▲ 1526.46 % |
04/2025 | 380.03 WABI | ▲ 182.57 % |
05/2025 | 541.61 WABI | ▲ 42.52 % |
Bytom/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.577534 WABI |
Tối đa | 19.6729 WABI |
Bình quân gia quyền | 12.9044 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14884759 WABI |
Tối đa | 19.6729 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.168578 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04876911 WABI |
Tối đa | 19.6729 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.401006 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: