Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/NLG

Lịch sử thay đổi trong BTN/NLG tỷ giá

BTN/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 BTN = 5.506322 NLG
▼ -0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BTN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.6% (4.455133 NLG — 5.506322 NLG)

Thay đổi trong BTN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 12.27% (4.904411 NLG — 5.506322 NLG)

Thay đổi trong BTN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 616.93% (0.76804636 NLG — 5.506322 NLG)

Thay đổi trong BTN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 363% (1.189258 NLG — 5.506322 NLG)

ngultrum Bhutan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

ngultrum Bhutan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 5.447765 NLG ▼ -1.06 %
27/05 5.369048 NLG ▼ -1.44 %
28/05 4.425319 NLG ▼ -17.58 %
29/05 3.762593 NLG ▼ -14.98 %
30/05 3.752771 NLG ▼ -0.26 %
31/05 3.677981 NLG ▼ -1.99 %
01/06 4.463257 NLG ▲ 21.35 %
02/06 5.130623 NLG ▲ 14.95 %
03/06 5.13679 NLG ▲ 0.12 %
04/06 5.169284 NLG ▲ 0.63 %
05/06 5.182637 NLG ▲ 0.26 %
06/06 5.09295 NLG ▼ -1.73 %
07/06 4.997742 NLG ▼ -1.87 %
08/06 5.039608 NLG ▲ 0.84 %
09/06 5.121525 NLG ▲ 1.63 %
10/06 5.527151 NLG ▲ 7.92 %
11/06 6.503011 NLG ▲ 17.66 %
12/06 6.434231 NLG ▼ -1.06 %
13/06 6.500263 NLG ▲ 1.03 %
14/06 6.670406 NLG ▲ 2.62 %
15/06 6.823423 NLG ▲ 2.29 %
16/06 6.86855 NLG ▲ 0.66 %
17/06 6.66761 NLG ▼ -2.93 %
18/06 6.637095 NLG ▼ -0.46 %
19/06 6.646675 NLG ▲ 0.14 %
20/06 6.437738 NLG ▼ -3.14 %
21/06 6.706873 NLG ▲ 4.18 %
22/06 6.767124 NLG ▲ 0.9 %
23/06 6.899703 NLG ▲ 1.96 %
24/06 7.015729 NLG ▲ 1.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ngultrum Bhutan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.206782 NLG ▼ -5.44 %
03/06 — 09/06 7.262663 NLG ▲ 39.48 %
10/06 — 16/06 3.598324 NLG ▼ -50.45 %
17/06 — 23/06 3.753905 NLG ▲ 4.32 %
24/06 — 30/06 4.430297 NLG ▲ 18.02 %
01/07 — 07/07 4.416235 NLG ▼ -0.32 %
08/07 — 14/07 4.414929 NLG ▼ -0.03 %
15/07 — 21/07 4.118502 NLG ▼ -6.71 %
22/07 — 28/07 4.143869 NLG ▲ 0.62 %
29/07 — 04/08 5.22661 NLG ▲ 26.13 %
05/08 — 11/08 5.270749 NLG ▲ 0.84 %
12/08 — 18/08 5.34016 NLG ▲ 1.32 %

ngultrum Bhutan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.416031 NLG ▼ -1.64 %
07/2024 9.818251 NLG ▲ 81.28 %
08/2024 8.524492 NLG ▼ -13.18 %
09/2024 10.6098 NLG ▲ 24.46 %
10/2024 14.3971 NLG ▲ 35.7 %
11/2024 22.8344 NLG ▲ 58.6 %
12/2024 27.5148 NLG ▲ 20.5 %
01/2025 20.4294 NLG ▼ -25.75 %
02/2025 26.9523 NLG ▲ 31.93 %
03/2025 23.3481 NLG ▼ -13.37 %
04/2025 26.4007 NLG ▲ 13.07 %
05/2025 33.2823 NLG ▲ 26.07 %

ngultrum Bhutan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.933525 NLG
Tối đa 5.51286 NLG
Bình quân gia quyền 4.558521 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.933525 NLG
Tối đa 5.88907 NLG
Bình quân gia quyền 4.605116 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79717563 NLG
Tối đa 5.88907 NLG
Bình quân gia quyền 3.234899 NLG

Chia sẻ một liên kết đến BTN/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu