Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/BTM
Lịch sử thay đổi trong BYN/BTM tỷ giá
BYN/BTM tỷ giá
06 25, 2024
1 BYN = 30.6745 BTM
▼ -3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 17.27% (26.157 BTM — 30.6745 BTM)
Thay đổi trong BYN/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 23.41% (24.8562 BTM — 30.6745 BTM)
Thay đổi trong BYN/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 72.67% (17.7646 BTM — 30.6745 BTM)
Thay đổi trong BYN/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 370.44% (6.520378 BTM — 30.6745 BTM)
Đồng rúp của Bêlarut/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 30.2971 BTM | ▼ -1.23 % |
27/06 | 28.9187 BTM | ▼ -4.55 % |
28/06 | 29.121 BTM | ▲ 0.7 % |
29/06 | 28.7397 BTM | ▼ -1.31 % |
30/06 | 28.5377 BTM | ▼ -0.7 % |
01/07 | 28.6325 BTM | ▲ 0.33 % |
02/07 | 29.9987 BTM | ▲ 4.77 % |
03/07 | 31.2221 BTM | ▲ 4.08 % |
04/07 | 31.5885 BTM | ▲ 1.17 % |
05/07 | 32.1624 BTM | ▲ 1.82 % |
06/07 | 33.089 BTM | ▲ 2.88 % |
07/07 | 33.6586 BTM | ▲ 1.72 % |
08/07 | 34.1164 BTM | ▲ 1.36 % |
09/07 | 34.3724 BTM | ▲ 0.75 % |
10/07 | 34.4162 BTM | ▲ 0.13 % |
11/07 | 35.3268 BTM | ▲ 2.65 % |
12/07 | 36.0176 BTM | ▲ 1.96 % |
13/07 | 36.7614 BTM | ▲ 2.07 % |
14/07 | 35.8905 BTM | ▼ -2.37 % |
15/07 | 34.9257 BTM | ▼ -2.69 % |
16/07 | 35.321 BTM | ▲ 1.13 % |
17/07 | 35.3563 BTM | ▲ 0.1 % |
18/07 | 36.3787 BTM | ▲ 2.89 % |
19/07 | 37.6772 BTM | ▲ 3.57 % |
20/07 | 38.2581 BTM | ▲ 1.54 % |
21/07 | 38.6403 BTM | ▲ 1 % |
22/07 | 38.648 BTM | ▲ 0.02 % |
23/07 | 38.7726 BTM | ▲ 0.32 % |
24/07 | 39.571 BTM | ▲ 2.06 % |
25/07 | 39.7452 BTM | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 30.7254 BTM | ▲ 0.17 % |
08/07 — 14/07 | 24.3064 BTM | ▼ -20.89 % |
15/07 — 21/07 | 24.5063 BTM | ▲ 0.82 % |
22/07 — 28/07 | 25.4373 BTM | ▲ 3.8 % |
29/07 — 04/08 | 24.3528 BTM | ▼ -4.26 % |
05/08 — 11/08 | 23.75 BTM | ▼ -2.48 % |
12/08 — 18/08 | 22.3078 BTM | ▼ -6.07 % |
19/08 — 25/08 | 22.788 BTM | ▲ 2.15 % |
26/08 — 01/09 | 25.697 BTM | ▲ 12.77 % |
02/09 — 08/09 | 26.558 BTM | ▲ 3.35 % |
09/09 — 15/09 | 30.0527 BTM | ▲ 13.16 % |
16/09 — 22/09 | 30.1673 BTM | ▲ 0.38 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 28.9913 BTM | ▼ -5.49 % |
08/2024 | 30.3089 BTM | ▲ 4.54 % |
09/2024 | 26.2888 BTM | ▼ -13.26 % |
10/2024 | 22.5897 BTM | ▼ -14.07 % |
11/2024 | 65.249 BTM | ▲ 188.84 % |
12/2024 | 57.2791 BTM | ▼ -12.21 % |
01/2025 | 83.1032 BTM | ▲ 45.08 % |
02/2025 | 60.8486 BTM | ▼ -26.78 % |
03/2025 | 52.5082 BTM | ▼ -13.71 % |
04/2025 | 63.0979 BTM | ▲ 20.17 % |
05/2025 | 52.5007 BTM | ▼ -16.79 % |
06/2025 | 72.7005 BTM | ▲ 38.48 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.6417 BTM |
Tối đa | 31.2351 BTM |
Bình quân gia quyền | 27.483 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.6417 BTM |
Tối đa | 31.7366 BTM |
Bình quân gia quyền | 27.5011 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22578104 BTM |
Tối đa | 38.6073 BTM |
Bình quân gia quyền | 22.7399 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: