Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/GAS

Lịch sử thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá

BWP/GAS tỷ giá

05 29, 2024
1 BWP = 0.01417428 GAS
▲ 1.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.82% (0.01326912 GAS — 0.01417428 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 28.56% (0.01102575 GAS — 0.01417428 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -44.52% (0.02554704 GAS — 0.01417428 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -80.8% (0.07383874 GAS — 0.01417428 GAS)

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.01473818 GAS ▲ 3.98 %
31/05 0.01532904 GAS ▲ 4.01 %
01/06 0.01553851 GAS ▲ 1.37 %
02/06 0.01540632 GAS ▼ -0.85 %
03/06 0.01524223 GAS ▼ -1.07 %
04/06 0.01516259 GAS ▼ -0.52 %
05/06 0.01500974 GAS ▼ -1.01 %
06/06 0.0150829 GAS ▲ 0.49 %
07/06 0.01523024 GAS ▲ 0.98 %
08/06 0.01504408 GAS ▼ -1.22 %
09/06 0.0152392 GAS ▲ 1.3 %
10/06 0.01554771 GAS ▲ 2.02 %
11/06 0.01565392 GAS ▲ 0.68 %
12/06 0.01576462 GAS ▲ 0.71 %
13/06 0.01587089 GAS ▲ 0.67 %
14/06 0.01558901 GAS ▼ -1.78 %
15/06 0.01525883 GAS ▼ -2.12 %
16/06 0.01506035 GAS ▼ -1.3 %
17/06 0.01486632 GAS ▼ -1.29 %
18/06 0.015284 GAS ▲ 2.81 %
19/06 0.01484565 GAS ▼ -2.87 %
20/06 0.01430629 GAS ▼ -3.63 %
21/06 0.01445367 GAS ▲ 1.03 %
22/06 0.01494522 GAS ▲ 3.4 %
23/06 0.01478423 GAS ▼ -1.08 %
24/06 0.01450083 GAS ▼ -1.92 %
25/06 0.01448597 GAS ▼ -0.1 %
26/06 0.01440725 GAS ▼ -0.54 %
27/06 0.01429658 GAS ▼ -0.77 %
28/06 0.01424306 GAS ▼ -0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01442017 GAS ▲ 1.73 %
10/06 — 16/06 0.01345748 GAS ▼ -6.68 %
17/06 — 23/06 0.01352771 GAS ▲ 0.52 %
24/06 — 30/06 0.01386151 GAS ▲ 2.47 %
01/07 — 07/07 0.01703128 GAS ▲ 22.87 %
08/07 — 14/07 0.01552211 GAS ▼ -8.86 %
15/07 — 21/07 0.01633215 GAS ▲ 5.22 %
22/07 — 28/07 0.01729922 GAS ▲ 5.92 %
29/07 — 04/08 0.01886649 GAS ▲ 9.06 %
05/08 — 11/08 0.01783573 GAS ▼ -5.46 %
12/08 — 18/08 0.01762715 GAS ▼ -1.17 %
19/08 — 25/08 0.01742838 GAS ▼ -1.13 %

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0133187 GAS ▼ -6.04 %
07/2024 0.01380202 GAS ▲ 3.63 %
08/2024 0.01749085 GAS ▲ 26.73 %
09/2024 0.01602209 GAS ▼ -8.4 %
10/2024 0.00810459 GAS ▼ -49.42 %
11/2024 0.00719756 GAS ▼ -11.19 %
12/2024 0.00876771 GAS ▲ 21.82 %
01/2025 0.0101054 GAS ▲ 15.26 %
02/2025 0.00899046 GAS ▼ -11.03 %
03/2025 0.009032 GAS ▲ 0.46 %
04/2025 0.01147193 GAS ▲ 27.01 %
05/2025 0.01115239 GAS ▼ -2.79 %

pula Botswana/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01400867 GAS
Tối đa 0.01505538 GAS
Bình quân gia quyền 0.01444921 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00984398 GAS
Tối đa 0.01505538 GAS
Bình quân gia quyền 0.01253649 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00364475 GAS
Tối đa 0.03357141 GAS
Bình quân gia quyền 0.01914336 GAS

Chia sẻ một liên kết đến BWP/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu