Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/MITH
Lịch sử thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá
BWP/MITH tỷ giá
05 25, 2024
1 BWP = 100.46 MITH
▲ 3.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.43% (107.37 MITH — 100.46 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31.84% (76.2017 MITH — 100.46 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 173.02% (36.7964 MITH — 100.46 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 319.4% (23.9539 MITH — 100.46 MITH)
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 108.02 MITH | ▲ 7.52 % |
27/05 | 109.48 MITH | ▲ 1.35 % |
28/05 | 96.2631 MITH | ▼ -12.07 % |
29/05 | 97.343 MITH | ▲ 1.12 % |
30/05 | 95.0079 MITH | ▼ -2.4 % |
31/05 | 98.0152 MITH | ▲ 3.17 % |
01/06 | 99.1962 MITH | ▲ 1.2 % |
02/06 | 96.5584 MITH | ▼ -2.66 % |
03/06 | 97.2088 MITH | ▲ 0.67 % |
04/06 | 93.5109 MITH | ▼ -3.8 % |
05/06 | 92.05 MITH | ▼ -1.56 % |
06/06 | 94.0171 MITH | ▲ 2.14 % |
07/06 | 94.5935 MITH | ▲ 0.61 % |
08/06 | 94.1489 MITH | ▼ -0.47 % |
09/06 | 94.143 MITH | ▼ -0.01 % |
10/06 | 95.2142 MITH | ▲ 1.14 % |
11/06 | 96.5237 MITH | ▲ 1.38 % |
12/06 | 97.3025 MITH | ▲ 0.81 % |
13/06 | 97.5274 MITH | ▲ 0.23 % |
14/06 | 98.1139 MITH | ▲ 0.6 % |
15/06 | 100.54 MITH | ▲ 2.48 % |
16/06 | 101.7 MITH | ▲ 1.15 % |
17/06 | 98.7219 MITH | ▼ -2.93 % |
18/06 | 99.4246 MITH | ▲ 0.71 % |
19/06 | 101.44 MITH | ▲ 2.03 % |
20/06 | 103.07 MITH | ▲ 1.61 % |
21/06 | 99.3301 MITH | ▼ -3.63 % |
22/06 | 99.8382 MITH | ▲ 0.51 % |
23/06 | 98.8788 MITH | ▼ -0.96 % |
24/06 | 97.3216 MITH | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 99.5773 MITH | ▼ -0.88 % |
03/06 — 09/06 | 115.2 MITH | ▲ 15.69 % |
10/06 — 16/06 | 107.86 MITH | ▼ -6.37 % |
17/06 — 23/06 | 108.97 MITH | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 116.85 MITH | ▲ 7.23 % |
01/07 — 07/07 | 187.36 MITH | ▲ 60.34 % |
08/07 — 14/07 | 157.54 MITH | ▼ -15.92 % |
15/07 — 21/07 | 161.96 MITH | ▲ 2.81 % |
22/07 — 28/07 | 149.7 MITH | ▼ -7.57 % |
29/07 — 04/08 | 156.91 MITH | ▲ 4.82 % |
05/08 — 11/08 | 162.8 MITH | ▲ 3.75 % |
12/08 — 18/08 | 157.9 MITH | ▼ -3.01 % |
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 100.49 MITH | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 111.3 MITH | ▲ 10.76 % |
08/2024 | 106.79 MITH | ▼ -4.05 % |
09/2024 | 113.05 MITH | ▲ 5.86 % |
10/2024 | 305.85 MITH | ▲ 170.54 % |
11/2024 | 317.96 MITH | ▲ 3.96 % |
12/2024 | 201.84 MITH | ▼ -36.52 % |
01/2025 | 265.41 MITH | ▲ 31.5 % |
02/2025 | 198.01 MITH | ▼ -25.39 % |
03/2025 | 188.17 MITH | ▼ -4.97 % |
04/2025 | 311.15 MITH | ▲ 65.35 % |
05/2025 | 305.58 MITH | ▼ -1.79 % |
pula Botswana/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.4257 MITH |
Tối đa | 106.06 MITH |
Bình quân gia quyền | 97.2414 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.9204 MITH |
Tối đa | 116.33 MITH |
Bình quân gia quyền | 81.3998 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.5284 MITH |
Tối đa | 132.66 MITH |
Bình quân gia quyền | 73.609 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: