Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/CRW
Lịch sử thay đổi trong BYN/CRW tỷ giá
BYN/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 59.0415 CRW
▼ -13.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 6659.78% (0.87342436 CRW — 59.0415 CRW)
Thay đổi trong BYN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (49.2684 CRW — 59.0415 CRW)
Thay đổi trong BYN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.84% (49.2684 CRW — 59.0415 CRW)
Thay đổi trong BYN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 641.42% (7.963339 CRW — 59.0415 CRW)
Đồng rúp của Bêlarut/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 60.2797 CRW | ▲ 2.1 % |
02/06 | 79.4945 CRW | ▲ 31.88 % |
03/06 | 76.6071 CRW | ▼ -3.63 % |
04/06 | 78.0238 CRW | ▲ 1.85 % |
05/06 | 56.3876 CRW | ▼ -27.73 % |
06/06 | 60.4359 CRW | ▲ 7.18 % |
07/06 | 56.7127 CRW | ▼ -6.16 % |
08/06 | 59.0636 CRW | ▲ 4.15 % |
09/06 | 59.5746 CRW | ▲ 0.87 % |
10/06 | 68.2896 CRW | ▲ 14.63 % |
11/06 | 68.13 CRW | ▼ -0.23 % |
12/06 | 64.2705 CRW | ▼ -5.66 % |
13/06 | 57.8534 CRW | ▼ -9.98 % |
14/06 | 57.8866 CRW | ▲ 0.06 % |
15/06 | 43.5296 CRW | ▼ -24.8 % |
16/06 | 52.2931 CRW | ▲ 20.13 % |
17/06 | 56.3154 CRW | ▲ 7.69 % |
18/06 | 52.5876 CRW | ▼ -6.62 % |
19/06 | 46.3639 CRW | ▼ -11.83 % |
20/06 | 56.1626 CRW | ▲ 21.13 % |
21/06 | 63.3425 CRW | ▲ 12.78 % |
22/06 | 62.0818 CRW | ▼ -1.99 % |
23/06 | 62.7403 CRW | ▲ 1.06 % |
24/06 | 48.6187 CRW | ▼ -22.51 % |
25/06 | 48.1313 CRW | ▼ -1 % |
26/06 | 54.1899 CRW | ▲ 12.59 % |
27/06 | 52.5518 CRW | ▼ -3.02 % |
28/06 | 70.7122 CRW | ▲ 34.56 % |
29/06 | 177.13 CRW | ▲ 150.5 % |
30/06 | -47.96807919 CRW | ▼ -127.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 30.0921 CRW | ▼ -49.03 % |
10/06 — 16/06 | 35.5583 CRW | ▲ 18.16 % |
17/06 — 23/06 | 32.6188 CRW | ▼ -8.27 % |
24/06 — 30/06 | 29.1388 CRW | ▼ -10.67 % |
01/07 — 07/07 | 26.9208 CRW | ▼ -7.61 % |
08/07 — 14/07 | 25.6195 CRW | ▼ -4.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.37044759 CRW | ▼ -98.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.37306448 CRW | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.47874898 CRW | ▲ 28.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.37669157 CRW | ▼ -21.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.24994357 CRW | ▼ -33.65 % |
19/08 — 25/08 | 2.158456 CRW | ▲ 763.58 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.902 CRW | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 57.8489 CRW | ▼ -0.09 % |
08/2024 | 53.9679 CRW | ▼ -6.71 % |
09/2024 | 60.7421 CRW | ▲ 12.55 % |
10/2024 | 44.1408 CRW | ▼ -27.33 % |
11/2024 | 48.4429 CRW | ▲ 9.75 % |
12/2024 | 70.9305 CRW | ▲ 46.42 % |
01/2025 | 44.225 CRW | ▼ -37.65 % |
02/2025 | 249.7 CRW | ▲ 464.6 % |
03/2025 | 149.76 CRW | ▼ -40.02 % |
04/2025 | 157.67 CRW | ▲ 5.28 % |
05/2025 | 33.0158 CRW | ▼ -79.06 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.56671386 CRW |
Tối đa | 72.9479 CRW |
Bình quân gia quyền | 14.4375 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56671386 CRW |
Tối đa | 72.9479 CRW |
Bình quân gia quyền | 14.1716 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56671386 CRW |
Tối đa | 72.9479 CRW |
Bình quân gia quyền | 14.1716 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: