Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/TAU
Lịch sử thay đổi trong BWP/TAU tỷ giá
BWP/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 BWP = 14.5956 TAU
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 6.76% (13.6714 TAU — 14.5956 TAU)
Thay đổi trong BWP/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 179.74% (5.217485 TAU — 14.5956 TAU)
Thay đổi trong BWP/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 363.58% (3.148469 TAU — 14.5956 TAU)
Thay đổi trong BWP/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 109.69% (6.960572 TAU — 14.5956 TAU)
pula Botswana/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 14.9879 TAU | ▲ 2.69 % |
10/06 | 13.6355 TAU | ▼ -9.02 % |
11/06 | 12.8099 TAU | ▼ -6.05 % |
12/06 | 13.316 TAU | ▲ 3.95 % |
13/06 | 14.3485 TAU | ▲ 7.75 % |
14/06 | 14.4677 TAU | ▲ 0.83 % |
15/06 | 14.3755 TAU | ▼ -0.64 % |
16/06 | 15.7436 TAU | ▲ 9.52 % |
17/06 | 16.5303 TAU | ▲ 5 % |
18/06 | 17.364 TAU | ▲ 5.04 % |
19/06 | 18.3123 TAU | ▲ 5.46 % |
20/06 | 16.9061 TAU | ▼ -7.68 % |
21/06 | 16.9919 TAU | ▲ 0.51 % |
22/06 | 16.8442 TAU | ▼ -0.87 % |
23/06 | 13.8571 TAU | ▼ -17.73 % |
24/06 | 11.6167 TAU | ▼ -16.17 % |
25/06 | 11.8074 TAU | ▲ 1.64 % |
26/06 | 11.8295 TAU | ▲ 0.19 % |
27/06 | 12.7983 TAU | ▲ 8.19 % |
28/06 | 13.3889 TAU | ▲ 4.62 % |
29/06 | 13.2796 TAU | ▼ -0.82 % |
30/06 | 13.4726 TAU | ▲ 1.45 % |
01/07 | 13.9133 TAU | ▲ 3.27 % |
02/07 | 14.2395 TAU | ▲ 2.34 % |
03/07 | 14.2776 TAU | ▲ 0.27 % |
04/07 | 14.7521 TAU | ▲ 3.32 % |
05/07 | 14.9778 TAU | ▲ 1.53 % |
06/07 | 14.3962 TAU | ▼ -3.88 % |
07/07 | 14.2861 TAU | ▼ -0.77 % |
08/07 | 14.1528 TAU | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 14.9425 TAU | ▲ 2.38 % |
17/06 — 23/06 | 17.454 TAU | ▲ 16.81 % |
24/06 — 30/06 | 16.6725 TAU | ▼ -4.48 % |
01/07 — 07/07 | 20.2001 TAU | ▲ 21.16 % |
08/07 — 14/07 | 20.5585 TAU | ▲ 1.77 % |
15/07 — 21/07 | 28.3754 TAU | ▲ 38.02 % |
22/07 — 28/07 | 27.5178 TAU | ▼ -3.02 % |
29/07 — 04/08 | 25.278 TAU | ▼ -8.14 % |
05/08 — 11/08 | 28.2991 TAU | ▲ 11.95 % |
12/08 — 18/08 | 20.5104 TAU | ▼ -27.52 % |
19/08 — 25/08 | 24.6171 TAU | ▲ 20.02 % |
26/08 — 01/09 | 24.8953 TAU | ▲ 1.13 % |
pula Botswana/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.2695 TAU | ▼ -15.94 % |
08/2024 | 10.4394 TAU | ▼ -14.92 % |
09/2024 | 12.3566 TAU | ▲ 18.37 % |
10/2024 | 10.6832 TAU | ▼ -13.54 % |
11/2024 | 10.2384 TAU | ▼ -4.16 % |
12/2024 | 17.6274 TAU | ▲ 72.17 % |
01/2025 | 14.5792 TAU | ▼ -17.29 % |
02/2025 | 11.9875 TAU | ▼ -17.78 % |
03/2025 | 28.257 TAU | ▲ 135.72 % |
04/2025 | 51.1085 TAU | ▲ 80.87 % |
05/2025 | 38.647 TAU | ▼ -24.38 % |
06/2025 | 51.7885 TAU | ▲ 34 % |
pula Botswana/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.6557 TAU |
Tối đa | 15.9162 TAU |
Bình quân gia quyền | 13.999 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.270051 TAU |
Tối đa | 15.9162 TAU |
Bình quân gia quyền | 11.5509 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.453074 TAU |
Tối đa | 15.9162 TAU |
Bình quân gia quyền | 6.012248 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: