Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/VEF
Lịch sử thay đổi trong BTN/VEF tỷ giá
BTN/VEF tỷ giá
06 07, 2024
1 BTN = 46,959 VEF
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (46,574 VEF — 46,959 VEF)
Thay đổi trong BTN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.8% (47,822 VEF — 46,959 VEF)
Thay đổi trong BTN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34.25% (34,979 VEF — 46,959 VEF)
Thay đổi trong BTN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32564811.85% (0.14 VEF — 46,959 VEF)
ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 47,043 VEF | ▲ 0.18 % |
10/06 | 47,317 VEF | ▲ 0.58 % |
11/06 | 47,284 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 47,212 VEF | ▼ -0.15 % |
13/06 | 47,219 VEF | ▲ 0.02 % |
14/06 | 47,299 VEF | ▲ 0.17 % |
15/06 | 47,562 VEF | ▲ 0.56 % |
16/06 | 47,797 VEF | ▲ 0.49 % |
17/06 | 47,623 VEF | ▼ -0.36 % |
18/06 | 47,942 VEF | ▲ 0.67 % |
19/06 | 48,033 VEF | ▲ 0.19 % |
20/06 | 47,735 VEF | ▼ -0.62 % |
21/06 | 47,607 VEF | ▼ -0.27 % |
22/06 | 47,532 VEF | ▼ -0.16 % |
23/06 | 47,490 VEF | ▼ -0.09 % |
24/06 | 47,518 VEF | ▲ 0.06 % |
25/06 | 47,723 VEF | ▲ 0.43 % |
26/06 | 47,717 VEF | ▼ -0.01 % |
27/06 | 47,702 VEF | ▼ -0.03 % |
28/06 | 47,689 VEF | ▼ -0.03 % |
29/06 | 47,409 VEF | ▼ -0.59 % |
30/06 | 47,287 VEF | ▼ -0.26 % |
01/07 | 47,510 VEF | ▲ 0.47 % |
02/07 | 47,517 VEF | ▲ 0.01 % |
03/07 | 47,502 VEF | ▼ -0.03 % |
04/07 | 47,767 VEF | ▲ 0.56 % |
05/07 | 47,900 VEF | ▲ 0.28 % |
06/07 | 47,615 VEF | ▼ -0.59 % |
07/07 | 47,707 VEF | ▲ 0.19 % |
08/07 | 47,702 VEF | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46,785 VEF | ▼ -0.37 % |
17/06 — 23/06 | 46,480 VEF | ▼ -0.65 % |
24/06 — 30/06 | 46,827 VEF | ▲ 0.75 % |
01/07 — 07/07 | 45,961 VEF | ▼ -1.85 % |
08/07 — 14/07 | 45,982 VEF | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 46,224 VEF | ▲ 0.53 % |
22/07 — 28/07 | 46,449 VEF | ▲ 0.49 % |
29/07 — 04/08 | 46,455 VEF | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 46,918 VEF | ▲ 1 % |
12/08 — 18/08 | 46,913 VEF | ▼ -0.01 % |
19/08 — 25/08 | 46,912 VEF | ▼ -0 % |
26/08 — 01/09 | 46,909 VEF | ▼ -0.01 % |
ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47,211 VEF | ▲ 0.54 % |
08/2024 | 51,941 VEF | ▲ 10.02 % |
09/2024 | 53,127 VEF | ▲ 2.28 % |
10/2024 | 54,658 VEF | ▲ 2.88 % |
11/2024 | 57,512 VEF | ▲ 5.22 % |
12/2024 | 59,454 VEF | ▲ 3.38 % |
01/2025 | 59,087 VEF | ▼ -0.62 % |
02/2025 | 59,059 VEF | ▼ -0.05 % |
03/2025 | 58,655 VEF | ▼ -0.68 % |
04/2025 | 57,603 VEF | ▼ -1.79 % |
05/2025 | 59,153 VEF | ▲ 2.69 % |
06/2025 | 59,439 VEF | ▲ 0.48 % |
ngultrum Bhutan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46,733 VEF |
Tối đa | 47,680 VEF |
Bình quân gia quyền | 47,156 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45,987 VEF |
Tối đa | 47,792 VEF |
Bình quân gia quyền | 46,980 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,875 VEF |
Tối đa | 47,988 VEF |
Bình quân gia quyền | 44,449 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: