Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/DAT
Lịch sử thay đổi trong BTN/DAT tỷ giá
BTN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BTN = 11.0135 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.48% (5.308158 DAT — 11.0135 DAT)
Thay đổi trong BTN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 323.43% (2.600995 DAT — 11.0135 DAT)
Thay đổi trong BTN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (13.1548 DAT — 11.0135 DAT)
Thay đổi trong BTN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -48.48% (21.3779 DAT — 11.0135 DAT)
ngultrum Bhutan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 12.8933 DAT | ▲ 17.07 % |
10/06 | 13.539 DAT | ▲ 5.01 % |
11/06 | 13.8339 DAT | ▲ 2.18 % |
12/06 | 14.4833 DAT | ▲ 4.69 % |
13/06 | 13.6857 DAT | ▼ -5.51 % |
14/06 | 13.4687 DAT | ▼ -1.59 % |
15/06 | 13.1539 DAT | ▼ -2.34 % |
16/06 | 15.0132 DAT | ▲ 14.14 % |
17/06 | 15.4393 DAT | ▲ 2.84 % |
18/06 | 15.2385 DAT | ▼ -1.3 % |
19/06 | 14.076 DAT | ▼ -7.63 % |
20/06 | 13.3349 DAT | ▼ -5.26 % |
21/06 | 16.1101 DAT | ▲ 20.81 % |
22/06 | 19.8002 DAT | ▲ 22.91 % |
23/06 | 21.0584 DAT | ▲ 6.35 % |
24/06 | 20.773 DAT | ▼ -1.36 % |
25/06 | 20.5426 DAT | ▼ -1.11 % |
26/06 | 20.5401 DAT | ▼ -0.01 % |
27/06 | 20.5505 DAT | ▲ 0.05 % |
28/06 | 20.4252 DAT | ▼ -0.61 % |
29/06 | 20.8958 DAT | ▲ 2.3 % |
30/06 | 22.0072 DAT | ▲ 5.32 % |
01/07 | 22.7619 DAT | ▲ 3.43 % |
02/07 | 22.3386 DAT | ▼ -1.86 % |
03/07 | 23.5371 DAT | ▲ 5.36 % |
04/07 | 23.7855 DAT | ▲ 1.06 % |
05/07 | 23.6247 DAT | ▼ -0.68 % |
06/07 | 24.4967 DAT | ▲ 3.69 % |
07/07 | 25.4377 DAT | ▲ 3.84 % |
08/07 | 25.8972 DAT | ▲ 1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 14.7441 DAT | ▲ 33.87 % |
17/06 — 23/06 | 11.7663 DAT | ▼ -20.2 % |
24/06 — 30/06 | 17.3679 DAT | ▲ 47.61 % |
01/07 — 07/07 | 27.1817 DAT | ▲ 56.51 % |
08/07 — 14/07 | 28.485 DAT | ▲ 4.79 % |
15/07 — 21/07 | 28.8385 DAT | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 31.9253 DAT | ▲ 10.7 % |
29/07 — 04/08 | 37.4357 DAT | ▲ 17.26 % |
05/08 — 11/08 | 39.4819 DAT | ▲ 5.47 % |
12/08 — 18/08 | 46.9816 DAT | ▲ 19 % |
19/08 — 25/08 | 47.8213 DAT | ▲ 1.79 % |
26/08 — 01/09 | 14.4125 DAT | ▼ -69.86 % |
ngultrum Bhutan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.3407 DAT | ▲ 2.97 % |
08/2024 | 11.3973 DAT | ▲ 0.5 % |
09/2024 | 11.3374 DAT | ▼ -0.53 % |
10/2024 | 12.4014 DAT | ▲ 9.39 % |
11/2024 | 11.4603 DAT | ▼ -7.59 % |
12/2024 | 13.0417 DAT | ▲ 13.8 % |
01/2025 | 15.2877 DAT | ▲ 17.22 % |
02/2025 | 3.119105 DAT | ▼ -79.6 % |
03/2025 | 4.230206 DAT | ▲ 35.62 % |
04/2025 | 11.3259 DAT | ▲ 167.74 % |
05/2025 | 16.4503 DAT | ▲ 45.25 % |
06/2025 | 21.8068 DAT | ▲ 32.56 % |
ngultrum Bhutan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.52057 DAT |
Tối đa | 10.6656 DAT |
Bình quân gia quyền | 9.038171 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.305815 DAT |
Tối đa | 10.6656 DAT |
Bình quân gia quyền | 6.223628 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.402103 DAT |
Tối đa | 22.3219 DAT |
Bình quân gia quyền | 10.1521 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: