Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/MTL
Lịch sử thay đổi trong BTN/MTL tỷ giá
BTN/MTL tỷ giá
06 04, 2024
1 BTN = 0.00756314 MTL
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 6.92% (0.00707343 MTL — 0.00756314 MTL)
Thay đổi trong BTN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 82.87% (0.0041357 MTL — 0.00756314 MTL)
Thay đổi trong BTN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (0.0083788 MTL — 0.00756314 MTL)
Thay đổi trong BTN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.44% (0.05194812 MTL — 0.00756314 MTL)
ngultrum Bhutan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 0.00754262 MTL | ▼ -0.27 % |
06/06 | 0.00753935 MTL | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.00734648 MTL | ▼ -2.56 % |
08/06 | 0.00710573 MTL | ▼ -3.28 % |
09/06 | 0.00685572 MTL | ▼ -3.52 % |
10/06 | 0.00695616 MTL | ▲ 1.47 % |
11/06 | 0.00712089 MTL | ▲ 2.37 % |
12/06 | 0.0072744 MTL | ▲ 2.16 % |
13/06 | 0.00728929 MTL | ▲ 0.2 % |
14/06 | 0.00691699 MTL | ▼ -5.11 % |
15/06 | 0.0066712 MTL | ▼ -3.55 % |
16/06 | 0.00646799 MTL | ▼ -3.05 % |
17/06 | 0.00641019 MTL | ▼ -0.89 % |
18/06 | 0.00668813 MTL | ▲ 4.34 % |
19/06 | 0.00663509 MTL | ▼ -0.79 % |
20/06 | 0.00622602 MTL | ▼ -6.17 % |
21/06 | 0.00621905 MTL | ▼ -0.11 % |
22/06 | 0.00653157 MTL | ▲ 5.03 % |
23/06 | 0.00653225 MTL | ▲ 0.01 % |
24/06 | 0.00644794 MTL | ▼ -1.29 % |
25/06 | 0.00648374 MTL | ▲ 0.56 % |
26/06 | 0.00649347 MTL | ▲ 0.15 % |
27/06 | 0.00647724 MTL | ▼ -0.25 % |
28/06 | 0.00650421 MTL | ▲ 0.42 % |
29/06 | 0.00643785 MTL | ▼ -1.02 % |
30/06 | 0.00667047 MTL | ▲ 3.61 % |
01/07 | 0.0072606 MTL | ▲ 8.85 % |
02/07 | 0.00731903 MTL | ▲ 0.8 % |
03/07 | 0.00757509 MTL | ▲ 3.5 % |
04/07 | 0.00787552 MTL | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00711144 MTL | ▼ -5.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.00724036 MTL | ▲ 1.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.00753241 MTL | ▲ 4.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.01047342 MTL | ▲ 39.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.00968639 MTL | ▼ -7.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.01012445 MTL | ▲ 4.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00987314 MTL | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.00969603 MTL | ▼ -1.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.00888634 MTL | ▼ -8.35 % |
12/08 — 18/08 | 0.00881616 MTL | ▼ -0.79 % |
19/08 — 25/08 | 0.01046404 MTL | ▲ 18.69 % |
26/08 — 01/09 | 0.01093975 MTL | ▲ 4.55 % |
ngultrum Bhutan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00742224 MTL | ▼ -1.86 % |
08/2024 | 0.00958991 MTL | ▲ 29.2 % |
09/2024 | 0.00843874 MTL | ▼ -12 % |
10/2024 | 0.00729663 MTL | ▼ -13.53 % |
11/2024 | 0.00705713 MTL | ▼ -3.28 % |
12/2024 | 0.00705058 MTL | ▼ -0.09 % |
12/2024 | 0.0080888 MTL | ▲ 14.73 % |
01/2025 | 0.00626689 MTL | ▼ -22.52 % |
03/2025 | 0.0054507 MTL | ▼ -13.02 % |
03/2025 | 0.00741218 MTL | ▲ 35.99 % |
04/2025 | 0.00689832 MTL | ▼ -6.93 % |
05/2025 | 0.00768583 MTL | ▲ 11.42 % |
ngultrum Bhutan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00614309 MTL |
Tối đa | 0.00765353 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00661622 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0045684 MTL |
Tối đa | 0.00785932 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00634993 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0045684 MTL |
Tối đa | 0.01124996 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00799811 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: