Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/RVN
Lịch sử thay đổi trong BWP/RVN tỷ giá
BWP/RVN tỷ giá
06 08, 2024
1 BWP = 2.818506 RVN
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 18.12% (2.386154 RVN — 2.818506 RVN)
Thay đổi trong BWP/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 8.24% (2.603976 RVN — 2.818506 RVN)
Thay đổi trong BWP/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.13% (3.921652 RVN — 2.818506 RVN)
Thay đổi trong BWP/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -38.44% (4.578618 RVN — 2.818506 RVN)
pula Botswana/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 2.868527 RVN | ▲ 1.77 % |
10/06 | 3.054773 RVN | ▲ 6.49 % |
11/06 | 3.107614 RVN | ▲ 1.73 % |
12/06 | 3.121285 RVN | ▲ 0.44 % |
13/06 | 3.1548 RVN | ▲ 1.07 % |
14/06 | 3.111648 RVN | ▼ -1.37 % |
15/06 | 3.009594 RVN | ▼ -3.28 % |
16/06 | 2.976749 RVN | ▼ -1.09 % |
17/06 | 2.952425 RVN | ▼ -0.82 % |
18/06 | 3.013042 RVN | ▲ 2.05 % |
19/06 | 2.922572 RVN | ▼ -3 % |
20/06 | 2.715985 RVN | ▼ -7.07 % |
21/06 | 2.749068 RVN | ▲ 1.22 % |
22/06 | 2.905666 RVN | ▲ 5.7 % |
23/06 | 2.861604 RVN | ▼ -1.52 % |
24/06 | 2.822363 RVN | ▼ -1.37 % |
25/06 | 2.850892 RVN | ▲ 1.01 % |
26/06 | 2.850085 RVN | ▼ -0.03 % |
27/06 | 2.862622 RVN | ▲ 0.44 % |
28/06 | 2.904992 RVN | ▲ 1.48 % |
29/06 | 2.950596 RVN | ▲ 1.57 % |
30/06 | 2.993836 RVN | ▲ 1.47 % |
01/07 | 3.00843 RVN | ▲ 0.49 % |
02/07 | 3.044509 RVN | ▲ 1.2 % |
03/07 | 3.023856 RVN | ▼ -0.68 % |
04/07 | 2.967349 RVN | ▼ -1.87 % |
05/07 | 2.913835 RVN | ▼ -1.8 % |
06/07 | 2.928092 RVN | ▲ 0.49 % |
07/07 | 3.123042 RVN | ▲ 6.66 % |
08/07 | 3.210763 RVN | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.6382 RVN | ▼ -6.4 % |
17/06 — 23/06 | 1.110526 RVN | ▼ -57.91 % |
24/06 — 30/06 | 1.271909 RVN | ▲ 14.53 % |
01/07 — 07/07 | 1.649877 RVN | ▲ 29.72 % |
08/07 — 14/07 | 1.542041 RVN | ▼ -6.54 % |
15/07 — 21/07 | 1.658206 RVN | ▲ 7.53 % |
22/07 — 28/07 | 1.640087 RVN | ▼ -1.09 % |
29/07 — 04/08 | 1.796653 RVN | ▲ 9.55 % |
05/08 — 11/08 | 1.693866 RVN | ▼ -5.72 % |
12/08 — 18/08 | 1.675479 RVN | ▼ -1.09 % |
19/08 — 25/08 | 1.7641 RVN | ▲ 5.29 % |
26/08 — 01/09 | 1.85362 RVN | ▲ 5.07 % |
pula Botswana/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.842728 RVN | ▲ 0.86 % |
08/2024 | 3.541543 RVN | ▲ 24.58 % |
09/2024 | 3.365677 RVN | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 2.918376 RVN | ▼ -13.29 % |
11/2024 | 2.66008 RVN | ▼ -8.85 % |
12/2024 | 2.188871 RVN | ▼ -17.71 % |
01/2025 | 2.541909 RVN | ▲ 16.13 % |
02/2025 | 1.768498 RVN | ▼ -30.43 % |
03/2025 | 0.91667265 RVN | ▼ -48.17 % |
04/2025 | 1.664889 RVN | ▲ 81.62 % |
05/2025 | 1.729234 RVN | ▲ 3.86 % |
06/2025 | 1.876391 RVN | ▲ 8.51 % |
pula Botswana/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.359132 RVN |
Tối đa | 2.734713 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.531021 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.477628 RVN |
Tối đa | 2.885871 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.351413 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.477628 RVN |
Tối đa | 5.298575 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.648886 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: